Cấu trúc Try là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Try trong tiếng Anh

Chúng tôi rất vui mừng chia sẻ kiến thức sâu sắc về từ khóa Try for la gi và hi vọng rằng nó sẽ hữu ích cho các bạn đọc. Bài viết tập trung trình bày ý nghĩa, vai trò và ứng dụng của từ khóa trong việc tối ưu hóa nội dung trang web và chiến dịch tiếp thị trực tuyến. Chúng tôi cung cấp các phương pháp tìm kiếm, phân tích và chọn lọc từ khóa phù hợp, kèm theo các chiến lược và công cụ hữu ích. Hi vọng rằng thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược thành công và thu hút lưu lượng người dùng. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi blog của chúng tôi để cập nhật kiến thức mới nhất.

Try là một từ được sử dụng khá phổ thông ở trong tiếng Anh. Try có thể được sử dụng với vai trò là động từ hoặc danh từ cùng với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau và có ý nghĩa khác nhau. Nội dung bài viết hôm nay PREP sẽ khiến cho bạn nắm rõ nhất về các cấu trúc Try xác thực. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

Bạn Đang Xem: Cấu trúc Try là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Try trong tiếng Anh

cấu trúc try, cấu trúc với try
Cấu trúc Try là gì? Tri thức chung về cấu trúc Try trong tiếng Anh

I. Try là gì?

Cấu trúc Try được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Try vừa là động từ vừa là danh từ trong câu tùy theo văn cảnh.

1. Try với vai trò động từ

Khi đóng vài trò là một động từ, Try mang tức thị “cố gắng nỗ lực”. Ví dụ:

    • Anna tries to finish her exam. (Anna cố gắng nỗ lực hoàn thành bài thi của cô ấy.)
    • John tries to chase thieves. (John cố gắng nỗ lực đuổi theo những tên trộm.)
    • Peter tries to win this match. (Peter cố gắng nỗ lực giành thắng lợi cuộc tranh tài này.)
cấu trúc try, cấu trúc với try
Try với vai trò động từ

Ngoài ra, cấu trúc Try còn tồn tại tức thị “thử”. Ví dụ:

    • Peter tried turning on the fan. (Peter thử bật chiếc quạt.)
    • Jenny tried driving her new car. (Jenny thử lái chiếc xe mới của cô ấy.)

Không dừng lại ở đó, một số trường hợp cấu trúc Try mang tức thị “xét xử” hoặc “bắt giữ”. Ví dụ:

    • Harry was tried for theft. (Harry đã biết thành xét xử vì tội trộm cắp.)
    • Daisy was tried by the court. (Daisy bị xét xử bởi tòa án.)

2. Try với vai trò danh từ

Khi đóng vai trò là danh từ, cấu trúc Try mang tức thị “sự cố gắng nỗ lực”, “sự nỗ lực”. Ví dụ:

    • Anna’s try finally paid off. (Sự cố gắng nỗ lực của Anna cuối cùng cũng được đền đáp.)
    • The teacher acknowledges John’s recent try. (Giáo viên xác nhận sự cố gắng nỗ lực của John trong thời kì gần đây.)
cấu trúc try, cấu trúc với try
Try với vai trò danh từ

II. Các cấu trúc Try trong tiếng Anh

Cấu trúc Try có hai dạng đó là cấu trúc Try to V và Try Ving. Lúc này cùng PREP tìm hiểu cụ thể về phong thái dùng các loại cấu trúc Try này nhé:

1. Cấu trúc 1: S + try + to + V

Xem Thêm : Sesame oil là chất gì? Có công dụng gì trong mỹ phẩm?

