300 tên tiếng anh hay cho bé trai và bé gái – Phú Gia Trading

Mục Lục

Chúng tôi rất vui mừng chia sẻ kiến thức về từ khóa Lucasta la gi để tối ưu hóa nội dung trang web và tiếp thị trực tuyến. Bài viết cung cấp phương pháp tìm kiếm, phân tích từ khóa và chiến lược hiệu quả. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật kiến thức mới.

Tổng hợp tất tần tật các tên tiếng Anh hay cho bé trai bé gái theo ý nghĩa tương đồng tiếng Việt theo những chủ đề: dễ thương, mạnh mẽ, đá quý, tự nhiên, tôn giáo,…

Ngày này, tiếng Anh đã trở thành tiếng nói phổ thông, tiếng nói thứ hai tại nước ta. Xu hướng chuộng sử dụng tên tiếng Anh ngày càng phổ quát. Tên tiếng Anh được sử dụng như tên gọi thứ hai, sử dụng khi giao tiếp bầy, trong công việc hoặc gọi thân tình trong nhà.

Bạn Đang Xem: 300 tên tiếng anh hay cho bé trai và bé gái – Phú Gia Trading

Bạn cũng muốn lựa chọn cho mình hay cho con cháu mình một chiếc tên tiếng Anh hay, thật ý nghĩa ? Ở đây là tổng hợp 13 cách đặt tên với gần 300 cái tên tiếng Anh hay có ý nghĩa tương đồng với tiếng Việt để bạn tham khảo.

1. Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh”

tên tiếng anh cho bé, tên tiếng anh cho bé gái, tên tiếng anh bé trai

Tên tiếng anh bé gái:

  • Alexandra – (nghe cách đọc tên) – “người trấn thủ”, “người bảo vệ”
  • Edith – (nghe cách đọc tên) – “sự thịnh vượng trong cuộc chiến tranh”
  • Hilda – (nghe cách đọc tên) – “chiến trường”
  • Louisa – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh nổi tiếng”
  • Matilda – (nghe cách đọc tên) – “sự kiên cường trên chiến trường”
  • Bridget – (nghe cách đọc tên) – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
  • Andrea – (nghe cách đọc tên) – “mạnh mẽ, kiên cường”
  • Valerie – (nghe cách đọc tên) – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”

Tên tiếng anh bé trai:

  • Andrew – (nghe cách đọc tên) – “kiêu hùng, mạnh mẽ”
  • Alexander – (nghe cách đọc tên) – “người trấn thủ”, “người bảo vệ”
  • Arnold – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
  • Brian – (nghe cách đọc tên) – “sức mạnh, quyền lực”
  • Chad – (nghe cách đọc tên) – “chiến trường, chiến binh”
  • Drake – (nghe cách đọc tên) – “rồng”
  • Harold – (nghe cách đọc tên) – “quân đội, tướng quân, người thống trị”
  • Harvey – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
  • Leon – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử”
  • Leonard – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử dũng mãnh”
  • Louis – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  • Marcus – (nghe cách đọc tên) – dựa trên tên của thần cuộc chiến tranh Mars
  • Richard – (nghe cách đọc tên) – “sự dũng mãnh”
  • Ryder – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
  • Charles – (nghe cách đọc tên) – “quân đội, chiến binh”
  • Vincent – (nghe cách đọc tên) – “chinh phục”
  • Walter – (nghe cách đọc tên) – “người chỉ huy quân đội”
  • William – (nghe cách đọc tên) – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)

2. Tên tiếng anh ý nghĩa “Thông thái”, “cao quý”

Xem Thêm : Hãng Adidas của nước nào? Tìm hiểu về thương hiệu thời trang Adidas

tên tiếng anh hay cho nữ, tên tiếng anh đẹp, tên tiếng anh hay cho nam

Tên tiếng anh hay cho bé gái:

