"Củ Cải Trắng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Chúng tôi vui mừng chia sẻ kiến thức về từ khóa Cu cai trang tieng anh la gi để tối ưu hóa nội dung trang web và tiếp thị trực tuyến. Bài viết cung cấp phương pháp tìm kiếm, phân tích từ khóa và chiến lược hiệu quả. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật kiến thức mới.

Rau củ vẫn là một trong những chủ đề thân quen khi đối chiếu với cuộc sống hàng ngày của tất cả chúng ta. Ngày hôm nay, vẫn với chủ đề thú vị này, tất cả chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về “củ cải trắng” – loại rau củ tẩm bổ thơm ngon thường được sử dụng trong nhiều buổi tiệc của những gia đình. Vậy “Củ Cải Trắng” trong Tiếng Anh là gì, cách sử dụng từ vựng cụ thể ra sao? Hãy cùng Studytienganh khám phá chủ đề quyến rũ này ngay trong nội dung bài viết ở chỗ này.

Bạn Đang Xem: "Củ Cải Trắng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

1. Củ Cải Trong trắng Tiếng Anh là gì?

Củ cải trắng là giống cây thuộc họ cải, phần củ phát triển mạnh, có white color, lá dài tầm 10 – 15cm. Củ cải trắng được xem là một trong những loại rau củ tẩm bổ nhất, thường xuyên xuất hiện trong các buổi tiệc hàng ngày của gia đình Việt Nam.

Trong Tiếng Anh, củ cải trắng là:

  • White radish (noun)

“White radish” đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ngoài cách gọi trên, ở một số nơi “củ cải trắng” còn được sử dụng là “asian radish” /ˈeɪʒnˈrædɪʃ/. Tuy nhiên, cách dùng này sẽ không thực sự phổ quát bằng “white radish”.

Xem Thêm : Cung cấp đầy đủ thông tin về thời trang, công nghệ và du lịch Nhật Bản!

Ngoài “White radish”, họ củ cải còn một loại khác mang red color với tên gọi là “củ cải đỏ”, tiếng anh là “radish” /ˈrӕdiʃ/.

tin tức rõ ràng và cụ thể từ vựng

  • Cách phát âm “White radish”: /(h)wīt ˈradiSH/
  • Khái niệm Tiếng Anh: A small vegetable, white and round or shaped like a finger, that grows underground and is usually eaten uncooked in salads. (Một loại rau nhỏ, white color và hình tròn hoặc hình ngón tay, mọc dưới đất và thường được ăn chưa nấu chín trong các món salad).

củ cải trắng tiếng anh là gì

“White radish” có tức là “củ cải trắng” trong Tiếng Anh, đóng vai trò là một danh từ trong câu

2. Ví dụ Anh Việt về kiểu cách sử dụng từ vựng Củ Cải Trong trắng Tiếng Anh

Để hiểu hơn về kiểu cách sử dụng “White radish”, người cần đặt từ vào những văn cảnh cụ thể. Một số ví dụ Anh Việt về kiểu cách sử dụng từ vựng “Củ Cải Trắng” trong Tiếng Anh ở chỗ này sẽ giúp người học nắm vững và ghi nhớ nhanh hơn.

Ví dụ:

  • White radish is known to be a vegetable rich in fiber and vitamin C. Thanks to these nutrients, white radish helps replenish nutrients, replenish energy and strengthen the immune system for the body toàn thân.
  • Củ cải trắng được nghe biết là một loại rau rất giàu chất xơ và vitamin C. Nhờ các dưỡng chất này, củ cải trắng giúp bổ sung dưỡng chất, bổ sung năng lượng và tăng cường hệ miễn nhiễm cho thân thể.
  • White radish is often used in family dishes, especially salads. People can use this vegetable with bread, pizza, pasta… it’s great!
  • Củ cải trắng thường xuyên được sử dụng trong các món ăn của gia đình, nhất là món salad. Người ta có thể sử dụng loại rau này ăn kèm với bánh mì, pizza, mì ống… thường rất tuyệt!
  • A large yield of white radish has been damaged by a prolonged drought. The farmers were deeply saddened by this.
  • Một sản lượng lớn củ cải trắng đã trở nên hỏng do hạn hán kéo dãn. Những người dân nông dân vô cùng đau buồn vì điều này.
  • My daughter loves to eat white radish, she loves the cool sweetness and aroma of this vegetable. That’s why my house is always full of white radishes.
  • Con gái tôi rất thích ăn củ cải trắng, cô ấy thích vị ngọt mát và mùi thơm của loại rau củ này. Chính vì thế trong nhà tôi lúc nào thì cũng đầy ắp củ cải trắng.
  • Not everyone knows, white radish has the ability to fight dangerous cancer. Because this vegetable contains antioxidants such as folic acid, anthocyanin, vitamin C…
  • Không phải ai cũng biết, củ cải trắng có khả năng chống lại căn bệnh ung thư nguy hiểm. Nguyên nhân là bởi loại rau này còn có chứa các dưỡng chất có chống oxy hóa như: axit folic, anthocyanin, vitamin C…