Cấu trúc Try + to V này được sử dụng khi chúng ta muốn nói về việc ai đó cố gắng nỗ lực để làm gì. Ví dụ:

    • My family try to get to the airport on time. (nhà tôi cố gắng nỗ lực đến sân bay đúng giờ.)
    • Peter tried to eat all the rice. (Peter cố gắng nỗ lực ăn hết chỗ cơm.)
cấu trúc try, cấu trúc với try
Cấu trúc Try

2. Cấu trúc 2: S + try + Ving

Cấu trúc Try + Ving được dùng để làm diễn tả về việc ai đó thử làm điều gì. Ví dụ:

    • Jenny tried eating some vegetables. (Jenny thử ăn một tí rau quả.)
    • John tried playing the guitar. (John đã thử chơi piano.)
cấu trúc try, cấu trúc với try
Cấu trúc Try

III. Một số từ/cụm từ đi với Try

Ngoài những cấu trúc ngữ pháp chính phía trên, cấu trúc Try còn tồn tại kèm theo một số từ/cụm từ để tạo thành các phrasal verbs với nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng xem nhé:

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ Try for sth Cố gắng nỗ lực cho điều gì

  • John is trying for the next semester. (John đang cố gắng nỗ lực cho kỳ học tiếp theo.)

Try sth on Thử quần áo vào

  • Anna tried the red dress on. It was very fit her. (Anna đã thử chiếc váy đỏ. Nó rất phù hợp với cô ấy.)

Try sth out Thử nghiệm điều gì mới

  • This company invite 50 people to try the new app out before officially releasing. (Đơn vị này mời 50 người để thử nghiệm ứng dụng mới trước lúc phát hành chính thức.)

Try out for sth Cạnh tranh vị trí nào đó

  • Peter is trying for the leader of his team. (Peter đang cạnh tranh cho vị trí nhóm trưởng.)

Try sth out on sb Khảo sát ý kiến điều gì từ ai đó

  • Roes tried out her song on many people. (Rose đã khảo sát ý kiến của vài người về bài hát của cô ấy.)

IV. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Try

Xem Thêm : Vôn kế là gì? Cấu tạo của vôn kế và hướng dẫn sử dụng đơn giản

Trước lúc kết thúc phần lý thuyết cấu trúc Try, chúng mình có một số lưu ý nhỏ được đúc rút lại sau đây dành cho những bạn khi sử dụng:

  • Try là từ đặc biệt quan trọng, nó có thể được sử dụng với nhiều vai trò như thể một động từ hay một danh từ tùy theo văn cảnh khác nhau. Song song, cấu trúc Try cũng tồn tại nhiều ngữ nghĩa khác nhau cho nên người học cần vô cùng cẩn thận để sử dụng sao cho phù hợp.
  • Cấu trúc Try có hai trường hợp, đó là Try to V và Try Ving, vì thế bạn phải nắm vững tri thức để tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, động từ Try được chia theo thì của chủ ngữ trong câu.
  • Đặc biệt quan trọng Family words của Try đó là danh từ “trial”, mang nghĩa là sự việc dùng thử/đợt dùng thử. Ví dụ:
    • Customer can create an tài khoản and use this app on a trial basis for one month! (Khách hàng có thể tạo một tài khoản và dùng thử ứng dụng này trong một tháng.)

V. Bài tập cấu trúc Try có đáp án

Để củng cố thêm tri thức cấu trúc với từ Try, chúng mình hãy cùng thực hiện một số bài tập tại đây nhé:

Bài 1: Chia động từ sau Try để hoàn thành các câu sau

  1. John try _____ (play) badminton for the first time.
  2. Peter didn’t try his best _____ (finish) this task.
  3. My father tried _____ (mend) the broken window by himself.
  4. Jenny never wears a dress before. Jenny will try _____ (wear) one in the party.
  5. Harry tried _____ (regain) his breath.
  6. Anna’s visa has expired, she tries _____ (renew) it.

Bài 2:

  1. Anna is not at home. Her friend tried (driving/to drive) Anna’s car.
  2. Jenny tries (running/to run) as fast as possible in order not to be late for class.
  3. Harry tries (showing/to show) his ability.
  4. Let’s try (playing/to play) some video games.

Đáp án:

Bài 1:

  1. playing
  2. to finish
  3. mending
  4. wearing
  5. to regain
  6. to renew

Bài 2:

  1. Driving
  2. To run
  3. To show
  4. Playing

Vậy là PREP đã tổng hợp khiến cho bạn cấu trúc với Try một cách đầy đủ và cụ thể trong nội dung bài viết trên. Nếu còn gì khác uẩn khúc không hiểu thì đừng bạn đừng ngại để lại vướng mắc phía dưới nội dung bài viết nhé! Chúc các bạn học tập thật tốt!

You May Also Like

About the Author: v1000