Cách dùng will

Chúng tôi rất vui mừng được chia sẻ kiến thức sâu sắc về từ khóa Will la gi để tối ưu hóa nội dung trang web và tiếp thị trực tuyến. Bài viết cung cấp phương pháp tìm kiếm, phân tích từ khóa và chiến lược hiệu quả. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật kiến thức mới.

1. Hình thức

Bạn Đang Xem: Cách dùng will

Will là động từ khuyết thiếu. Không có -s ở thứ bực ba số ít, không dùng do trong thắc mắc phủ định; sau will, tất cả chúng ta dùng động từ nguyên thể không to. Ví dụ:Will the train be on time? (Tàu sẽ tới đúng giờ chứ?)

Dạng rút gọn là ‘ll, won’t. Ví dụ: Do you think it‘ll rain? (Cậu nghĩ trời sẽ mưa chứ?) It won’t rain. (Trời sẽ không còn mưa đâu.)

Would được sử dụng như hình thức quá khứ hay kém xác định của will trong một số nghĩa.

2. Trợ động từ tương lai

Tất cả chúng ta có thể dùng will như trợ động từ khi nói về tương lai. Ví dụ I will be happy when this is finished. (Tôi sẽ vui khi điều này kết thúc.) This time tomorrow I’ll be sitting in the sun. (Giờ này ngày mai tôi sẽ đang ngồi dưới ánh mặt trời.) He will have finished the whole job by this evening. (Anh ấy sẽ hoàn thành toàn bộ công việc trước tối nay.)

3. Kiên cố

Will có thể diễn tả sự chắn chắn hoặc tự tín về những tình huống ở ngày nay hay trong tương lai. Ví dụ: Don’t phone them now – they’ll be having dinner. (Đừng gọi họ thời điểm hiện tại – họ chắc đang ăn tối.) There’s somebody coming up the stairs. ~ That’ll be Mary. (Có ai đang lên tầng. ~ Chắc là Mary.) Tomorrow will be cloudy, with some rain. (Ngày mai sẽ sở hữu được mây và một tí mưa.)

Will have + past participle để chỉ quá khứ. Ví dụ: Dear Sir, You will recently have received a form… (Thưa ông, gần đây chắc ông đã nhận được được một lá đơn…) We can’t go and see them now – they‘ll have gone to bed. (Tất cả chúng ta không thể đi gặp họ thời điểm hiện tại – họ ngủ rồi.)

Xem Thêm : Node RED là gì? Những kiến thức cơ bản về Node-RED

4. Sự mong muốn và quyết định

Will có thể diễn đạt sự mong muốn của người nói hay quyết định làm gì. Ví dụ: Can somebody help me? ~ I will (Ai đó có thể giúp tôi không? ~ Để tôi.) There’s the doorbell. ~ I’ll go. (Có tiếng chuông cửa. ~ Để tôi đi mở.)

Will có thể dùng để làm diễn tả ý định xác định, lời hứa hẹn hay lời rình rập đe dọa. Ví dụ: I really will stop smoking. (Tôi sẽ ngừng hút thuốc.) I’ll definitely pay you back next week. (Tớ kiên cố sẽ trả lại cho cậu vào tuần sau.) I’ll kill her for this. (Tôi sẽ giết cô ta vì điều này.)

Tất cả chúng ta có thể dùng will not hoặc won’t để nói về việc không sẵn lòng hay từ chối. Ví dụ: She won’t open the door. (Cô ấy sẽ không còn mở cửa.) Give me a kiss. ~No, I won’t. (Hôn anh cái nào. ~ Không.)

Would not đề cập đến sự việc từ chối trong quá khứ. Ví dụ: She wouldn’t open the door. (Cô ấy sẽ không còn mở cửa đâu.) The car wouldn’t start this morning. (Sáng nay chiếc xe không nổ máy.)