Xem Thêm : Diva Gốm Sứ

củ cải trắng tiếng anh là gì

Một số ví dụ Anh Việt về kiểu cách sử dụng từ vựng “Củ Cải Trắng” trong Tiếng Anh sẽ giúp người học nắm vững và ghi nhớ nhanh hơn

3. Một số từ vựng Tiếng Anh về Rau củ quả

Không chỉ cung cấp cho độc giả thông tin về từ vựng “củ cải trắng”, ngày hôm nay chúng tôi còn muốn đưa tới các từ vựng Tiếng Anh phong phú khác liên quan đến chủ đề rau củ quả. Sau đây là một số từ vựng mở rộng, độc giả nên tham khảo và ghi nhớ để phục vụ cho việc học tập và giao tiếp hàng ngày:

  • luffa /ˈlufə/: mướp
  • corn /kɔːrn/: bắp, ngô
  • celery /ˈseləri/: cần tây
  • gourd /ɡʊrd/: trái bầu
  • eggplant /ˈeɡplænt/: cà tím
  • carrot /ˈkærət/: cà rốt
  • cabbage /ˈkæbɪdʒ/: cải bắp
  • courgette /kʊrˈʒet/: bí ngòi
  • cassava /kəˈsɑːvə/: khoai mì
  • beetroot /ˈbiːtruːt/: củ dền
  • bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa
  • kohlrabi /ˌkoʊlˈrɑːbi/: su hào
  • chayote /t∫a:’joutei/: su su
  • bamboo shoot /ˌbæmˈbuːʃuːt/:măng
  • cucumber /ˈkjuːkʌmbər/: dưa leo
  • choy sum /ˈtʃɔɪ sʌm/: cải ngồng
  • asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây
  • broccoli /ˈbrɑːkəli/: bông cải xanh
  • french bean /frentʃbiːn/: đậu cô ve
  • bean-sprouts /ˈbiːn spraʊts/: giá đỗ
  • bitter melon /ˈbɪtər//ˈmelən/: mướp đắng
  • banana flower /bəˈnænəˈflaʊər/: bắp chuối
  • asparagus bean /əˈspærəɡəs biːn/: đậu đũa
  • bottle gourd /ˈbɑːtl ɡɔːrd/: trái bầu hồ lô
  • cauliflower /ˈkɔːliflaʊər/: bông cải trắng
  • chinese cabbage /ˌtʃaɪˈniːzˈkæbɪdʒ/: cải thảo
  • brussels sprouts /ˌbrʌslz ˈspraʊts/: mầm cải bắp

củ cải trắng tiếng anh là gì

Trên đây là một số từ vựng mở rộng về chủ đề Rau Củ Quả độc giả nên tham khảo

Nội dung bài viết trên đây đã trả lời cho độc giả về vấn đề “Củ Cải Trắng” trong Tiếng Anh là gì, cách sử dụng cụ thể trong các văn cảnh khác nhau. Bên cạnh việc đưa ra từ vựng và khái niệm, chúng tôi cũng cung cấp cho độc giả những ví dụ Anh – Việt, các hình ảnh minh họa sinh động và một số từ vựng mở rộng khác. Nhớ là tham khảo thêm nhiều chủ đề Tiếng Anh quyến rũ khác trên Studytienganh.vn các bạn nhé!

You May Also Like

About the Author: v1000

tỷ lệ kèo trực tuyến manclub 789club