Ý nghĩa của câu nói “Beauty is in the eye of the beholder” và một số cụm từ khác về tình yêu

Chúng tôi rất vui mừng chia sẻ kiến thức về từ khóa Beauty is in the eye of the beholder la gi để tối ưu hóa nội dung trang web và chiến dịch tiếp thị trực tuyến. Bài viết cung cấp phương pháp tìm kiếm, phân tích và lựa chọn từ khóa phù hợp, cùng với chiến lược và công cụ hữu ích. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược thành công và thu hút lưu lượng người dùng. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi blog để cập nhật kiến thức mới nhất.

Nói ra những lời lãng mạn, bay bổng dường như không hề dễ dàng, thể hiện điều đó bằng tiếng Anh còn là một một nhiệm vụ thử thách hơn nữa. Để sở hữu thể truyền đạt xác thực những thông điệp lãng mạn của mình, bạn kiên cố sẽ phải băn khoăn, suy đoán, tìm tòi khá nhiều nhưng kết quả dường như vẫn “không đâu vào đâu” và thậm chí còn còn nghe có vẻ khá…kỳ cục.

Bạn Đang Xem: Ý nghĩa của câu nói “Beauty is in the eye of the beholder” và một số cụm từ khác về tình yêu

Cùng Language Link Academic “giắt túi” cho mình một câu nói sẽ làm mọi trái tim tan chảy, “Beauty is in the eye of beholder” cùng rất nhiều cụm từ, câu nói vô cùng ngọt ngào khác để trở thành “bậc thầy” của sự việc lãng mạn ngay hôm nay. Let’s go!

I. Ý nghĩa của câu nói “Beauty is in the eye of the beholder”

“Beauty is in the eye of the beholder”, câu này còn có thể hiểu thông qua hai văn cảnh riêng biệt:

  • Một văn cảnh để tranh luận về việc khác nhau giữa cái nhìn của mỗi người về cái đẹp. “Vẻ đẹp nằm trong mắt người xem”, có thể một số người nhìn nhận về một người, vật nào đó là không đẹp, nhưng một số khác lại thấy người đó, vật đó đẹp.

Beauty is in the eye of the beholder

Nữ diễn viên Gal Gadot hóa thân thành Wonder Women trong bộ phim truyền hình cùng tên đẹp xuất sắc

Eg: Beauty is in the eye of the beholder. I still think that she is the most beautiful girl of this film.

Vẻ đẹp nằm trong mắt người xem mà. Tôi vẫn nghĩ cô ấy là cô gái đẹp tuyệt vời nhất trong bộ phim truyền hình này (Trong lúc nhiều người khác không nghĩ như vậy)

  • Văn cảnh thứ hai, chúng ta có thể hiểu nó đầy lãng mạn giống như câu: “Vẻ đẹp không phải ở đôi má hồng của người thiếu nữ mà nằm trong hai con mắt của kẻ si tình.”

II. Các cụm từ khác về tình yêu, sự lãng mạn

Bên cạnh “Beauty is in the eye of the beholder,” các bạn hoàn toàn có thể học thêm những cụm từ/ câu tiếng Anh mang tình cảm lãng mạn khác để làm cho lời nói và câu văn của bạn “đắt” hơn nữa nhé:

Xem Thêm : Concha bullosa là gì và khi nào cần phải phẫu thuật loại bỏ nó đi?

Beauty is in the eye of the beholder

Miley Cyrus và Liam Hemsworth

  • a love-nest: tổ uyên ương

Eg: After many difficulty, they made a love-nest in an old house finally. (Sau nhiều khó khăn, cuối cùng họ đã có một tổ uyên ương trong một ngôi nhà cũ.)

  • be the apple of someone’s eye: là báu vật khi đối chiếu với ai đó

Eg: Owen loves her so much. She is the apple of his eye. (Owen rất yêu cô ấy. Cô ấy là báu vật trong mắt anh ấy.)

  • be lovey-dovey: yêu thương

Eg: James and Natasha are lovey-dovey. James always tries his best to make her smile. (James và Natasha rất yêu thương nhau. James luôn nỗ lực hết mình để làm cho cô ấy cười.)

  • be loved-up: yêu say đắm

Eg: They are not a perfect couple but they are a loved-up couple. (Họ không phải là một cặp đôi hoàn hảo nhưng họ là một cặp đôi yêu nhau say đắm.)

  • be smitten by someone: yêu một ai đó

Eg: I first met him at the airport, I knew that I was smitten. (Lần đầu tôi gặp anh ấy tại sân bay, tôi biết tôi đã yêu anh ấy.)

  • catch someone’s eye: lọt vào mắt ai đó

Eg: That curly hair girl caught my eye. (Cô gái tóc xoăn này đã lọt vào mắt tôi.)

  • fall head over heels for someone: yêu ai đó tha thiết, nồng nàn

Eg: Although they are getting older and older, he still falls head over heels for his wife. (Mặc dù họ ngày càng già đi, ông ấy vẫn yêu vợ mình tha thiết.)

Xem Thêm : Tổng doanh thu là gì? Công thức, cách tính tổng doanh thu?

Beauty is in the eye of the beholder

Cặp vợ chồng diễn viên Blake Lively and Ryan Reynolds sự sung sướng bên nhau

  • fall in love: yêu

Eg: I miss him so much. I think I’m falling in love. (Tôi nhớ anh ấy rất nhiều. Tôi nghĩ mình đang yêu thương.)

  • fancy someone: thích ai đó

Eg: My best friend fancies you. (Đứa bạn của tớ thích cậu đấy.)

  • have a crush on someone: cảm nắng, luôn nghĩ về ai đó

Eg: She is so kind and beautiful. I have a crush on her. (Cô ấy tốt bụng và xinh đẹp. Tôi cảm nắng cô ấy rồi.)

  • get the hots for someone: nhận ra, phát hiện ra ai đó cuốn hút, quyến rũ

Eg: Alex’s got the hots for the new classmate. (Alex thấy cô bạn cùng lớp mới đến thật cuốn hút.)

Vậy là các bạn đã sở hữu trong tay khá nhiều những cụm từ miêu tả tình cảm yêu đương rồi phải không nào?

Học thêm thật nhiều từ vựng hữu ích về chủ đề tình yêu, lãng mạn cùng Language Link Academic để tạo nên “cẩm nang tình trường” cho riêng mình nào:

  • Làm thế nào để “yêu thương” bằng tiếng Anh?
  • Cẩm nang các câu nói tiếng Anh thông dụng về tình yêu
  • 101 từ vựng cực chất dùng khi miêu tả các quan hệ

Việc cần làm là ứng dụng chúng đúng hoàn cảnh lãng mạn nữa thôi. Đó có thể là cách các bạn xem phim và hiểu về những câu nói của rất nhiều nhân vật, hoặc cũng tồn tại thể là những cụm từ mà các bạn hoàn toàn có thể sử dụng để viết một bức thư lãng mạn cho tất cả những người mình yêu thương.

Và để hoàn thiện hơn bức thư ấy, chúng ta có thể tham khảo những khóa học về tiếng Anh trung học phổ thông (Tiếng Anh Dự bị ĐH Quốc tế) để nó thêm nền tảng ngữ pháp vững chắc hay khóa tiếng Anh Giao Tiếp Chuyên Nghiệp để mỗi câu nói của bạn trở thành trôi chảy hơn. Language Link Academic luôn sẵn sàng khiến cho bạn chọn một khóa học phù phù hợp với bản thân nhất! Chúc các bạn thành công.

You May Also Like

About the Author: v1000