Số 4 Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.

Số 4 là số mang rất nhiều ý nghĩa và trong tiếng anh, có nhiều thành ngữ liên quan đến số lượng này. Hôm nay, “Studytienganh” sẽ giúp các bạn mở rộng thêm tri thức của mình về số lượng này nhé.

từ vựng số 4Hình ảnh minh họa cho số 4

1. Những sự thực thú vị về “số 4”

– Bốn là số duy nhất trong tiếng Anh bằng với số vần âm trong tên của nó.

– Phát âm của ‘bốn’ trong tiếng Trung Quốc nghe giống như từ ‘tử vong’, đó là lý do vì sao nhiều bệnh viện ở Trung Quốc không có tầng bốn.

– Vì lý do đó, dân cư Đài Bắc vào năm 1995 đã được phép xóa số bốn khỏi số nhà.

– Hồ hết mọi người đều tin rằng rằng cỏ bốn lá mang lại may mắn.

– Số bốn trên máy tính được tạo thành từ bốn vạch sáng.

– Người Hy Lạp cổ đại gắn số bốn với sự cân bằng của trái đất, họ tin rằng mọi thứ đều được tạo ra từ bốn yếu tố: đất, không khí, lửa và nước.

2. Những thành ngữ liên quan đến “số 4”

từ vựng về số 4

Hình ảnh minh họa cho thành ngữ liên quan đến số 4

Thành ngữ

Nghĩa

a four-letter word

chỉ một từ ngắn được xem là cực kỳ thô lỗ và xúc phạm.

be scattered to the four winds

phát tán rộng, theo mọi hướng (bốn phương, tám hướng).

clue-by-four

Cụm từ này tức là ẩn dụ việc dùng thước kẻ (2×4 inch) để gõ vào đầu ai đó chậm hiểu.

the four corners of the earth

nhiều nơi khác nhau trên thế giới.

like cheese at fourpence

Ở trạng thái khó xử hoặc lạc lõng; bị phớt lờ, bị bỏ rơi hoặc bị bỏ mặc. Chủ yếu thành ngữ này được nghe ở Vương quốc Anh.

ten-four

có tức là một tin nhắn đã được trao.

to the four winds

Theo nhiều hướng khác nhau. Đã cho chúng ta thấy một chiếc gì này đã được phân tán trên một diện rộng.

4-1-1

thông tin; chi tiết cụ thể về một chiếc gì đó hoặc một người nào đó.

on all fours

chống tay và đầu gối xuống đất.

fire on all four cylinders

vận hành hoặc hoạt động ở tại mức hiệu quả, tốc độ, năng suất mong muốn nhất hoặc lớn số 1 có thể. Cụm từ ám chỉ các xi lanh trong động cơ.

Four Horsemen of the Apocalypse

bốn nhân vật đại diện thay mặt cho dịch bệnh, cuộc chiến tranh, đói kém và chết chóc, mà sự xuất hiện của họ báo hiệu rằng ngày tận thế đã gần kề.

four sheets to the wind

ám chỉ một người đang rất say. Rất có thể bắt nguồn từ thuật ngữ hải lý, trong đó “tấm” là sợi dây điều khiển và tinh chỉnh các cánh buồm của một con tàu rộng lớn; nếu một số tấm bị lỏng hoặc được xử lý sai, chuyển động của con thuyền trở thành không ổn định và khó kiểm soát, giống như của một người say rượu.

four seasons in one day

Thời tiết rất dễ thay đổi và không nhất quán.

gentleman of the four outs

Một người mới nổi. Bốn cái “bên phía ngoài” được đề cập (mà người đó đang sống thiếu) là cách cư xử, tiền nong, tín dụng thanh toán và sự thông minh.

sixty-four-dollar question

Một thắc mắc rất quan trọng và khó hoặc rất phức tạp để trả lời. Thành ngữ này được lấy từ tiêu đề của Khóa học radio “Take It or Leave It” trong năm 1940, trong đó phần thưởng lớn là 64 đô la bạc.

the big Three, Four, etc.

Một nhóm gồm ba, bốn, năm,…, những người dân hoặc sự vật nổi trội nhất, giỏi nhất được thành lập trong một ngành nghề hoặc ngành học.

four-wheel drive

Nếu một chiếc xe có hệ dẫn động bốn bánh, động cơ của nó sẽ cung cấp năng lượng cho tất cả bốn bánh thay vì hai bánh thông thường, để xe có thể vận chuyển dễ dàng trên những vùng đất khó.

hit a four

trong môn cricket, đã có được bốn lần chạy bằng phương pháp đánh bóng đến mép sân.

3. Phân biệt “Four” và “Fourth”

số 4 tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa cho “Four” và “Fourth”

a. Four

– Số 4 tiếng anh là “Four”, đây là số đếm.

– Số 4 được dùng làm:

+ Đếm số lượng:

Ví dụ:

  • We have four computers in the class.

  • Chúng tôi có 4 chiếc máy tính trong lớp.

  • Do you have four pencils?

  • Bạn có 4 cái bút chì không?

+ Số điện thoại thông minh:

Ví dụ:

  • My phone number is one nine two, four, seven, eight, nine, double four.

  • Số điện thoại thông minh của tôi là 02478944.

+ Chỉ số tuổi:

Ví dụ:

  • When I was four years old, I used to get up very early.

  • Khi tôi 4 tuổi, tôi đã từng dậy rất sớm.

  • My little girl is four years old.

  • Cô gái nhỏ của tôi 4 tuổi.

+ Chỉ năm:

Ví dụ:

  • Jack was born in nineteen ninety-four.

  • Jack sinh vào năm 1994.

b. Fourth

– “Forth” chỉ số trật tự, thứ 4.

– Cách dùng của “Forth”:

+ Khi muốn nói đến ngày sinh nhật

Ví dụ:

  • Sunday will be my sister’s fourth birthday.

  • Chủ nhật sẽ là sinh nhật thứ 4 của em gái tôi.

+ Chỉ xếp hạng:

Ví dụ:

  • Lisa came forth in the marathon race.

  • Lisa đứng thứ 4 trong cuộc chạy điền kinh.

+ Số tầng trong một tòa nhà:

Ví dụ:

  • My apartment is on the fourth floor of the building.

  • Nhà tại của tôi tại tầng 4 của tòa nhà.

Vậy là trong nội dung bài viết này tất cả chúng ta vừa tìm hiểu được những tri thức thú vị về “số 4”, những thành ngữ thú vị về số lượng này và cách phân biệt giữa số đếm 4 và số trật tự 4. “Studytienganh” mong rằng độc giả sẽ nắm vững được tri thức này và vận dụng một cách đơn giản nhất.

You May Also Like

About the Author: v1000