  • Adelaide – (nghe cách đọc tên) – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
  • Alice – (nghe cách đọc tên) – “người phụ nữ cao quý”
  • Bertha – (nghe cách đọc tên) – “thông thái, nổi tiếng”
  • Clara – (nghe cách đọc tên) – “thông minh, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
  • Freya – (nghe cách đọc tên) – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong truyền thuyết Bắc Âu)
  • Gloria – (nghe cách đọc tên) – “vinh quang quẻ”
  • Martha – (nghe cách đọc tên) – “quý cô, tiểu thư”
  • Phoebe – (nghe cách đọc tên) – “thông minh, tỏa sáng, thanh khiết”
  • Regina – (nghe cách đọc tên) – “nữ vương”
  • Sarah – (nghe cách đọc tên) – “công chúa, tiểu thư”
  • Sophie – (nghe cách đọc tên) – “sự thông thái”

Tên tiếng anh hay cho bé trai:

  • Albert – (nghe cách đọc tên) – “cao quý, thông minh”
  • Donald – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì thế giới”
  • Frederick – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì hòa bình”
  • Eric – (nghe cách đọc tên) – “vị vua muôn thuở”
  • Henry – (nghe cách đọc tên) – “người thống trị giang sơn”
  • Harry – (nghe cách đọc tên) – “người thống trị giang sơn”
  • Maximus – (nghe cách đọc tên) – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
  • Raymond – (nghe cách đọc tên) – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
  • Robert – (nghe cách đọc tên) – “người nổi danh thông minh” (bright famous one)
  • Roy – (nghe cách đọc tên) – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
  • Stephen – (nghe cách đọc tên) – “vương miện”
  • Titus – (nghe cách đọc tên) – “Quý giá”

3. Tên tiếng anh hay cho bé thể hiện ý nghĩa “Niềm hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”, “thịnh vượng” hay với một tính cách, cảm xúc nào đó

tên tiếng anh ý nghĩa, các tên tiếng anh hay, tên tiếng anh đẹp,

Tên bé gái:

  • Amanda – (nghe cách đọc tên) – “được yêu thương, xứng danh với tình yêu”
  • Beatrix – (nghe cách đọc tên) – “niềm hạnh phúc, được ban phước”
  • Helen – (nghe cách đọc tên) – “mặt trời, người tỏa sáng”
  • Hilary – (nghe cách đọc tên) – “vui vẻ”
  • Irene – (nghe cách đọc tên) – “hòa bình”
  • Gwen – (nghe cách đọc tên) – “được ban phước”
  • Serena – (nghe cách đọc tên) – “tĩnh lặng, thanh bình”
  • Victoria – (nghe cách đọc tên) – “thắng lợi”
  • Vivian – (nghe cách đọc tên) – “hoạt bát”

Tên bé trai:

  • Alan – (nghe cách đọc tên) – “sự hòa hợp”
  • Asher – (nghe cách đọc tên) – “người được ban phước”
  • Benedict – (nghe cách đọc tên) – “được ban phước”
  • Darius – (nghe cách đọc tên) – “người sở hữu sự giàu có”
  • David – (nghe cách đọc tên) – “người yêu dấu”
  • Felix – (nghe cách đọc tên) – “niềm hạnh phúc, may mắn”
  • Edgar – (nghe cách đọc tên) – “giàu có, thịnh vượng”
  • Edric – (nghe cách đọc tên) – “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
  • Edward – (nghe cách đọc tên) – “người giám hộ tài sản” (guardian of riches)
  • Kenneth – (nghe cách đọc tên) – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
  • Paul – (nghe cách đọc tên) – “bé nhỏ”, “nhúng nhường”
  • Victor – (nghe cách đọc tên) – “thắng lợi”

4. Tên tiếng anh hay mang ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng

những cái tên tiếng anh hay, tên tiếng anh, tên tiếng anh cho con gái,

Tên tiếng anh hay cho bé gái:

  • Ariel – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử của Chúa”
  • Dorothy – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
  • Elizabeth – (nghe cách đọc tên) – “lời thề của Chúa / Chúa đã thề”
  • Emmanuel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa luôn ở bên ta”
  • Jesse – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Yah”

Tên bé trai:

