TÍNH TỪ NGẮN LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT TÍNH TỪ NGẮN VÀ TÍNH TỪ DÀI

Chúng tôi rất vui mừng chia sẻ kiến thức sâu sắc về từ khóa So sanh hon la gi và hi vọng rằng nó sẽ hữu ích cho các bạn đọc. Bài viết tập trung trình bày ý nghĩa, vai trò và ứng dụng của từ khóa trong việc tối ưu hóa nội dung trang web và chiến dịch tiếp thị trực tuyến. Chúng tôi cung cấp các phương pháp tìm kiếm, phân tích và chọn lọc từ khóa phù hợp, kèm theo các chiến lược và công cụ hữu ích. Hi vọng rằng thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược thành công và thu hút lưu lượng người dùng. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi blog của chúng tôi để cập nhật kiến thức mới nhất.

Tính từ ngắn là tính từ chỉ có một âm tiết, thường sử dụng phổ thông trong văn nói cũng như văn viết. Tuy nhiên, cách sử dụng tính từ ngắn ra sao? Cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài ra sao? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay ở chỗ này.

Bạn Đang Xem: TÍNH TỪ NGẮN LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT TÍNH TỪ NGẮN VÀ TÍNH TỪ DÀI

Tìm hiểu thêm về tri thức tính từ trong Tiếng Anh tại nội dung bài viết ở chỗ này:

  • TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
  • CÁC LOẠI TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

1. Tính từ ngắn là gì?(Short adjectives)

Tính từ ngắn tiếng Anh (Short adjectives) là các tính từ chỉ có một âm tiết. Tuy nhiên, có một số tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng: -y, -le, -et, -ow, -er cũng được xem là tính từ ngắn.

Ví dụ:

– Fast /fæst/: Nhanh

– Cold /kəʊld/: Lạnh lùng

– Mad /mæd/: điên, khùng

Heavy /ˈhev.i/: Nặng

2. Tính từ ngắn được sử dụng trong cấu trúc nào?

2.1 Cấu trúc so sánh hơn

So sánh hơn là cấu trúc sử dụng để so sánh giữa 2 người, sự vật hoặc hiện tượng kỳ lạ. So với cấu trúc này, tính từ ngắn sẽ thêm “er” vào thời gian cuối.

Công thức: S + V + Short adjective-er + than + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • My brother is taller than me. (Anh trai tôi lơn hơn tôi.)
  • Linh’s hair is longer than her mother’s hair. (Tóc của Linh dài ra hơn tóc mẹ cô ấy.)

2.2 Cấu trúc so sánh nhất

Cấu trúc so sánh nhất là cấu trúc so sánh từ 3 đối tượng người sử dụng trở lên, trong đó có một đối tượng người sử dụng vượt trội hơn. Thông thường, so với tính từ ngắn khi so sánh nhất thì sẽ thêm đuôi “est” vào thời gian cuối.

Xem Thêm : Loa tiếng anh là gì? | sentayho.com.vn

Công thức: S + V + the + short adjective-est + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ví dụ:

  • He’s the coolest person I’ve ever met (Anh ấy là người lạnh lùng nhất mà tôi từng gặp.)
  • It is the tallest building in our city. (Nó là tòa nhà tốt nhất ở thành phố của chúng tôi.)

Xem thêm:

  • CÁCH SỬ DỤNG SO SÁNH KÉP TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
  • TRỌN BỘ SO SÁNH BẰNG TRONG TIẾNG ANH – CẤU TRÚC, BÀI TẬP & ĐÁP ÁN

2.3 Lưu ý khi sử dụng tính từ ngắn trong câu so sánh

Tính từ ngắn thường được sử dụng trong cấu trúc so sánh, tuy nhiên, khi sử dụng bạn cần phải lưu ý những điều ở chỗ này:

