REFER TO là gì? WITH REFERENCE TO là gì?

Chúng tôi vui mừng chia sẻ kiến thức về từ khóa With reference to nghia la gi và hi vọng rằng nó sẽ hữu ích cho các bạn đọc. Bài viết tập trung trình bày ý nghĩa, vai trò và ứng dụng của từ khóa trong việc tối ưu hóa nội dung trang web và chiến dịch tiếp thị trực tuyến. Chúng tôi cung cấp các phương pháp tìm kiếm, phân tích và chọn lọc từ khóa phù hợp, kèm theo các chiến lược và công cụ hữu ích. Hi vọng rằng thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược thành công và thu hút lưu lượng người dùng. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi blog của chúng tôi để cập nhật kiến thức mới nhất.

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã gặp các cụm từ REFER TO và WITH REFERENCE TO nhiều lần phải không nào. Nhưng bạn có biết nghĩa xác thực của hai cụm từ này trong từng trường hợp và liệu rằng nghĩa và cách dùng của hai cụm từ này còn có giống nhau không. Hãy cùng Language Link Academic tìm hiểu trong bài học kinh nghiệm ngày hôm nay.

Bạn Đang Xem: REFER TO là gì? WITH REFERENCE TO là gì?

1. REFER TO là gì?

Cụm từ này nói chung được sử dụng khi muốn đề cập đến một sự vật, sự việc trong câu, với cấu trúc là: TO REFER TO + SOMEBODY/SOMETHING

a/ Nghĩa thứ nhất: Ám chỉ, nói đến, nhắc đến, thể hiện.

E.g:

  • This paragraph refers to the events of last year. (Biểu đồ này thể hiện những sự kiện của năm trước.)
  • The town’s name may refer to the name of a river nearby. (Tên của thị xã có thể liên quan đến tên của một dòng sông gần đó.)
  • Don’t refer to his mistake again. (Đừng nhắc đến lỗi của anh ấy nữa.)
  • That is the passage he referred to. (Đó là đoạn ông ta đã nói đến.)

b/ Nghĩa thứ hai: Xem, tham khảo, để ý.

E.g:

  • Taxpayers should refer to the chart listing deductions next to incomes. (Người nộp thuế nên lưu ý đến biểu đồ các khoản khấu trừ bên cạnh các khoản thu nhập.)
  • He referred to a history book to find out the dates of the French Revolution. (Anh ấy đã tham khảo một cuốn sách lịch sử dân tộc để tìm ra ngày Cách mệnh Pháp.)
  • She gave the speech without referring to her notes. (Cô ấy đã phát biểu mà không cần nhìn vào tờ giấy ghi chú.)

c/ Nghĩa thứ 3: Tìm tới, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào

  • E.g: He referred to the dictionary for the correct spelling of the word. (Anh ấy dựa vào từ vị để chỉnh lại cách phát âm của từ cho đúng.)

d/ Nghĩa thứ 4: Giới thiệu, có liên quan tới, có quan hệ tới

Với nghĩa thứ 4 và nghĩa thứ 5, cấu trúc sẽ là:

  • Công thức dữ thế chủ động: TO REFER SOMEBODY/SOMETHING TO SOMEBODY/SOMETHING
  • Công thức tiêu cực: SOMEBODY/SOMETHING + TO BE + REFERRED TO SOMEBODY/SOMETHING

Xem Thêm : [RAILS] TÌM HIỂU VỀ SESSION VÀ CÁCH THỨC LƯU TRỮ SESSION DATA

Trong số đó, TO BE chia theo thì của động từ dữ thế chủ động.

  • E.g: Most of the site’s links simply refer you to the company’s toll-free support line. (Hồ hết các liên kết của website chỉ đơn giản là giới thiệu bạn đến đường dây tương trợ miễn phí của doanh nghiệp.)

e/ Nghĩa thứ 5: Giới thiệu một nhân vật hoặc một thứ gì đó tới một người hoặc một tổ chức để con người hoặc tổ chức này được viện trợ hoặc xử lý vấn đề.

E.g:

  • My doctor is referring me to a dermatologist. (Lương y của tôi đang giới thiệu tôi đến một lương y da liễu.)
  • My complaint was referred to the manufacturers. (Khiếu nại của tôi đã được chuyển tới các nhà sinh sản.)

f/ Nghĩa thứ 6: Một thuật ngữ hay được thể hiện trên tờ séc nhà băng: REFER TO DRAWER

Từ REFER TO DRAWER được viết tắt là R.D. Từ này được viết trên tờ séc của nhà băng, thể hiện việc nhà băng từ chối tính sổ, nguyên nhân là vì tài khoản nhà băng của người chủ tài khoản không có đủ tiền.

Lưu ý: REFER cần phải đi với giới từ TO mà không đi với những động từ khác.

E.g:

  • He referred to my letter (Đúng)
  • He referred about my letter (Sai)
  • He referred my letter (Sai)

Chỉ với những ví dụ đơn giản trên đây, hi vọng bạn đã tìm ra được lời giải đáp cho thắc mắc REFER TO là gì rồi nhé.

Xem Thêm : Nguyên nhân của hiện tượng băng huyết sau sinh là gì?

Một số cụm từ có thể thay thế cho REFER TO là RELATE TO, CONCERN, MENTION,… (tùy từng trường hợp). E.g: I can refer to/concern your problems. I had difficulty finding somewhere to live when I first moved here.

2. WITH REFERENCE TO là gì?

Tương tự như cụm từ REFER TO, cụm từ with reference to cũng được sử dụng khi muốn đề cập đến một sự việc đang rất được nói tới trong câu.

Cấu trúc chung là: WITH REFERENCE TO + SOMETHING

Để trả lời thắc mắc WITH REFERENCE là gì, bạn hãy quan sát những ví dụ sau đây:

  • I am writing this email to you with reference to the job advertised in yesterday’s newspaper. (Tôi viết email này cho bạn để nói về công việc được quảng cáo trên tập san ngày hôm qua.)
  • I have nothing to say with reference to that question. (Tôi không có gì để nói về thắc mắc đó nữa.)
  • With reference to your yesterday’s report entitled “The Retails”, I feel obliged to discuss more with you. (Về bản báo cáo giải trình tự đề “The Retails” hôm qua của bạn, tôi cảm thấy cần phải thảo luận thêm với bạn.)
  • I have something further to add with reference to what was said earlier. (Tôi có một số điều cần bổ sung vào những gì đã được nói trước đó.)

Lưu ý: Một số từ có thể thay thế cho cụm từ WITH REFERENCE TO trong câu: IN REFERENCE TO, IN RELATION TO IN CONNECTION WITH, CONCERNING, AS REGARDS,…

Với bài học kinh nghiệm trên đây, Language Link Academic hy vọng rằng bạn đã hiểu được cách dùng và phân biệt được nghĩa của mỗi cụm từ trong từng trường hợp khác nhau. Không chỉ là REFER TO là gì, hay WITH REFERENCE TO LÀ GÌ, đến với Language Link Academic, hàng ngàn thắc mắc tương tự cũng sẽ tiến hành trả lời thật nhanh và đơn giản.

Hãy cùng tham khảo khóa học Tiếng Anh Dự bị ĐH Quốc tế cho học trò trung học phổ thông để được tư vấn khóa học phù hợp ngay từ hôm nay các bạn nhé.

You May Also Like

About the Author: v1000