  • Abraham – (nghe cách đọc tên) – “Cha của những dân tộc bản địa
  • Daniel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa là người phân xử”
  • Elijah – (nghe cách đọc tên) – “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • Emmanuel / Manuel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa ở bên ta”
  • Gabriel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa hùng mạnh”
  • Issac – (nghe cách đọc tên) – “Chúa cười”, “tiếng cười”
  • Jacob – (nghe cách đọc tên) – “Chúa chở che”
  • Joel – (nghe cách đọc tên) – “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • John – (nghe cách đọc tên) – “Chúa từ bi”
  • Joshua – (nghe cách đọc tên) – “Chúa cứu vớt vong linh”
  • Jonathan – (nghe cách đọc tên) – “Chúa ban phước”
  • Matthew – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
  • Nathan – (nghe cách đọc tên) – “món quà”, “Chúa đã trao”
  • Michael – (nghe cách đọc tên) – “kẻ nào được như Chúa?”
  • Raphael – (nghe cách đọc tên) – “Chúa chữa lành”
  • Samuel – (nghe cách đọc tên) – “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng tai”
  • Theodore – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
  • Timothy – (nghe cách đọc tên) – “tôn thờ Chúa”
  • Zachary – (nghe cách đọc tên) – “Jehovah đã nhớ”

5. Tên tiếng Anh gắn với tự nhiên, hoa cỏ, cây cối

Tên bé gái:

  • Azure – (nghe cách đọc tên) – “khung trời xanh”
  • Esther – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao 5 cánh” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
  • Iris – (nghe cách đọc tên) – “hoa iris”, “cầu vồng”
  • Jasmine – (nghe cách đọc tên) – “hoa nhài”
  • Layla – (nghe cách đọc tên) – “màn đêm”
  • Roxana – (nghe cách đọc tên) – “ánh sáng”, “rạng đông”
  • Stella – (nghe cách đọc tên) – “vì sao, tinh tú”
  • Sterling – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao 5 cánh nhỏ”
  • Daisy – (nghe cách đọc tên) – “hoa cúc dại”
  • Flora – (nghe cách đọc tên) – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
  • Lily – (nghe cách đọc tên) – “hoa huệ tây”
  • Rosa – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng”;
  • Rosabella – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng xinh đẹp”;
  • Selena – (nghe cách đọc tên) – “mặt trăng, nguyệt”
  • Violet – (nghe cách đọc tên) – “hoa violet”, “màu tím”

Tên bé trai:

  • Douglas – (nghe cách đọc tên) – “dòng sông / suối đen”;
  • Dylan – (nghe cách đọc tên) – “biển cả”,
  • Neil – (nghe cách đọc tên) – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
  • Samson – (nghe cách đọc tên) – “người con của mặt trời”

6. Tên tiếng anh hay gắn với sắc tố và đá quý

tên tiếng anh cho nữ sang chảnh, tên tiếng anh cho bé, đặt tên tiếng anh,

Tên bé gái:

  • Diamond – (nghe cách đọc tên) – “xoàn” (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
  • Jade – (nghe cách đọc tên) – “đá ngọc bích”,
  • Kiera – (nghe cách đọc tên) – “cô gái tóc đen”
  • Gemma – (nghe cách đọc tên) – “ngọc quý”;
  • Melanie – (nghe cách đọc tên) – “đen”
  • Margaret – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
  • Pearl – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
  • Ruby – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”, “ngọc ruby”
  • Scarlet – (nghe cách đọc tên) – “đỏ tươi”
  • Sienna – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”

Tên trai:

  • Blake – (nghe cách đọc tên) – “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blaec hay từ chữ blac trong tiếng Anh cổ.)
  • Peter – (nghe cách đọc tên) – “đá” (tiếng Hán: thạch)
  • Rufus – (nghe cách đọc tên) – “tóc đỏ”

7. Tên tiếng anh cho bé với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “đội viên”, “người thống trị”

Xem Thêm : Proforma là gì? Tất Tần Tật Về Hóa Đơn Chiếu Lệ Pro Forma

tên tiếng anh cho bé trai, tên con trai tiếng anh, tên ở nhà cho bé trai bằng tiếng anh,

Tên bé gái:

