Nói Chuẩn: ” Are You Sure Là Gì ? Are You Sure Are You Sure Trong Tiếng Tiếng Việt

Chúng tôi rất vui mừng được chia sẻ kiến thức sâu sắc về từ khóa Are you sure la gi để tối ưu hóa nội dung trang web và chiến dịch tiếp thị trực tuyến. Bài viết cung cấp phương pháp tìm kiếm, phân tích và lựa chọn từ khóa phù hợp, cùng với chiến lược và công cụ hữu ích. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược thành công và thu hút lưu lượng người dùng. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi blog để cập nhật kiến thức mới nhất.

Mỗi người tất cả chúng ta khi tham gia học tiếng Anh đều muốn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Thế nhưng, tất cả chúng ta thường mắc một vấn đề, đó là làm phức tạp hóa mọi điều, chỉ tập trung vào những cấu trúc khó, những từ vựng chuyên sâu mà quên đi những điều cơ bản. Vì thế, việc nắm chắc các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản hàng ngày là điều không thể thiếu, hỗ trợ cho quá trình học tiếng Anh trở thành dễ dàng hơn và tự tín hơn khi giao tiếp với những người nước ngoài.

Bạn Đang Xem: Nói Chuẩn: ” Are You Sure Là Gì ? Are You Sure Are You Sure Trong Tiếng Tiếng Việt

Bạn đang xem: Are you sure là gì

Nội dung bài viết phía dưới sẽ liệt kê rõ ràng và cụ thể cho bạn các câu giao tiếp cơ bản thông dụng, hãy tập tành hàng ngày để sở hữu thể thấy kết quả.

Các câu giao tiếp tiếng Anh thường gặp

Nắm vững những câu thoại thường dùng để sở hữu thể ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày

Where are you from? (Bạn từ đâu tới?)

=> I’m from VietNam (Tôi tới từ Việt Nam)

Do you speak English ( Bạn có nói tiếng Anh không?)

=> A little, but not very well (Một tẹo, nhưng không được tốt)

How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

=> I’m 25 years old. ( Tôi 25 tuổi)

Are you married? (Bạn kết hôn chưa?)

=> No, I’m not married (Không, tôi chưa kết hôn)

How long have you been here? (Bạn ở đây bao lâu rồi?)

=> About 2 year ( Khoảng tầm hai năm)

How many languages do you speak? (Bạn nói được bao nhiêu tiếng nói?)

=> I speak 2 languages.(Tôi nói 2 tiếng nói)

What are you planning to do today? (Hôm nay bạn định làm gì?)

=> I’m not sure (Tôi chưa chắc chắn chắc nữa)

Would you like a drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

=> Sure, let’s got (Vững chắc rồi, đi thôi)

Do you need a few minutes? (Bạn có cần một vài phút không?)

=> I think we’re ready (Tôi nghĩ chúng tôi đã sẵn sàng)

Anything else? (Còn gì không?)

=> Nothing else (Không còn gì cả)

Who would you like to speak to? (Bạn muốn nói chuyện với ai?)

=> I’d like to speak to SO please (Tôi muốn nói chuyện với một người nào đó)

When will he be back? (Khi nào ông ấy quay về?)

=> He’ll be back in 20 minutes. (Anh ấy sẽ trở lại trong 20 phút)

Xem Thêm : Toàn tính là gì? Phân biệt toàn tính với song tính

What time does it start? (Khi nào nó khai mạc?)

=> It starts at 8 o’clock. (Nó khai mạc lúc 8h)

What will the weather be like tomorrow? ( Ngày mai thời tiết thế nào?)

=> It’s suppose to rain tomorrow. (Trời có thể mua vào trong ngày mai)

Are you afraid ? (Bạn có sợ không?)

=> No, I’m not (Không, tôi không có)

Are you hungry (Vâng, tôi đói?)

=> Yes. I’m hungry (Đúng, tôi đói)

Are you sure? (Bạn có chắc không?)