5. Yêu cầu, ra lệnh hay đề xuất

Tất cả chúng ta dùng will để bảo ai làm gì. Ví dụ:Will you send me the bill, please? (Anh có thể gửi tôi hóa đơn chứ?) Come this way, will you? (Đi lối này được chứ?)Will you be quiet! (Hãy yên lặng đi!)

Would you nhẹ hơn, lịch sự hơn. Ví dụ:Would you send me the bill, please? (Anh có thể gửi tôi hóa đơn chứ?) Come this way, would you? (Đi lối này được chứ?)

Will you…? có thể dùng để làm nói về mong muốn của người nào đó. Ví dụ: What will you drink? (Cậu sẽ uống gì?)

Won’t you…? diễn tả đề xuất có tính ép buộc. Ví dụ:Won’t you have some more wine? (Anh không thể uống thêm chút rượu sao?)

Xem Thêm : Mini World là gì? Hướng dẫn chơi Mini World từ A – Z

Will có thể dùng trong cấu trúc khẳng định để lấy ra những mệnh lệnh kiểu quân đội, không có tính chất thành viên. Ví dụ: All staff will submit weekly progress reports. (Mỗi viên chức sẽ nộp văn bản báo cáo tiến độ hàng tuần.)

6. Giảm nhẹ thông tư và mệnh lệnh

Có thể giảm nhẹ tính chất của những lời thông tư và mệnh lệnh bằng việc dùng will. Ví dụ: I’m afraid you’ll need to fill in this form. (Tôi e rằng các bạn sẽ phải điền vào đơn này.) I’ll have to ask you to wait a minute. (Tôi phải yêu cầu bạn chờ chút.)

7. Thói quen và tính cách

Tất cả chúng ta có thể dùng will để nói về thói quen và cách cư xử đặc trưng. Ví dụ: She‘ll sit talking to herself for hours. (Cô ấy hay ngồi nói chuyện một mình hàng giờ liền.) When you look at clouds they will often remind you of animals, (Khi chúng ta nhìn lên những đám mây, chúng sẽ gợi bạn nghĩ đến những loài vật.) Something breaks down and you kick it, it will often start working. (Khi có thứ gì đó bị hỏng và bạn đá nó, thì nó sẽ thường mở màn hoạt động trở lại.)

Những câu được nhấn ở will có thể được dùng để làm chỉ trích cách cư xử của người nào. Ví dụ: She WILL fall in love with the wrong people. (Cô ấy SẼ yêu lầm người.) Well, if you WILL keep telling people what you think of them… (Nếu cậu cứ tiếp tục nói cho mọi người biết cậu nghĩ gì về họ,…)

Would cũng được sử dụng Theo phong cách tương tự để nói về quá khứ.

8. Will và want

Cả will và want đều được dùng để làm nói về việc mong muốn nhưng khá khác nhau. Will được sử dụng chủ yếu Theo phong cách ‘giữa thành viên với thành viên’ để diễn tả sự mong muốn ảnh hưởng tác động đến người thông qua lời ra lệnh , yêu cầu đề xuất hay hứa hứa,... Want chỉ để nói đến sự việc mong muốn của một ai – không gì hơn. Will dùng cho hành động, want dùng cho ý nghĩ.Hãy so sánh:Will you open the window? (ra lệnh) (Anh mở hành lang cửa số được không?) Do you want to open the window? (hỏi về mong muốn của người nào đó) (Anh có muốn mở hành lang cửa số không?) – She won’t tell anybody. (= She refuses to . ..) (Cô ấy sẽ không còn nói với ai.) She doesn’t want to tell anybody. (= She prefers not to…) (Cô ấy không muốn nói với ai.)

Lưu ý will không được sử dụng với tân ngữ trực tiếp. Ví dụ:Do you want / Would you like an aspirin? (Cậu có muốn một viên aspirin không?)KHÔNG DÙNG: Will you an aspirin?

You May Also Like

About the Author: v1000