  • Aretha – “xuất chúng”
  • Audrey – “”sức mạnh cao quý”
  • Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”, “siêu hùng cường”
  • Bernice – “người mang lại thắng lợi”
  • Bertha – “nổi tiếng, thông minh”
  • Bridget – “sức mạnh, quyền lực”
  • Daria – “người bảo vệ”, “sang giàu”
  • Elfreda – “sức mạnh người elf”
  • Eunice – “thắng lợi vang dội”
  • Euphemia – “được trọng vọng, tăm tiếng vang dội”
  • Fallon – “người lãnh đạo”
  • Gerda – “người giám hộ, hộ vệ”
  • Griselda – “chiến binh xám”
  • Imelda – “chinh phục tất cả”
  • Iphigenia – “mạnh mẽ”
  • Jocelyn – “nhà vô địch”
  • Joyce – “chúa tể”
  • Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
  • Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
  • Lysandra – “kẻ phóng thích loài người”
  • Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
  • Mildred – “sức mạnh nhân từ”
  • Neala – “nhà vô địch”
  • Sigrid – “công minh và thắng lợi”
  • Sigourney – “kẻ chinh phục”
  • Veronica – “kẻ mang lại thắng lợi”
  • Xandra – “bảo vệ, che chắn, chở che”

Tên bé trai:

  • Adonis – “chúa tể”
  • Alger – “cây thương của người elf”
  • Alva – “có vị thế, tầm quan trọng”
  • Alvar – “chiến binh tộc elf”
  • Amory – “người thống trị nổi danh (thiên hạ)”
  • Archibald – “thật sự quả cảm”
  • Athelstan – “mạnh mẽ, hùng vĩ”
  • Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”
  • Augustus – “vĩ đại, lộng lẫy”
  • Aylmer – “nổi tiếng, hùng vĩ”
  • Baldric – “lãnh đạo táo tợn”
  • Barrett – “người lãnh đạo loài gấu”
  • Bernard – “chiến binh dũng cảm”, “dũng cảm như loài gấu”
  • Cadell – “chiến trường”
  • Cyril / Cyrus – “chúa tể”
  • Derek – “kẻ trị vì muôn dân”
  • Devlin – “cực kỳ dũng cảm”
  • Dieter – “chiến binh”
  • Duncan – “hắc ky sĩ”, “chiến binh bóng tối”
  • Egbert – “kiếm sĩ vang dội (thiên hạ)”
  • Emery – “người thống trị sang giàu”
  • Fergal – “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường)
  • Fergus – “con người của sức mạnh”
  • Garrick – “người trị vì, thống trị”
  • Geoffrey – “người trị vì (yêu) hòa bình”
  • Gideon – “chiến binh / đội viên vĩ đại”
  • Griffith – “hoàng tử, chúa tể”
  • Harding – “mạnh mẽ, dũng cảm”
  • Jocelyn – “nhà vô địch”
  • Joyce – “chúa tể”
  • Kane – “chiến binh”
  • Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
  • Kenelm – “người bảo vệ dũng cảm”
  • Maynard – “dũng cảm, mạnh mẽ”
  • Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
  • Mervyn – “chủ nhân biển cả”
  • Mortimer – “chiến binh biển cả”
  • Ralph – “thông thái và mạnh mẽ”
  • Randolph / Rudolph – “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)”
  • Reginald / Reynold – “người thống trị thông thái”
  • Roderick – “mạnh mẽ vang dội thiên hạ”
  • Roger – “chiến binh nổi tiếng”
  • Waldo – “sức mạnh, trị vì”

8. Tên tiếng anh hay cho bé trai bé gái ý nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “sang giàu”

Tên bé gái:

  • Adela / Adele – “cao quý”
  • Adelaide / Adelia – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
  • Almira – “công chúa”
  • Alva – “cao quý, hùng vĩ”
  • Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”
  • Cleopatra – “vinh quang quẻ của cha”, cũng là tên gọi của một nữ vương Ai Cập
  • Donna – “tiểu thư”
  • Elfleda – “mỹ nhân cao quý”
  • Elysia – “được ban / chúc phước”
  • Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
  • Genevieve – “tiểu thư, phu nhân của mọi người”
  • Gladys – “công chúa”
  • Gwyneth – “may mắn, niềm hạnh phúc”
  • Felicity – “vận may tốt lành”
  • Helga – “được ban phước”
  • Hypatia – “cao (quý) nhất”
  • Ladonna – “tiểu thư”
  • Martha – “quý cô, tiểu thư”
  • Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn, vv”
  • Milcah – “nữ vương”
  • Mirabel – “tuyệt vời”
  • Odette / Odile – “sự giàu có”
  • Olwen – “dấu chân được ban phước” (tức thị đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
  • Orla – “công chúa tóc vàng”
  • Pandora – “được ban phước (trời phú) toàn diện”
  • Phoebe – “tỏa sáng”
  • Rowena – “tăm tiếng”, “niềm vui”
  • Xavia – “tỏa sáng”

