Lễ tốt nghiệp là một trong những nghi lễ không thể thiếu thời học trò, sinh viên. Đây là một nghi tiết ghi lại quá trình học tập và rèn luyện của bạn tận chỗ trường. Tuy nhiên, bạn đã biết lễ tốt nghiệp tiếng anh là gì chưa? Hãy cùng Studytienganh theo dõi ngay nội dung bài viết trong tương lai để sở hữu câu vấn đáp rõ ràng nhé!
1. Lễ Tốt Nghiệp trong Tiếng Anh là gì?
Lễ tốt nghiệp tiếng anh thường được gọi là Graduation Ceremony. Lễ tốt nghiệp được hiểu là một nghi tiết trao bằng tốt nghiệp, là nghi lễ ghi lại mốc quan trọng của học trò, sinh viên. Lễ tốt nghiệp thường do nhà trường tổ chức, ghi lại quá trình tập huấn sau những niên học tập, để kỷ niệm song song chia tay một khóa học trò, sinh viên ra trường.
Lễ tốt nghiệp tiếng anh là gì?
Lễ tốt nghiệp có nhiều loại dựa vào mỗi câp bậc của hệ tập huấn, có thể nhắc đến như: lễ tốt nghiệp cấp 3 hay lễ tốt nghiệp cao đẳng, ĐH,…
Ngoài ra, lễ tốt nghiệp cũng được hiểu là một sự kiện chính thức mà tại đó một người đã hoàn thành khóa học tại một trường học, trường cao đẳng hoặc trường ĐH nhận được tài liệu nêu rõ điều này, hoặc việc hoàn thành thành công khóa học.
2. Cụ thể về từ vựng lễ tốt nghiệp trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của lễ tốt nghiệp là Graduation Ceremony và thường được viết tắt là Graduation.
Graduation đóng vai trò là một danh từ trong câu và khi sử dụng từ bạn cũng có thể kết phù hợp với giới từ đơn “From” để làm câu trở thành có nghĩa và dễ hiểu hơn.
Graduation + from + something
Ví dụ:
- She gave a beautiful speech at her graduation from Wellesley College.
- Cô ấy đã có một bài phát biểu tuyệt vời trong lễ tốt nghiệp của mình tại ĐH Wellesley.
Graduation được phát âm trong tiếng anh như sau: [ ˌɡrædʒuˈeɪʃn]
Cách dùng từ vựng lễ tốt nghiệp trong tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về lễ tốt nghiệp trong tiếng anh
Nhằm giúp các bạn hiểu hơn về lễ tốt nghiệp tiếng anh là gì thì Studytienganh sẽ san sẻ thêm vào cho bạn một số ví dụ cụ thể trong tương lai về từ vựng:
- Tomorrow, we will attend our sister’s graduation at the university
- Ngày mai, chúng tôi sẽ tham gia lễ tốt nghiệp của em gái chúng tôi tại trường ĐH.
- She seems very eager for graduation day, I see that she has been preparing for a long time
- Cô ấy có vẻ rất phấn khởi cho ngày lễ tốt nghiệp, tôi thấy cô ấy đã sẵn sàng chuẩn bị từ rất mất thời gian rồi
- Graduation is a very important holiday for our students, because it marks the completion of a training program and opensanother door.
- Lễ tốt nghiệp là một ngày lễ rất quan trọng khi đối chiếu với sinh viên của tất cả chúng ta, vì nó ghi lại việc hoàn thành một Khóa học tập huấn và mở ra một cánh cửa khác.
- He is very happy and looking forward to the graduation day
- Anh rất vui mừng và mong chờ đến ngày lễ tốt nghiệp.
- After the graduation ceremony, we have a small party to say goodbye to everyone
- Sau lễ tốt nghiệp, chúng tôi có một bữa tiệc nhỏ để Chào thân ái mọi người
- At the beginning of the graduation ceremony, the principal will give a speech
- Mở đầu buổi lễ tốt nghiệp, thầy hiệu trưởng sẽ sở hữu được bài phát biểu
- Graduation is considered one of the most memorable milestones in a student’s life
- Lễ tốt nghiệp được xem như là một trong những cột mốc đáng nhớ nhất trong cuộc đời học trò
- The end of student life is the moment of receiving a University degree at the graduation ceremony
- Kết thúc thời sinh viên là khoảnh khắc được trao bằng ĐH tại lễ tốt nghiệp.
- On the 26th of this month, the school will hold a graduation ceremony for the 53rd class students
- Vào trong ngày 26 tháng này, trường sẽ tổ chức lễ trao bằng tốt nghiệp cho những em khóa 53
- On graduation day, she wore a white ao dai, looking so beautiful.
- Trong thời gian ngày lễ tốt nghiệp, cô mặc một chiếc áo dài trắng, trông thật xinh đẹp.
- They will attend two graduation ceremonies this weekend.
- Họ sẽ tham gia hai lễ tốt nghiệp vào vào cuối tuần này.
- After the graduation ceremony is over, she will get married
- Sau lúc lễ tốt nghiệp kết thúc, cô ấy sẽ kết hôn
Ví dụ về lễ tốt nghiệp trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- graduation requirement: yêu cầu tốt nghiệp
- graduation day: ngày lễ tốt nghiệp
- graduation speech: bài phát biểu tốt nghiệp
- graduate: tốt nghiệp
- gown: Áo cử nhân
- cap: Mũ cử nhân
- Bouquet: bó hoa
- Balloon: bóng bay
- stage: Sân khấu
- podium: bục đứng
- banner: biểu ngữ
- diploma: Bằng cấp
- chancellor: Hiệu trưởng danh dự trường ĐH
- valedictorian: thủ khoa
- guest: khách
- guest speaker: Khách mời phát biểu
- give a speech: đọc diễn văn
- audience: khán thính giả
- photographer: nhiếp ảnh/chụp hình
- caterer: viên chức phục vụ món ăn
- applaud: vỗ tay
- take a picture: chụp hình
- gift: quà tặng
- make a toast: nâng ly chúc mừng
- hug: ôm
- laugh: cười
- cry: khóc
- happy: niềm hạnh phúc
- fun: vui
- nervous: hồi hộp, phấp phỏng
- odd: kỳ quặc, lạ
- emotional: xúc động
- excited: hứng thú
- eager: Nao nức
- confident: tự tín
Như vậy, với những thông tin trên bạn đã hiểu lễ tốt nghiệp tiếng anh là gì rồi đúng không ạ nào? Đây là một cụm từ vô cùng quan trọng khi đối chiếu với thời học trò, sinh viên. Vì vậy, bạn hãy cố gắng nỗ lực ghi nhớ và sử dụng từ một cách phù hợp. Chúc các bạn thành công và có một buổi lễ tốt nghiệp thật ý nghĩa nhé!