Nghĩa Của Từ Dầm Móng, Dầm Giằng Móng Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Trong Xây Dựng, Tieng

Chúng tôi rất vui mừng được chia sẻ kiến thức sâu sắc về từ khóa Giang mong tieng anh la gi và hi vọng rằng nó sẽ hữu ích cho các bạn đọc. Bài viết tập trung trình bày ý nghĩa, vai trò và ứng dụng của từ khóa trong việc tối ưu hóa nội dung trang web và chiến dịch tiếp thị trực tuyến. Chúng tôi cung cấp các phương pháp tìm kiếm, phân tích và chọn lọc từ khóa phù hợp, kèm theo các chiến lược và công cụ hữu ích. Hi vọng rằng thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược thành công và thu hút lưu lượng người dùng. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi blog của chúng tôi để cập nhật kiến thức mới nhất.

Gồm có những cụm từ có vần âm đầu khai mạc bởi chữ D đến hết chữ O

Mẹo: Hãy nhấn tổng hợp phím Ctrl+F rồi gõ từ cần tìm vào ô tìm kiếm để sớm tìm ra từ cần tìm.

Bạn Đang Xem: Nghĩa Của Từ Dầm Móng, Dầm Giằng Móng Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Trong Xây Dựng, Tieng

D

Đá vỉa; dầm cạp bờ: Curb girder

Dầm: Beam/Girder

Dầm bản nhẹ: Junior beam

Dầm bản thép có đường xe chạy trên: Deck plate girder

Dầm bản thép hàn: Welded plate girder

Đầm bê tông cho chặt: Tamping

Dầm bê tông cốt thép: Reinforced concrete beam

Dầm biên: Fascia girder

Dầm cần trục: Crane beam

Đầm cạnh (rung ván khuôn): Form vibrator

Dầm cánh biên trên cong: Segmental girder

Dầm cầu: Bridge beam

Dầm chắn: Fender beam

Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo: Beam reinforced in tension only

Dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái: Main girder

Dầm chính; chùm (tia) chính: Main beam

Dầm chịu trọng tải ngang: Transversely loaded beam

Dầm chữ H: H- beam

Dầm chữ I: I- beam (I- girder)

Dầm chữ T: T- beam/T- girder/Tee girder

Dầm chữ U, dầm lòng máng: Trough girder

Dầm chữ Z: Z- beam

Dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ I: Flanged beam

Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén: Beam reinforced in tension and compression

Dầm có cánh: Fascia beam

Dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T): Broad flange beam

Dầm có độ cao không đổi: Beam of constant depth

Dầm nhất quyết một đầu: Semi-fixed girder

Dầm có gối tựa di động: Movable rest beam

Dầm con; xà con: Small girder

Dầm cong: Bow girder

Dầm công xôn: Socle girder

Dầm công xôn, dầm chìa: Cantilever beam

Dầm cong, dầm vồng: Camber beam

Dầm cứng: Stiffening girder

Dầm đàn hồi: Spring beam

Dầm dạng parabôn: Parabolic girder

Dầm đỡ – ghép bản lề: Hinged cantilever girder

Dầm đỡ, xà đỡ: Supporting beam

Dầm dọc, xà dọc: Longitudinal beam/Longitudinal girder

Dầm đòn gánh, dầm xoay quanh bản lề ở giữa: Hinged beam

Dầm dự ứng lực: Prestressed girder

Đầm dùi (để đầm bê tông): Reedle vibrator

Dầm flat phẳng: Flat Pratt girder

Dầm gạch cốt thép: Brick girder

Dầm ghép: Articulated girder/Build-up girder/Compound girder

Dầm ghép bản lề: Hinged girder

Dầm ghép được làm bằng gỗ: Clarke beam

Dầm ghép mộng: Joggle beam

Dầm ghép tán đinh: Riveted girder

Dầm ghép, dầm tổng hợp: Split beam

Dầm ghi lò: Grating beam

Dầm giàn, dầm mắt cáo: Trussed beam

Dầm giữa tàu: Midship beam

Dầm giữa, xà giữa: Middle girder

Dầm gỗ: Whole beam

Dầm gối tường: End girder

Dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn: Hammer beam

Dầm hẫng; dầm công xôn: Socle beam

Dầm hình hộp: Box beam

Dầm hỗn hợp: Compound beam

Dầm hộp: Box girder

Dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp: Composit beam

Dầm khô (dầm tàu tại phần khô): Hold beam

Dầm khối: Plain girder/Solid web girder

Dầm kim: Needle beam

Dầm liên tục: Continuous beam/Continuous girder

Dầm liên tục, dầm suốt: Through beam

Dầm lưới, dầm mắt cáo: Lattice beam

Dầm mái: Roof beam

Dầm mảnh: Slender beam

Dầm móng: Foundation beam/Foundation girder

Dầm mũ cọc: Head beam

Dầm mũ dọc: Capping beam

Dầm nâng tải: Lifting beam

Dầm nâng, cần nâng: Draw beam

Dầm ngàm hai đầu: Restrained beam

Dầm ngàm hai đầu, dầm nhất quyết: Fixed beam

Dầm ngang: Cross girder

Dầm ngang, đà ngang: Transverse beam

Dầm ngang, xà ngang: Cross beam

Dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo): Collar beam/Strutting beam

