Bụi mịn tiếng Anh là gì? Bụi mịn đến siêu mịn, hay ô nhiễm không khí đang là về vấn đề môi trường thiên nhiên nổi cộm hiện nay. Để sớm nắm bắt được ý chính cần phân tích, Clevelearn giúp cho bạn đưa ra một số từ/ cụm từ nên dùng, chủ yếu nói về nguyên nhân và tác hại của bụi mịn.
Cực hữu ích cho những bạn ôn luyện IETLS Writing Task 2 hoặc Speaking Part 3
Bụi siêu mịn tiếng Anh là Particulate Matter (viết tắt là PM) là các hạt dạng lỏng hoặc rắn có kích thước từ 2.5µm (micromet) trở xuống. Bụi mịn là các hạt có kích thước từ 2.5µm đến 10µm.
Nguyên nhân – nguồn gốc phát sinh bụi mịn (Sources of atmospheric particulate matter)
Volcano: núi lửa
Dust storm: bão cát
Forest and grassland fires: cháy rừng hoặc cây xanh
Sea spray: bụi nước biển (song tung lên)
Human activities: những hoạt động sinh hoạt của con người
Burning of fossil fuels (in vehicles): khí thải từ xe cộ
Stubble burning: đốt rơm rạ
Power-plant/ power house: xí nghiệp sản xuất điện
Road dust: bụi ngoài đường
Coal combustion: đốt than (for heating homes and supplying energy)
Various industrial processes: các quy trình khác nhau trong công nghiệp
Tác hại đến sức khỏe – Health effects
Reduction in life expectancy: giảm tuổi thọ
Cardio-pulmonary: tim-phổi
Lower respiratory symptom: chiệu trứng suy giảm hô hấp
Chronic obstructive pulmonary disease: bệnh phổi ùn tắc mãn tính
Asthma: hen suyễn
Lung cancer: ung thư phổi
Respiratory disease: bệnh hô hấp
Cardiovascular disease: bênh tim mạch
Premature delivery: sinh non
Birth defects: dị tật bẩm sinh
….
Ngoài ra, chúng mình cùng tham khảo 50 từ/ cụm từ liên quan đến vấn đề môi trường thiên nhiên hiện nay nhé.
- Environmental pollution: ô nhiễm môi trường thiên nhiên
- Air quality: chất lượng sản phẩm và dịch vụ không khí
- Contamination: sự làm nhiễm độc
- to become extinct: Tuyệt diệt
- Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
- to be under threat: Có nguy cơ tuyệt diệt
- Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
- climate change: Thay đổi khí hậu
- Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
- to die out: Tuyệt diệt
- Government’s regulation: sự kiểm soát và điều chỉnh/pháp luật của cơ quan chỉ đạo của chính phủ
- endangered species: List các loài thú hoang dã, thực vật có nguy cơ tuyệt diệt
- Shortage/ the lack of: sự thiếu vắng
- energy conservation: Bảo tồn năng lượng
- Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
- environmentally friendly: (sản phẩm hoặc hành vi) thân thiện với môi trường thiên nhiên
- Alternatives: giải pháp thay thế
- exhaust fumes: Khí thải từ phương tiện liên lạc (chạy bằng xăng dầu)
- Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
- flash floods: Trận lụt đột ngột
- Woodland/forest fire: cháy rừng
- fossil fuels: Nhiên liệu hóa thạch
- Deforestation: phá rừng
- future generations: Các thế hệ tương lai
- Gas exhaust/emission: khí thải
- to get back to nature: Sống gần gụi với tự nhiên
- Carbon dioxin: CO2
- global warming: Sự nóng lên toàn cầu
- Culprit (of): thủ phạm (của)
- heavy industry: Ngành công nghiệp nặng
- Ecosystem: mạng lưới hệ thống sinh thái xanh
- humanitarian aid: (hành động) viện trợ nhân đạo
- Soil erosion: xói mòn đất
- impact on: tác động ảnh hưởng tới…
- Pollutant: chất gây ô nhiễm
- loss of habitat: Mất đi nơi trú ngụ
- Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
- man-made disaster: Các thảm họa do con người gây ra
- Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
- natural disaster: Các thảm họa tự nhiên (động đất, lũ lụt, bão,…)
- Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh vật học
- the natural world: Thế giới tự nhiên
- Natural resources: tài nguyên tự nhiên
- oil spill: Sự tràn dầu trên biển khơi
- Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
- Poaching: Săn bắn trộm (trái phép)
- A marine ecosystem: hệ sinh thái xanh dưới nước
- pollution levels: Các Lever ô nhiễm
- The ozone layer: tầng ozon
- wildlife conservation: Bảo tồn thú vật hoang dại
(Tổng hợp)