” Not Really Là Gì – Không Hẳn In English

Chúng tôi vui mừng chia sẻ kiến thức về từ khóa Not really nghia la gi và hy vọng rằng nó sẽ hữu ích cho bạn đọc. Bài viết tập trung trình bày ý nghĩa, vai trò và ứng dụng của từ khóa này trong việc tối ưu hóa nội dung trang web và chiến dịch tiếp thị trực tuyến. Chúng tôi cung cấp các phương pháp tìm kiếm, phân tích và lựa chọn từ khóa phù hợp, cùng với các chiến lược và công cụ hữu ích. Hy vọng rằng thông tin mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược thành công và thu hút lưu lượng người dùng. Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi blog của chúng tôi để cập nhật những kiến thức mới nhất.

Theo Macmilan Dictionary, really có thể dùng như một trạng từ (đi cùng động từ, tính từ hoặc trang từ khác), trạng từ bổ nghĩa câu hoặc thán từ.

Bạn Đang Xem: ” Not Really Là Gì – Không Hẳn In English

Bạn đang xem: Not really là gì

Ví dụ:

Trạng từ:

(đi với động từ) Do you really love her?

(đi trước tính từ hoặc trạng từ) She’s a really nice person. / I played sentence adverbwell on Saturday.

Xem thêm: Mc Ốc Thanh Vân Sinh Năm Mấy, 3 Thiên Thần Nhỏ Đáng Yêu Của Ốc Thanh Vân

Trạng từ bổ nghĩa câu:(tạo thành một mệnh đề hoặc một câu) Really, it isn’t important. Thán từ: ‘I don’t care what you think.’ ‘Well, really!’

Vậy really tức là gì?

Xem Thêm : Công Nghệ Âm Thanh Realtek Nahimic Companion Là Gì ? Công Nghệ Âm Thanh Realtek Nahimic 3D Audio Là Gì

Nghĩa của từ really là gì?

Nghĩa của từ really và những cách dùng trong tiếng Anh

Really tức là gì được hiểu theo một số kĩ thuật sau:

1. Nhấn mạnh vấn đề trạng từ hoặc tính từ (= very, very much)

Ví dụ:

I’m really hungry. (Tôi rất đói) some really useful information (một số thông tin rất hữu ích) It all went really well. (Mọi thứ đã diễn ra rất tốt) This is a really nice place. (Đây là một nơi rất đẹp) She really enjoys working with young children. (Cô ấy rất thích thao tác làm việc với trẻ nhỏ) We’ve all been working really hard. (Chúng tôi đã thao tác làm việc rất siêng chỉ)

2. Nhấn mạnh vấn đề điều bạn nói hoặc một ý kiến bạn đưa ra

Ví dụ:

I really want to go home now. (Tôi thật sự muốn về nhà ngay giờ đây). I want to help—I really do. (Tôi muốn giúp, thật sự đấy) You really need to forget all about her. (Bạn thật sự cần phải quên cô ấy đi) There’s really no need to worry. (Thật sự không có gì phải lo lắng cả) I really ought to have phoned Annie to let her know we’d be late. (Tôi thật sự nên gọi cho Annie để báo cô ấy biết là tất cả chúng ta sẽ tới muộn)

3. Thể hiện sự quan tâm, ngạc nhiên về điều ai đó nói

Ví dụ:

‘We”re going to Nhật Bản next month.’ ‘Oh, really?’ (“Tuần sau tất cả chúng ta sẽ tới Nhật Bản.” “Ôi, thật á?”) ‘She”s resigned.’ ‘Really? Are you sure?’ (“Cô ấy từ nhiệm rồi.” “Thật á? Cậu chắc chứ?”)

4. Dùng làm nói thực tế, sự thực về một điều nào đó

Ví dụ:

Xem Thêm : Tyrosine kinase, chức năng sinh học và vai trò trong bệnh ung thư

What do you really think about it? (Bạn thật sự nghĩ gì về nó?) Tell me what really happened. (Hãy cho tôi biết sự thực chuyện đã xẩy ra) Hamlet isn’t really mad – he’s just pretending to be. (Hamlet thật ra không rồ dại đâu – ông ấy chỉ vờ vịt như vậy thôi) I can”t believe I am really going to meet the princess. (Tôi không thể tin được mình thật sự sắp được gặp công chúa)

5. Dùng làm giảm nhẹ lời nói (thường trong câu phủ định)

Ví dụ:

I don”t really agree with that. (Tôi không đồng ý lắm với điều đó) It doesn”t really matter. (Nó không quan trọng lắm) ‘Did you enjoy the book?’ ‘Not really’ (= ‘no’ or ‘not very much’). (“Bạn có thích cuốn sách đó không?” “Không thích lắm”)

Lưu ý:

Vị trí của từ really có thể làm thay đổi nghĩa của câu.

Really tức là gì cần phải xác định tùy theo vị trí, cách dùng trong câu

Ví dụ I don’t really know tức là bạn không vững chắc về điều gì; còn I really don’t know nhấn mạnh vấn đề rằng bạn không biết gì cả (xem lại cách dùng thứ hai).

6. Dùng trong thắc mắc và câu phủ định khi chúng ta muốn ai đó nói “không”

Ví dụ:

Do you really expect me to believe that? (Bạn thật sự hy vọng tôi tin vào điều đó à?) I don”t really need to go, do I? (Tôi không thật sự nhất thiết phải đi đúng không nào?) He doesn”t really have a clue about what”s going on, does he? (Anh ta không thật sự biết chuyện gì đang diễn ra phải không?) Is that how you”re really going to do it? (Bạn thật sự định làm như vậy à?)

7. Thể hiện sự phản đối của bạn với việc ai này đã làm hoặc đã nói

Ví dụ:

Really, you could have told us before. (Lẽ ra bạn cũng có thể nói với chúng tôi từ trước) Really, Amanda! What a dreadful thing to say! (Amanda à! Thật khó chịu khi chúng ta nói như vậy.

You May Also Like

About the Author: v1000