=> Yes, I’m sure (Có, tôi chắc)

Trau dồi các cụm từ tiếng Anh hàng ngày để sở hữu thể giao tiếp tốt hơn

Do you have a girlfriend? (Bạn có bạn nữ không?)

=> No. I don’t have a girlfriend. (Không, tôi không có bạn nữ)

Do you take a credit card? (Bạn có nhận thẻ tín dụng thanh toán không?)

=> Sorry, we only accept cash.

Xem thêm: Chỉ Số Ggt Là Chỉ Số Gì – Những Nguyên Nhân Nào Khiến Chỉ Số Ggt Tăng Cao

( Xin lỗi, chúng tối chỉ đồng ý chấp thuận tiền)

How far is it? (Khoảng tầm cách bao xa?)

=> About 20 kilometers (Khoảng tầm 20 cây số)

How does it taste? (Cái đó có vị thế nào?)

=> It’s delicious! (Nó rất ngon)

How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)

=> I don’t have any money. (Tôi không có tiền)

Is it raining? (Có mưa không)

=> Yes. It’s raining. (Có, trời đang mưa)

What does this mean? (Cái này còn có tức là gì?)

=> That means something (Nó tức là cái gì đó)

What time is check out? (Mấy giờ trả phòng?)

=> 8 pm (8h tối)

Xem Thêm : Dash là gì? Những điều bạn cần biết khi đầu tư dash coin

What time is it? (Bấy giờ là mấy giờ?)

=> It’s a quarter past seven (Giờ là 7 giờ 15)

Where’s the closest khách sạn? (Khách sạn nhanh nhất có thể ở đâu?)

=> There’s a khách sạn over there, but I don’t think it’s very good. (Có khách sạn ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ nó tốt lắm.)

Where are you leaving? (Khi nào các bạn sẽ đi?)

=> I’m leaving today (Tôi sẽ rời đi trong hôm nay)

When is your birthday? (Khi nào sinh nhật của bạn?)

=> My birdthday is July 2th. (Sinh nhật của tôi vào trong ngày 2 tháng 7)

Where does it hurt? (Đau ở đâu?)

=> It hurts here (Đau ở đây)

When do you get off work? (Khi nào bạn tan ca?)

=> I get off work at 6pm (Tôi tan ca lúc 6h)

Are you busy? (Bạn có bận không?)

=> Yes. I have a lot of things to do (Có. Tôi có nhiều việc phải làm)

Is it ready? (Mọi thứ đã sẵn sàng?)

=> Everything is ready (Mọi thứ sẵn sàng)

Are you okay? (Bạn ổn không?)

=> Yes.I’m okay (Có, Tôi ổn)

How was that film? (Bộ phim truyện đó ra làm sao?)

=> It was very interesting. (Nó rất là thú vị)

What’s wrong? (Có chuyện gì ah)

=> Nothing. I’m fine. (Không có gì, tôi ổn)

Excuse me, is this seat taken? (Xin lỗi, chỗ này còn có ai ngồi chưa?)

=> No, it isn’t (chưa, chưa ai ngồi cả)

Are they the same? (Chúng giống nhau chứ?)

=> Yes. They’re the same (Đúng rồi. Chúng giống nhau)

Can I try it on? (Tôi có thể thử nó không?)

> Of course. (Tất nhiên)

Trên đây là tất cả những câu giao tiếp tiếng Anh được người bản xứ sử dụng thường xuyên. Việc nắm được những mẫu câu giao tiếp cơ bản này, có thể giúp cho bạn phản xạ tiếng Anh một cách tốt nhất, đến một trình độ nào đó, lúc nghe người nói chỉ nửa câu thôi thì bạn đã biết lời giải đáp, không nhất thiết phải suy nghĩ ngữ pháp hay từ vựng để ráp vào câu nữa. Hy vọng chúng ta có thể chinh phục tuyến phố tiếng Anh của mình một cách dễ nhất với những thông tin trên, chúc bạn luôn thành công.

You May Also Like

About the Author: v1000