Dầm nhiều nhịp: Multispan beam

Dầm nối: Bond beam

Xem Thêm : Thiết Bị Trung Tâm Của Máy Tính Là Gì Và Những Kiến Thức Hay Về Cpu – Cúng Đầy Tháng – Trang Tin Tức Online Tổng Hợp

Dầm nửa: Half- beam

Dầm ống: Tubular girder

Dầm phẳng: Plane girder

Dầm phẳng, dầm tấm: Plate girder

Dầm phình giữa, dầm bụng cá (để sở hữu sức bền đều): Fish-bellied beam

Dầm phụ: Pony girder/Secondary girder

Dầm phụ, dầm rồi: Independent girder

Dầm rỗng lòng: Cellular girder

Dầm sàn: Floor beam

Dầm sàn; dầm đỉnh: Top beam

Dầm song song: Parallel girder

Dầm tấm, dầm panen: Panel girder

Dầm tăng cứng: Bracing beam

Dầm tăng cứng hai trụ chống: Double strut trussed beam

Dầm tăng cứng một trụ: King post girder

Dầm thanh: Laminated beam

Dầm tháo lắp được: Collapsible beam

Dầm thấp: Shallow beam

Dầm thép bọc bê tông: Cased beam

Dầm thủng: Castellated beam

Dầm tiết diện không đều: Non-uniform beam

Dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt phẳng cắt đều: Uniform beam

Dầm tổng hợp, dầm ghép: Combination beam

Dầm trang trí, dầm giả: Conjugate beam

Dầm treo: Hanging beam/Suspension girder

Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông): Internal vibrator

Dầm trung gian: Secondary beam

Dầm trước: Front beam

Dầm tự do: Miễn phí beam

Dầm tường: Wall beam

Dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn: Cantilever arched girder

Dầm vượt suốt; giàn vượt suốt: Trussed girder

Dán bản thép: Gluing of steel plate

Đất nền trống phía bên dưới móng: Foundation soil

Đặt vào trong khuông cốt thép: Put in the reinforcement case

Đầu chờ xây: Racking (raking) back

Đầu neo hình trụ có khoan lỗ: Perforated cylindrical anchor head

Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực: Coupler

Dây dọi, quả dọi (bằng chì): Plumb bob (plummet)

Dây thép buộc: Ligature, Tie

Đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa: High beam

Điều cần đo cao độ: Levelling point

Nơi đặt hợp lực nén bê tông: Location of the concrete compressive resultant

Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích: Jacking end

Diện tích S cốt thép: Area of reinforcement

Điều kiện kèm theo dưỡng hộ bê tông: Condition of curing

Đổ bê tông (sự đổ bê tông): Cast (casting)

Đổ bê tông theo nhiều thời đoạn: Cast in many stage phrases

Độ dãn dài của cốt thép: Steel elongation

Đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa: Jamb

Độ sụt (hình nón) của bê tông: Slump

Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép: Anchor sliding

Toá ván khuôn: Form removal

Độ xốp rỗng (của bê tông): Porosity

Đòn cân: Scale beam

Đòn cân bằng: Equalizing beam

Đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng): Working beam

Đòn cân; đòn thăng bằng: Balance beam

Đòn dao động, đòn lắc: Oscillating beam

Đòn hãm, cần hãm: Brake beam

Đòn nóc: Ridge beam

Đống gạch, chồng gạch: Stack of bricks

Đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha: Stacked shutter boards (lining boards)

Đúc bê tông tại chỗ: Cast in place

Dưỡng hộ (BH) bê tông mới đổ xong: Cure to cure, curing

G

Gạch: Brick

Gạch tiêu chuẩn: Standard brick

Ghép nối: Connection

Giá cần trục; giàn cần trục: Crane girder

Giảm tải, túa tải;: Load out

Giàn biên //mạng tam giác: Warren girder

Giàn biên cong: Bowstring girder

Giàn cầu: Deck girder

Giàn có giằng tăng cứng: Braced girder

Giàn khuông: Frame girder

Giàn lưới thép, dầm đặc: Web girder

Giàn mắt cáo: Lattice girder/Trellis girder

Giàn nửa mắt cáo: Half-latticed girder

Giàn Vierenddeel (giàn Bỉ): Vierendeel girder

Giằng gió: Bracing/Wind bracing

Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ: Cast-in-place concrete caisson

Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực: Rupture limit of the prestressed steel

