Xe nâng tiếng anh là gì? Thuật ngữ chuyên ngành xe nâng

Chúng tôi vui mừng chia sẻ kiến thức về từ khóa Xe nang tieng anh la gi để tối ưu hóa nội dung trang web và tiếp thị trực tuyến. Bài viết cung cấp phương pháp tìm kiếm, phân tích từ khóa và chiến lược hiệu quả. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật kiến thức mới.

Theo từ vựng, xe nâng trong Tiếng Anh thường được gọi là “Forklift”. “Lift” tức là nâng, thổi lên; “Fork” tức là càng, càng nâng.

Bạn Đang Xem: Xe nâng tiếng anh là gì? Thuật ngữ chuyên ngành xe nâng

1. Xe nâng điện Tiếng Anh là gì?

Electric forklift là tên gọi gọi thường dùng chỉ xe nâng điện ngồi lái trong tiếng anh.

Semi Electric Stacker là tên gọi gọi của xe nâng điện bán tự động hóa. Loại xe này vận chuyển bằng sức người, còn việc nâng hạ thì sử dụng động cơ điện.

Counterbalance được hiểu là xe nâng điện đối trọng. Là dòng xe được thiết kế để hoạt động với một đối trọng. Trọng lượng xe nằm ở phía sau của xe và đối tượng người sử dụng tải nằm ở phía trước của xe.

2. Xe nâng ngồi lái Tiếng Anh là gì?

Forklift là cách gọi chung cho dòng xe này. Nhưng phân loại ra theo nhiên liệu sử dụng thì sẽ có được những tên khác ví như:

  • Xe chạy bằng động cơ diesel sẽ gọi là Diesel Forklift.
  • Chạy bằng điện thì Electric Forklift.
  • Còn hoạt động bằng Gas/LGP thì Gas/LPG Forklift.

3. Xe nâng tay Tiếng Anh là gì?

Xem Thêm : Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?

Hand Pallet Truck / Pallet Jack: Xe nâng tay

Xe nâng tay có nhiều tên gọi khác nhau như xe nâng tay thấp, xe nâng pallet, xe nâng hạ bằng tay, xe nâng đẩy tay nhưng trong thuật ngữ Tiếng Anh, xe nâng tay được sử dụng với 2 từ Hand Pallet Truck và Pallet Jack.

Tham khảo: Xe nâng tay là gì?

4. Xe nâng tay điện Tiếng Anh là gì?

Electric Pallet Jack / Electric Pallet Truck / Electric Walkie Pallet Jack: Xe nâng tay điện.

Xe nâng tay điện là loại xe có độ cao nâng, kích thước càng, độ rộng càng tương tự các loại xe nâng tay. Điểm khác biệt ở đây là nó vận chuyển và nâng hạ bằng điện chứ không phải bằng tay.

5. Xe nâng tay cao Tiếng Anh là gì?

Hand Stacker / Pallet Stacker: Xe nâng tay cao

Xem Thêm : Công nghệ VVT-i của Toyota là gì? Ưu nhược điểm ra sao?

Nhiều người gọi quen xe nâng tay cao là Pallet Stacker, thật ra đây là từ chỉ chung chung. Xác thực xe nâng tay cao tương đương với Hand Stacker trong từ vựng tiếng anh.

6. Xe nâng người Tiếng Anh là gì?

Manlift/ Scissor Lift Table/ Aerial Lift Platform/ Boom Lift: Xe nâng người

Xe nâng người cũng tồn tại nhiều tên gọi khác nhau. Chúng ta cũng có thể tham khảo các phương pháp gọi tên trên.

7. Các phòng ban xe nâng bằng Tiếng Anh

Fork: Càng nâng Carriage: Giá đỡ, mặt nạ Mast: Khuông nâng Engine: Động cơ Drive wheel: Bánh tải Lifting chain: Xích nâng Lift cylinder: Ty nâng hạ Lift lever: Cần tinh chỉnh Headlight: Đèn pha Emergency light: Đèn nguy cấp Horn: Còi (kèn xe) Turn signal light: Đèn xi nhan Steering wheel: Vô lăng Dashboard: Bảng tinh chỉnh Parking brake: Phanh xe ( hay còn gọi là thắng tay) Hydraulic system: Khối hệ thống thủy lực Steering/rear wheel: Bánh lái hoặc bánh sau Drive wheel: Bánh tải hoặc bánh dẫn động Engine: Động cơ Transmission: Hộp số Automatic transmission: Hộp số tự động hóa Drive axle: Cầu vận chuyển phía trước Hydraulic system: Khối hệ thống thủy lực Seat: Ghế lái Seat belt: Dây đai an toàn Joystick: Thanh tinh chỉnh Clutch pedal: Bàn đạp côn Brake pedal: Bàn đạp phanh Accelerator pedal: Bàn đạp ga Lifting cylinde: Xilanh nâng Tilt cylinder: Xilanh nghiêng

8. Các thông số kỹ thuật trên xe nâng

Date plate: Lắc xe nâng Power type: Kiểu động cơ Rated capacity: Trọng tải nâng tối đa` Load centre: Tâm tải Lift height: Độ cao nâng Fork dimension: Kích thước càng nâng Overall dimension: Kích thước tổng thể Turning radius: Nửa đường kính xoay đầu Travel speed: Tốc độ vận chuyển Lifting speed: Tốc độ nâng Battery voltage: Công suất bình điện

9. Phụ tùng xe nâng

Hose oil: Ống dầu thủy lực Hose junction: Co ống dầu Hose reel: Cuộn quấn ống dầu Air filter: Lọc khí Radiator coolant: Dung dịch làm mát Washer: Miếng canh Exhaust gas temperature sensors: Cảm ứng nhiệt độ khí thải Oil filter: lọc dầu Transmission fluid: Nhớt hộp số Water pump: Bơm nước Oil pan: Các te dầu Battery connector: Giắc cắm bình điện Lift motor: Bơm nâng Traction motor: Mô tơ chạy Fork extensions: Càng giả Gear: Tệ Bạc đạn vòng răng Fuse: Cầu chì Encoder: Cảm ứng tốc độ Seat sensor: Cảm ứng ghế ngồi Differential: Vi sai Latch: Chốt móc bình điện

You May Also Like

About the Author: v1000