Trạm biến áp tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện

Chúng tôi rất vui mừng được chia sẻ kiến thức sâu sắc về từ khóa Tram bien ap tieng anh la gi để tối ưu hóa nội dung trang web và tiếp thị trực tuyến. Bài viết cung cấp phương pháp tìm kiếm, phân tích từ khóa và chiến lược hiệu quả. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật kiến thức mới.

Ngành điện được thẩm định là một trong những ngành có vai trò quan trọng nhất của nên kinh tế tài chính. Các độc giả tài liệu chuyên về ngành điện mà không nắm vững tri thức cơ bản về tiếng anh thì sẽ rất khó khăn. Vì thuật ngữ trong ngành điện đều được viết bằng tiếng anh. Vậy, trạm biến áp tiếng anh là gì? Thiểu được điều đó, bienapdonganh.vn xin san sớt với những bạn 1 số thuật ngữ tiếng anh trong ngành điện qua nội dung bài viết trong tương lai. Mời các bạn tham khảo nhé.

Bạn Đang Xem: Trạm biến áp tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện

>>> Tham khảo thêm: Trạm biến áp là gì? Có mấy loại trạm biến áp

trạm biến áp tiếng anh là gì

Trạm biến áp tiếng anh là gì? Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện phần 1

Power station: trạm điện.

Bushing: sứ xuyên.

Disconnecting switch: Dao cách ly.

Circuit breaker: máy cắt.

Power transformer: Biến sức ép.

Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): máy biến áp giám sát và đo lường.

Current transformer: máy biến dòng giám sát và đo lường.

bushing type CT: Biến dòng chân sứ.

Winding type CT: Biến dòng kiểu dây quấn.

Auxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện phần 2

Aircircuitbreakers(Ngân Hàng Á Châu ACB):Máy cắt không khí.

Automatic circuit recloser (ACR): Máy cắt tự đóng lại.

Area control error (ACE): Khu vực kiểm soát lỗi.

Analog digital converter (ADC): Bộ chuyển đổi tương tự số.

Automatic frequency control (AFC): Tinh chỉnh tần số tự động hóa.

Arithmatic logic unit (ALU): Bộ số học và logic

Automatic generation control (AGC): Tinh chỉnh phân phối công suất tự động hóa.

Automated meter reading (AMR ): Đọc điện kế tự động hóa.

Automatic transfer switch (ATS): Thiết bị chuyển nguồn tự động hóa.

Xem Thêm : Đường cao là gì? Tính chất và Công thức tính đường cao trong tam giác

Autoreclosing schemes (ARS): Sơ đồ tự đóng lại tự động hóa.

Direction: Khunh hướng, phương hướng.

Straight forward: Thẳng tới.

Complicated: Phức tạp.

Spinning: Xoay tròn.

Coil: Cuộn dây.

Magnetic field: Từ trường.

Constant: Liên tục, liên tục.

Motion: Chuyển động.

Brushes: Chổi than trong các động cơ.

Slip rings: Vòng quét trên trục, nơi xúc tiếp với chổi quét.

Air distribution system: Mạng lưới hệ thống điều phối khí.

>>> Liên kết hữu ích: Thiết bị điện Đông Anh

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện phần 3

Earth conductor: dây nối đất.

Earthing system: khối hệ thống nối đất.

Equipotential bonding: liên kết đẳng thế.

Fire retardant: chất cản cháy.

Galvanised component: cấu kiện mạ kẽm.

Impedance earth: điện trở kháng đất.

Instantaneous current: dòng điện tức thời.

Light emitting diode: điốt phát sáng.

Neutral bar: thanh trung hoà.

Oil immersed transformer: máy biến áp dầu.

Xem Thêm : #SMD Là Gì? Led SMD Là Gì? Tất Tần Tật Về Linh Kiện SMD

Outer sheath: vỏ bọc dây điện.

Relay: rơ le.

Sensor / Detector: thiết bị cảm ứng, thiết bị dò tìm.

Cast resin dry transformer: máy biến áp khô

Electrical insulating material: vật liệu cách điện.

Over current relay (OCR): rơ le bảo vệ quá tải.

Over voltage relay (OVR): rơ le bảo vệ quá áp.

Reverse power relay (RPR): rơ le bảo vệ công suất ngược.

Residual current circuit breaker with overcurrent protection (RCBO): cầu dao chống dòng dò, quá tải và ngắn mạch.

Earth leakage circuit breaker (ELCB): Cầu dao phát hiện dòng rò.Electric power system: khối hệ thống điện (HTĐ).

Load break fuse cut out (LB FCO): cầu chì tự rơi kết phù hợp với DCL phụ tải.

Fuse cut out (FCO): cầu chì tự rơi.

Lightning Arrester (LA): chống sét.

LBS: Load Break Switch: dao cách ly phụ tải.

Disconnect switch (DS): dao cách ly.

Conduit: ống bọc (để đi dây).

Conduit box : hộp nối bọc.

Cartridge fuse: cầu chì ống.

Ngắt kết nối: cầu dao.

Isolator switch: cầu dao lớn.

Circuit breaker (CB): ngắt điện tự động hóa.

Mong rằng, những thông tin trên sẽ giúp các bạn nắm vững hơn về những tài liệu chuyên ngành điện. Cảm ơn các bạn đã theo dõi nội dung bài viết của chúng tôi!

>>> Mời xem thêm: Công dụng của thiết bị điện

You May Also Like

About the Author: v1000