  • Khi tính từ kết thúc bằng “nguyên âm – phụ âm” thì bạn cần phải gấp đôi phụ âm cuối trước lúc thêm “er” hoặc “est”: big -> bigger, hot -> hottest,…
  • Khi tính từ ngắn kết thúc bằng đuôi “y” thì nên cần chuyển “y” thành “i” và thêm đuôi “er, est”. Ví dụ: early -> earlier, happy -> happiest,…
  • So với các tính từ ngắn đã có đuôi ‘e” thì khi sử dụng trong câu so sánh bạn chỉ việc thêm “r” hoặc “st”. Ví dụ: late -> latest, large -> larger,…
  • Một số tính từ ngắn không thể sử dụng trong cấu trúc so sánh bởi mang nghĩa tuyệt đối. Cụ thể: top (tốt nhất), daily (hàng ngày), full (no), empty (trống rỗng), primary (chính),…

3. Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài

Thực tế, tính từ ngắn và tính từ dài được sử dụng phổ thông trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng phân biệt được 2 loại tính từ này. Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay ở chỗ này:

Tính từ ngắn

Tính từ dài

Khái niệm

Là những tính từ có một âm tiết.

Là những tính từ có từ 2 âm tiết trở lên.

Cấu trúc so sánh hơn

S + V + Short adjective-er + than + O/ Clause/ N/ Pronoun

S + V + more + Long Adj + than + O/ Clause/ N/ Pronoun

Cấu trúc so sánh hơn nhất

Xem Thêm : Cần Trô Là Gì – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021

S + V + the + short adjective-est + O/ Clause/ N/ Pronoun

S + V + the most + Long Adj + O/ Clause/ N/ Pronoun

Ngoài ra, ở chỗ này là mẹo đếm số âm tiết để phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài để chúng ta có thể tham khảo:

+ Nếu tính từ có một chữ/cụm vần âm “u, a, o, e, i, y” không gồm có đuôi “e” thì đó là tính từ ngắn. Ví dụ: tall, short,…

+ Nếu tính từ có hai chữ/cụm vần âm “u, a, o, e, i, y” tách rời trở lên, không tính chữ “e” thì đó là tính từ dài. Ví dụ: happy, beautiful, difficult,…

4. Bài tập về tính chất từ ngắn trong tiếng Anh

4.1 Bài tập

Bài tập 1: Phân biệt các từ ở chỗ này là tính từ ngắn hay tính từ dài:

difficult, big, exciting, thirsty, hot, long, clean, expensive, old, easy, beautiful, heavy, cold, basic, popular.

Bài tập 2: Viết lại dạng so sánh hơn của tương đối nhiều từ cho sẵn ở chỗ này

  1. clean
  2. cold
  3. slow
  4. large
  5. pretty
  6. happy
  7. hot
  8. big
  9. thin
  10. beautiful

Bài tập 3: Hoàn thành câu với dạng so sánh phù hợp

  1. Dogs are ____________ (intelligent) than cats.
  2. My boyfriend is ____________ (old) than me.
  3. Nước Trung Hoa is far ____________ (large) than the Vietnam.
  4. My English class is ____________ (boring) than my Chinese class.
  5. In the UK, the streets are generally ____________ (narrow) than in the USA.
  6. Hanoi is ____________ (busy) than Haiphong.
  7. Linh is ____________ (quiet) than his sister.
  8. Lan is ____________ (ambitious) than her classmates.
  9. My garden is a lot ____________ (colorful) than this park.
  10. My house is a bit ____________ (comfortable) than a khách sạn.

4.2 Đáp án

Bài tập 1:

  • Tính từ ngắn: big, hot, long, clean, old, easy, heavy, cold.
  • Tính từ dài: difficult, exciting. thirsty, expensive, beautiful, basic.

Bài tập 2:

  1. cleaner
  2. colder
  3. slower
  4. larger
  5. prettier
  6. happier
  7. hotter
  8. bigger
  9. thinner
  10. more beautiful

Bài tập 3:

  1. more intelligent
  2. older
  3. larger
  4. more boring
  5. narrower
  6. busier
  7. quiter
  8. more ambitious
  9. more colourful
  10. more comfortable

Xem thêm:

  • TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH, AI CŨNG CẦN PHẢI BIẾT!
  • TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH – TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT

Phía trên là toàn bộ tri thức về tính từ ngắn để chúng ta có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho những bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, hãy nhớ là test trình độ tiếng Anh trực tuyến tại Langmaster để khiến cho bạn lên kế hoạch học tốt nhất nhé.

You May Also Like

About the Author: v1000