Tên bé trai:

  • Anselm – “được Chúa bảo vệ”
  • Azaria – “được Chúa viện trợ”
  • Basil – “hoàng thất”
  • Benedict – “được ban phước”
  • Clitus – “vinh quang quẻ”
  • Cuthbert – “nổi tiếng”
  • Carwyn – “được yêu, được ban phước”
  • Dai – “tỏa sáng”
  • Dominic – “chúa tể”
  • Darius – “giàu có, người bảo vệ”
  • Edsel – “cao quý”
  • Elmer – “cao quý, nổi tiếng”
  • Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”
  • Eugene – “xuất thân cao quý”
  • Galvin – “tỏa sáng, trong sáng”
  • Gwyn – “được ban phước”
  • Jethro – “xuất chúng”
  • Magnus – “vĩ đại”
  • Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”
  • Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”
  • Orborne – “nổi tiếng như thần linh
  • Otis – “sang giàu”
  • Patrick – “người quý tộc”

9. Tên gắn với, tình cảm, tính cách con người như “tốt bụng”, “thánh thiện”, “thật tình”

tên tiếng anh cho bé, tên tiếng anh hay,

Tên bé gái:

  • Agatha – “tốt”
  • Agnes – “trong sáng”
  • Alma – “tử tế, tốt bụng”
  • Bianca / Blanche – “trắng, thánh thiện”
  • Cosima – “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”
  • Dilys – “thật tình, chân thật”
  • Ernesta – “thật tình, nghiêm túc”
  • Eulalia – “(người) nói chuyện ngọt ngào”
  • Glenda – “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”
  • Guinevere – “trắng trẻo và mềm mại”
  • Halcyon – “tĩnh tâm, bình tâm”
  • Jezebel – “trong trắng”
  • Keelin – “trong trắng và mảnh khảnh”
  • Laelia – “vui vẻ”
  • Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”
  • Sophronia – “thận trọng”, “nhạy cảm”
  • Tryphena – “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú”
  • Xenia – “hiếu khách”

Tên bé trai:

  • Clement – “rộng lượng, nhân từ”
  • Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”
  • Dermot – “(người) không bao giờ đố ky”
  • Enoch – “tận tuy, tận tình” “đầy kinh nghiệm”
  • Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng”
  • Gregory – “cảnh giác, thận trọng”
  • Hubert – “đầy nhiệt huyết”
  • Phelim – “luôn tốt”

10. Tên với nghĩa “xinh đẹp”, “quyến rũ” hay với gắn vẻ ngoài của con người

Tên bé gái:

  • Amabel / Amanda – “dễ thương”
  • Amelinda – “xinh đẹp và dễ thương”
  • Annabella – “xinh đẹp”
  • Aurelia – “tóc vàng óng”
  • Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
  • Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”
  • Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
  • Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
  • Christabel – “người Thiên chúa giáo xinh đẹp”
  • Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”
  • Doris – “xinh đẹp”
  • Drusilla – “mắt long lanh như sương”
  • Dulcie – “ngọt ngào”
  • Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
  • Fidelma – “mỹ nhân”
  • Fiona – “trắng trẻo”
  • Hebe – “trẻ trung”
  • Isolde – “xinh đẹp”
  • Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh khảnh”
  • Keisha – “mắt đen”
  • Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
  • Kiera – “cô gái đóc đen”
  • Mabel – “dễ thương”
  • Miranda – “dễ thương, dễ thương”
  • Rowan– “cô gái tóc đỏ”

Tên bé trai:

  • Bellamy – “người bạn đẹp trai”
  • Bevis – “chàng trai đẹp trai”
  • Boniface – “có số may mắn”
  • Caradoc – “dễ thương”
  • Duane – “chú bé tóc đen”
  • Flynn – “người tóc đỏ”
  • Kieran – “câu bé tóc đen”
  • Lloyd – “tóc xám”
  • Rowan – “cậu bé tóc đỏ”
  • Venn – “đẹp trai”

11. Tên gắn với tự nhiên như lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối:

Tên tiếng anh hay cho bé gái:

  • Alida – “chú chim nhỏ”
  • Anthea – “như hoa”
  • Aurora – “rạng đông”
  • Azura – “khung trời xanh”
  • Calantha – “hoa nở rộ”
  • Ciara – “đêm tối”
  • Edana – “lửa, ngọn lửa”
  • Eira – “tuyết”
  • Eirlys – “hạt tuyết”
  • Elain – “chú hưu con”
  • Heulwen – “ánh mặt trời”
  • Iolanthe – “đóa hoa tím”
  • Jena – “chú chim nhỏ”
  • Jocasta – “mặt trăng sáng ngời”
  • Lucasta – “ánh sáng trong sáng”
  • Maris – “ngôi sao 5 cánh của biển cả”
  • Muriel – “biển cả sáng ngời”
  • Oriana – “rạng đông”
  • Phedra – “ánh sáng”
  • Selina – “mặt trăng”
  • Stella – “vì sao”

Tên tiếng anh hay cho bé trai:

  • Aidan – “lửa”
  • Anatole – “rạng đông”
  • Conal – “sói, mạnh mẽ”
  • Dalziel – “nơi đầy tia nắng”
  • Egan – “lửa”
  • Enda – “chú chim”
  • Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong sạch”
  • Farrer – “sắt”
  • Iagan – “lửa”
  • Leighton – “vườn cây thuốc”
  • Lionel – “chú sư tử con”
  • Lovell – “chú sói con”
  • Phelan – “sói”
  • Radley – “thảo nguyên đỏ”
  • Silas – “rừng cây”
  • Uri – “ánh sáng”
  • Wolfgang – “sói rải bước”

12. Tên tiếng anh hay với nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”

Tên bé gái:

  • Alethea – “sự thực”
  • Amity – “tình bạn”
  • Edna – “niềm vui”
  • Ermintrude – “được yêu thương trọn vẹn”
  • Esperanza – “hi vọng”
  • Farah – “niềm vui, sự hào hứng”
  • Fidelia – “niềm tin”
  • Giselle – “lời thề”
  • Grainne – “tình yêu”
  • Kerenza – “tình yêu, sự trìu mến”
  • Letitia – “niềm vui”
  • Oralie – “ánh sáng đời tôi”
  • Philomena – “được yêu quý nhiều”
  • Vera – “niềm tin”
  • Verity – “sự thực”
  • Viva / Vivian – “sự sống, sống động”
  • Winifred – “niềm vui và hòa bình”
  • Zelda – “niềm hạnh phúc”

Tên bé trai:

  • Alden – “người bạn đáng tin”
  • Alvin – “người bạn elf”
  • Amyas – “được yêu thương”
  • Aneurin – “người yêu quý”
  • Baldwin – “người bạn dũng cảm”
  • Darryl – “yêu quý, yêu dấu”
  • Elwyn – “người bạn của elf”
  • Engelbert – “thiên thần nổi tiếng”
  • Erasmus – “được yêu quý”
  • Erastus – “người yêu dấu”
  • Goldwin – “người bạn vàng”
  • Oscar – “người bạn hiền”
  • Sherwin – “người bạn trung thành với chủ”

13. Tên tiếng Anh hay cho bé gái bé trai với nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà”

Tên bé gái:

  • Aliyah – “trỗi dậy”
  • Acacia – “bất tử”, “phục sinh”
  • Alula – “người dân có cánh”
  • Angel / Angela – “thiên thần”, “người truyền tin”
  • Artemis – tên nữ thần mặt trăng trong truyền thuyết Hy Lạp
  • Celeste / Celia / Celina – “thiên đường”
  • Erica – “mãi mãi, xoành xoạch”
  • Eudora – “món quà tốt lành”
  • Godiva – “món quà của Chúa”
  • Isadora – “món quà của Isis”
  • Lani – “thiên đường, khung trời”
  • Myrna – “sự trìu mến”
  • Thekla – “vinh quang quẻ cùa thần linh”
  • Theodora – “món quà của Chúa”
  • Ula – “viên ngọc của biển cả”

Tên bé trai:

  • Ambrose – “bất tử, thần thánh”
  • Christopher – “(kẻ) mang Chúa”
  • Isidore – “món quà của Isis”
  • Jesse – “món quà của Chúa”
  • Jonathan – “món quà của Chúa”
  • Osmund – “sự bảo vệ từ thần linh”
  • Oswald – “sức mạnh thần thánh”
  • Theophilus – “được Chúa yêu quý”

Một số tên tiếng Anh hay khác:

Tên bé gái:

  • Abigail – (nghe cách đọc tên) – “niềm vui của cha” (father’s joy)
  • Aria – (nghe cách đọc tên) – “bài ca, nhạc điệu”
  • Emma – (nghe cách đọc tên) – “toàn thể”, “vũ trụ”
  • Erza – (nghe cách đọc tên) – “viện trợ”
  • Fay / Faye – (nghe cách đọc tên) – “tiên, nàng tiên”
  • Laura – (nghe cách đọc tên) – “vòng nguyệt quế” (biểu tượng của chiến thằng)
  • Zoey – (nghe cách đọc tên) – “sự sống, cuộc sống”
  • Aisling – “giấc mơ, mộng”
  • Althea – “trọn vẹn”
  • Dido – “người giáo viên”
  • Esmeralda – tên gọi khác của ngọc Emerald
  • Fay / Faye – tên dùng để làm gọi (nàng) tiên
  • Flavia – “màu vàng, màu hoàng kim”
  • Gaerwen – “thành tháp trắng”
  • Gita – “bài ca”
  • Hafwen – “ngày hè tươi sáng”
  • Irene / Irena – “hòa bình”
  • Millicent – “người siêng năng”
  • Nerissa – “tiên biển”
  • Nora – “danh dự”
  • Philomela – “ca sĩ (có giọng hát) ngọt ngào”
  • Priscilla – “thượng cổ”
  • Sharon – “ca sĩ”
  • Teresa – “người gặt hái, trông nom, canh phòng”

Tên bé trai:

  • Alfred – (nghe cách đọc tên) – “lời khuyên thông thái”
  • Hugh – (nghe cách đọc tên) – “trái tim, khối óc”
  • Oscar – (nghe cách đọc tên) – “người bạn hòa nhã”
  • Ruth – (nghe cách đọc tên) – “người bạn, người sát cánh đồng hành”
  • Solomon – (nghe cách đọc tên) – “hòa bình”,
  • Wilfred – (nghe cách đọc tên) – “ý chí, mong muốn”
  • Abner – “người cha của ánh sáng”
  • Baron – “người tự do”
  • Bertram – “con người thông thái”
  • Damian – “người thuần hóa (người/vật khác)”
  • Dante – “chịu đựng”
  • Dempsey – “người hậu duệ đầy tự hào”
  • Diego – “lời dạy”
  • Diggory – “kẻ lạc lối”
  • Godfrey – “hòa bình của Chúa”
  • Ivor – “cung thủ”
  • Jason – “chữa lành, chữa trị”
  • Jasper – “người sưu tầm bảo vật”
  • Jerome – “người mang tên thánh”
  • Lancelot – “người hầu”
  • Leander – “người sư tử”
  • Manfred – “con người của hòa bình”
  • Merlin – “pháo đài trang nghiêm (bên) ngọn đồi biển”
  • Neil – “mây”, “nhiệt huyết, “nhà vô địch”
  • Orson – “người con của gấu”
  • Samson – “người con của mặt trời”
  • Seward – “biển cả”, “thắng lợi”, “canh phòng”
  • Shanley – “con trai của người hero”
  • Siegfried – “hòa bình và thắng lợi”
  • Sigmund – “người bảo vệ thắng lợi”
  • Stephen – “vương miện”
  • Tadhg – “thi sĩ”, “nhà hiền triết”
  • Vincent – “chinh phục”
  • Wilfred – “mong muốn hòa bình”

Cái tên tiếng anh thật hay, thật kêu nhưng lại mang thật nhiều ý nghĩa nhất là có ý nghĩa tương đồng với tên Tiếng Việt thì ai cũng muốn đặt cho con mình. Đặt tên tiếng anh cho con trai hay bé gái sinh thì nhất đinh phải xem bài này nhé các bậc cha mẹ. Hy vọng rằng các phụ huynh sẽ tìm thấy được một cái tên tiếng anh hay cho con.

(Theo GonHub)

You May Also Like

About the Author: v1000