Come up with là gì? Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập chi tiết

Chúng tôi vui mừng chia sẻ kiến thức về từ khóa Come with la gi và hi vọng rằng nó sẽ hữu ích cho các bạn đọc. Bài viết tập trung trình bày ý nghĩa, vai trò và ứng dụng của từ khóa trong việc tối ưu hóa nội dung trang web và chiến dịch tiếp thị trực tuyến. Chúng tôi cung cấp các phương pháp tìm kiếm, phân tích và chọn lọc từ khóa phù hợp, kèm theo các chiến lược và công cụ hữu ích. Hi vọng rằng thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược thành công và thu hút lưu lượng người dùng. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi blog của chúng tôi để cập nhật kiến thức mới nhất.

Come up with là một cụm động từ (phrasal verb) được sử dụng phổ thông trong tiếng Anh. Để giúp cho bạn nắm được cách sử dụng cụm từ này một cách chuẩn xác, nội dung bài viết sau đây The IELTS Workshop sẽ cung cấp cho bạn những tri thức và một số ví dụ tiêu biểu của cấu trúc “Come up with” nhé!

Bạn Đang Xem: Come up with là gì? Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập chi tiết

1. Come up with là gì?

Come up with /kʌm ʌp wɪð/ trong tiếng Anh mang ý nghĩa phổ thông nhất là “nghĩ ra, nảy ra” một ý tưởng, một kế hoạch nào này sẽ được lặp ra.

Ví dụ:

  • Kavin has just come up with a new idea for this project. (Kavin vừa nghĩ ra ý tưởng mới cho dự án này.)
  • He came up with a great idea for the ad chiến dịch when he was cooking last night. (Anh ấy đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch quảng cáo trong lúc anh ấy nấu bếp vào tối hôm qua.)

2. Cách dùng cấu trúc Come up with

Come up with là cụm được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Đằng sau cụm từ thường theo sau bởi cụm danh từ hoặc danh từ.

Cụm từ này xuất hiện khá phổ thông trong các đề thi TOEIC, IELTS và đề thi trung học phổ thông Quốc Gia cũng như thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống thường ngày.

Cách dùng và các nghĩa của cụm từ Come up with cụ thể như sau:

Cách dùngCông thứcVí dụS + come up with + a plan/idea/solutioncame up withS + come up with + a name/title/advertcome up withS + come up with + the money/amount of moneycome up withS + come up with + somethingcome up with

3. “Come up with” đồng nghĩa với những cụm từ nào?

  • Hit on /hɪt on/: có, nảy ra ý tưởng

When we first hit on the idea, everyone told us it would never work. (Khi chúng tôi lần trước tiên nảy ra ý tưởng, mọi người đều nói với chúng tôi rằng nó sẽ không còn bao giờ thực hiện được.)

  • Conceive /kənˈsiːv/: nghĩ, hiểu ra

He conceived the plot for this film while he was still a student. (Anh ấy đã nghĩ ra diễn biến cho bộ phim truyền hình này khi vẫn còn là một một sinh viên.)

  • Conceptualize /kənˈsep.tʃu.ə.laɪz/: Lên một ý tưởng nào đó cùng với phương pháp vận hành, thực hiện nó.

He argued that morality could be conceptualized as a series of principles based on human reason. (Ông lập luận rằng đạo đức có thể được khái niệm hóa như một loạt các nguyên tắc dựa trên lý trí của con người.)

  • Provide /prəˈvaɪd/: Cung cấp, đưa cái gì cấp thiết

This booklet provides useful information about local services. (Tập sách này cung cấp thông tin hữu ích về các dịch vụ địa phương.)

Xem Thêm : Deniex là gì? Cách thức hoạt động của sàn giao dịch nhị phân Deniex

I want to provide documentary references to my readers. (Tôi muốn cung cấp tài liệu tham khảo cho độc giả của tôi.)

  • Supply /səˈplɑɪ/: Cung cấp cho ai thứ họ muốn hoặc cần

This dam supplies my city with water and power. (Con đập này cung cấp nước và điện cho thành phố của tôi.)

4. Bài tập về Come up with

Để làm rõ và vận dụng hiệu quả, chúng ta có thể làm bài tập vận dụng của cấu trúc Come up with.

Cho dạng dạng đúng động từ Come up with trong chỗ trống.

Ví dụ:

My parents__________ has come up with 10 million dong to get a laser eye surgery for me last yearr.

→ My parents came up with 10 million dong to get a laser eye surgery for me last year.

1. See if you can __________ a better way of doing it.

2. Jenny __________ an idea for the commercial yesterday.

3. December 15th is the deadline. I need to __________ plan for their end-year party.

4. Kathy has to __________ more than $200 to buy her car.

Xem Thêm : Số 4 Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.

5. Jony __________ a brilliant plan just now.

6. I _______ something to hide the fact that you broke my iPhone. But you need to give me some time first!

7. The family struggled to __________ the funds for the funeral

8. My mother__________ a name for my new pet last week

9. The girl __________ a name for her blog next month

10. Investigator __________ what may be crucial evidence.

11. Did you _______ a great idea for Nam’s birthday party?

12. Tomorrow, we _______ an idea to attract more customers to our store.

Đáp án

  1. come up with
  2. came up with
  3. come up with
  4. come up with
  5. have come up with
  6. will come up with
  7. come up with
  8. came up with
  9. will come up with
  10. comes up with
  11. come up with
  12. will come up with

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về kiểu cách sử dụng cấu trúc “come up with” và bài tập đi kèm. Hi vọng nội dung bài viết sẽ giúp ích cho những bạn trong quá trình học tập.

Để nắm rõ hơn về những điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé. Chúc bạn học tập và vận dụng chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.

khóa học the ielts workshop

You May Also Like

About the Author: v1000