Giữ cho nhất quyết vào ván khuôn: Fixation on the form

Giữ nhất quyết đầu cốt thép: Fix the ends of reinforcement

Gỗ dán (ván khuôn): Plywood

Gối bản thép: Plate bearing

Gối cao su đặc: Elastomatric bearing/Rubber bearing/Neoprene bearing

Xem Thêm : Tất tần tật về giờ GMT và cách quy đổi giờ GMT sang giờ Việt Nam

H

Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép: Steel percentage

Hàng /lớp gạch trước tiên: First course

Hàng, lớp xây dọc: Stretching course

Hàng, lớp xây ngang: Heading course

Hệ giằng liên kết của dàn: Lateral bracing

K

Kéo căng cốt thép theo từng thời đoạn: Prestressing by stages

Kéo căng cốt thép từng phần: Partial prestressing

Nối dài cốt thép: To extend reinforcement

Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột): Cast in situ structure (slab, beam, column)

Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép: Composite steel and concrete structure

Khoan: Drilling

Khoảng tầm cách giữa các cốt thép dự ứng lực: Spacing of prestressing steel

Khu vực chịu Kéo của bê tông: Tension zone in concrete

Sườn sườn (kết cấu nhà): Carcase (cacass, farbric) < house construction, carcassingvàgt;

Kiểm tra chất lượng sản phẩm và dịch vụ bê tông: Checking concrete quality

L

Lán (công trường thi công): Site hut (site office )

Lan can: Hand rail

Lan can trên cầu: Railing

Lan can/tay vịn sàn (bảo lãnh lao động): Platform railing

Lanh tô bê tông cốt thép: Reinforced concrete lintel

Lanh tô: Lintel (window head)

Lầu một (Miền Nam), tầng hai (Miền Bắc): First floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ )

Lỗ thủng, lỗ khoan: Hole

Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép: Center spiral

Lớp bê tông bảo lãnh: Protective concrete cover

Lớp cốt thép phía bên dưới: Lower reinforcement layer

Lực cắt: Shear load

Lực cắt do phần bê tông chịu: Shear carried by concrete

Lực kéo ở móc: Drawbar load

Lực kích (để Kéo căng cốt thép): Jacking force

Lực lên lan can: Forces on parapets

Lưới cốt thép sợi hàn: Welded wire fabric, Welded wire mesh

M

Mặt phẳng cắt bê tông chưa bị nứt: Un cracked concrete section

Mặt phẳng cắt bê tông đã biết thành nứt: Cracked concrete section

Mất mát do co ngót bê tông: Loss due to concrete shrinkage

Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực: Lost due to relaxation of prestressing steel

Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp: Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands

Mẫu thử bê tông hình trụ: Cylinder, Test cylinder

Mẫu thử khối vuông bê tông: Test cube, cube

Máy cắt cốt thép: Cutting machine

Máy đo cao độ (máy thủy bình): Levelling instrument

Máy đo lớp bê tông bảo lãnh cốt thép: Cover-meter, Rebar locator

Máy nâng dùng trong xây dựng: Builder’s hoist

Máy nén mẫu thử bê tông: Crushing machine

Máy trộn bê tông: Concrete mixer/gravity mixer

Móc câu (ở đầu cốt thép): Hook

Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau: Coupler (coupling)

Mối nối chồng lên nhau của cốt thép: Lap

Mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp): Scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond)

Mối nối hợp long (đoạn hợp long): Closure joint

Mối nối ở hiện trường: Field connection

Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao: Field connection use high strength bolt

Móng: Foundation

Móng (tầng ngầm) làm bằng phương pháp đổ bê tông: Basement of tamped (rammed) concrete

Móng cọc: Pile foundation

Móng cống: Bedding

Móng sâu: Deep foundation

Mức nước lũ chất lượng cao: Highest flood level

N

Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT): Connector

Neo bằng thép góc có sườn tăng cường: Stiffened angles

Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau: Vertical-tie

Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông): Stud shear connector

Neo kiểu thép góc: Corner connector

Ngưỡng (bậu) hành lang cửa số: Window ledge

Tolet: Latrine

Tolet tại công trường thi công xây dựng: Building site latrine

Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông: Curing temperature

Nhóm cốt thép: Reinforcement group

Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau: Connection strand by strand

Nối chồng: Overlap

Nối cốt thép dự ứng lực: Caupling

Nối dài cọc: Dile splicing

Nối ghép, nối dài ra: Splice

Nối khớp: Connect by hinge

Tiếp nối nhau: Successive

O

Ố mầu trên mặt phẳng bê tông: Efflorescence

Ống bằng polyetylen phần trăm cao: Hight density

Ống gen (điện) hoặc ống chứa cốt thép dự ứng lực: Duct

Ống khói (lò sưởi): Chimney

Ống mềm (chứa cáp, thép DƯL): Flexible sheath

Ống ni vô của thợ xây: Spirit level

Ống nước – Chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng làm rửa xe: Hose (hosepipe)

You May Also Like

About the Author: v1000