Danh từ của Impress là gì? Word forms của Impress và cách dùng

Chúng tôi vui mừng chia sẻ kiến thức về từ khóa Impress la gi và hy vọng rằng nó sẽ hữu ích cho bạn đọc. Bài viết tập trung trình bày ý nghĩa, vai trò và ứng dụng của từ khóa này trong việc tối ưu hóa nội dung trang web và chiến dịch tiếp thị trực tuyến. Chúng tôi cung cấp các phương pháp tìm kiếm, phân tích và lựa chọn từ khóa phù hợp, cùng với các chiến lược và công cụ hữu ích. Hy vọng rằng thông tin mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược thành công và thu hút lưu lượng người dùng. Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi blog của chúng tôi để cập nhật những kiến thức mới nhất.

Impress là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Impress (v) là một động từ trong tiếng Anh.

Bạn Đang Xem: Danh từ của Impress là gì? Word forms của Impress và cách dùng

Để học mở rộng thêm về các dạng của động từ này (verb forms), hãy theo dõi bảng sau này với từng hình thức khi chia động từ và cách phát âm của chúng.

Ý nghĩa của từ impress:

Impress (v):

1. Đóng, in (dấu lên cái gì), đóng dấu vào

Vd: To impress the wax with a stamp. (Đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu.)

2. In sâu, khắc sâu vào

Vd: To impress something on the memory. (Ghi sâu cái gì vào ký ức.)

3. Gây tuyệt hảo, làm cảm động, làm cảm kích

Vd: He impressed on us the need for immediate action. (Anh ấy tuyệt hảo với chúng tôi về việc cấp thiết phải hành động ngay ngay lập tức.)

Danh từ của Impress và cách dùng

Từ động từ impress chuyển sang danh từ ta có “impression”

Danh từ impression (n) – /ɪmˈpreʃn/

Ý nghĩa: Tuyệt hảo, cảm giác, cảm tưởng, sự đóng (dấu), dấu, vết, sự in,..

Vd:

Xem Thêm : Scan là gì? Công dụng của máy Scan là gì? Làm sao để scan giấy tờ được?

My first impression of him was favourable. (Tuyệt hảo trước tiên của tôi về anh ấy rất tiện lợi.)

My words made no impression on her. (Lời nói của tôi không khiến tuyệt hảo gì cho cô ấy.)

* Thành ngữ (idiom) với impression:

(be) under the impression that…: Tin, thường là sai, rằng điều gì đó là sự việc thật hoặc đang xẩy ra

Vd: I was under the impression that the work had already been completed. (Tôi cảm giác rằng công việc đã được hoàn thành.)

Xem thêm: Danh từ của Important là gì? Word forms của Important và cách dùng

Tổng hợp word form của Impress

Word form hay word family chỉ nhóm từ đều phải có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó.

Các nhóm từ liên quan đến impress

Nếu như bạn quan tâm đến sử dụng đa dạng các từ có diễn đạt nghĩa tương tự với impress, xem ngay các từ đồng nghĩa sau đây. Monkey cũng khuyến khích bạn tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa.

Từ đồng nghĩa với impress

Một số động từ như:

Affect: Tác động

Awe: Làm sợ hãi

Faze: Làm bối rối

Inspire: Truyền cảm hứng

Sway: Gây tác động ảnh hưởng

Thrill: Làm xúc động

Xem Thêm : Hiện Tượng Khúc Xạ Ánh Sáng Là Gì? Định Luật Và Công Thức Khúc Xạ Ánh Sáng

Touch: Chạm

Từ trái nghĩa với impress

Một số động từ như

Discourage: Làm nản lòng

Bore: Làm buồn, làm phiền

Calm: Làm dịu đi

Depress: Làm chán nản

Dissuade: Khuyên can

Fail: Quên. lơ là

Cấu trúc câu với impress

impress somebody with something: Làm tuyệt hảo ai đó với điều gì

Vd: He impressed her with his sincerity. (Anh ấy gây tuyệt hảo lên cô với sự chân tình của mình)

it impresses somebody that…: Ai đó tuyệt hảo về..

Vd: It impressed me that she remembered my name. (Tôi đã tuyệt hảo khi cô ấy nhớ tên tôi.)

To be impressed by something: Bị tuyệt hảo bởi cái gì

Impress something on/ upon somebody: Để lại dấu ấn đậm sâu trong tâm trí ai

Trên đây là những tri thức hữu ích về từ “impress” và danh từ của impress. Monkey mong rằng bạn đã hiểu toàn bộ nội dung bài viết này, và cũng sẽ thuần thục sử dụng một số word forms của từ impresss khi cấp thiết.

You May Also Like

About the Author: v1000