Chúng tôi rất vui mừng chia sẻ kiến thức về từ khóa Difficult la gi để tối ưu hóa nội dung trang web và tiếp thị trực tuyến. Bài viết cung cấp phương pháp tìm kiếm, phân tích từ khóa và chiến lược hiệu quả. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật kiến thức mới.
Có thể bạn quan tâm
- Hợp đồng không thời hạn tiếng anh là gì? (Cập nhật 2023)
- G9 là gì? Nhận được dòng tin nhắn G9 ngắn gọn thì phải hiểu như thế nào cho đúng?
- IPhone Bị Panic Full Và Reset Counter, Cách Xử Lý Hiệu Quả
- Đô thị hoá là gì? Quá trình và những ảnh hưởng của đô thị hóa
- Catwalk là gì? Sàn Catwalk là gì? Cách catwalk chuẩn?
Difficult là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Difficult là một tính từ trong tiếng Anh
Bạn Đang Xem: Danh từ difficult là gì? Word Families của difficult và cách dùng
Phát âm của difficult theo phiên âm như sau:
-
UK: /ˈdɪfɪkəlt/
-
US: /ˈdɪfɪkəlt/
Nghĩa của danh từ difficult và ví dụ:
Difficult (a): Khó, khó khăn, khó tính khó nết
Ex:
-
Your question is difficult to answer. (Thắc mắc của bạn rất khó trả lời.)
-
I find it difficult to stop smoking. (Tôi thấy nó khó để bỏ thuốc.)
-
English is considered one of the most difficult languages to learn. (Tiếng Anh được xem là một trong những tiếng nói khó học nhất.)
Một số cấu trúc câu với difficult:
Be difficult to V: Khó khăn để thao tác làm việc gì
Xem Thêm : Điểm khác nhau giữa hàn MIG và hàn MAG là gì?
Be difficult for someone to V: Khó khăn cho ai đó để thao tác làm việc gì
Ex: It’s difficult for me to solve this problem. (Thật khó cho tôi để giải quyết và xử lý vấn đề này.)
Danh từ của difficult và cách dùng
Danh từ của difficult là difficulty.
Difficulty (n) – /ˈdɪfɪkəlti/
Nghĩa của difficulty: Sự khó khăn, điều trở ngại
Danh từ số nhiều của difficulty là difficulties
Ví dụ câu với difficulty
-
They encountered numerous difficulties while making the film. (Họ gặp vô số khó khăn trong những khi thực hiện tập phim.)
-
I know the kinds of difficulties faced by parents and teachers. (Tôi biết những khó khăn mà phụ huynh và giáo viên phải đối mặt.)
-
There were two possible solutions of the difficulty. (Có hai giải pháp khả thi cho khó khăn đó.)
Cấu trúc câu với difficulty:
To have difficulty (in) V-ing: Gặp khó khăn trong việc gì đó
Ex:
Xem Thêm : Key Message Là Gì? Làm Sao Để Xây Dựng Thông Điệp Truyền Thông Hấp Dẫn
I have difficulty in writing. (Tôi gặp khó khăn trong việc viết lách.)
They have difficulty using numbers in everyday settings. (Họ gặp khó khăn khi sử dụng các số lượng trong thiết lập cấu hình hàng ngày.)
If the beads are swallowed, children can have difficulty breathing. (Nếu nuốt phải hạt, trẻ có thể bị nghẹt thở.)
To be in difficulties: Trong hoàn cảnh khó khăn
Xem thêm: Danh từ của different là gì? Word Family của different và cách dùng
Các word family của difficult
Word family chỉ một tập hợp các từ có điểm chung là từ một từ gốc (root). Từ các từ gốc, ta thêm vào tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) thì sẽ tạo ra các từ mới thuộc từ loại như danh từ, tính từ, trạng từ,…
Sau này là tổng hợp các word family của difficult
Chú thích:
Difficulty (n): Khó khăn
Difficult (a): Khó khăn
Difficulties: Những khó khăn
Ex:
I am sure these difficulties will take care of themselves. (Tuy nhiên, từng chút một, những khó khăn của tôi khai mạc biến mất.)
Qua nội dung bài viết trên Monkey đã trả lời cho bạn biết danh từ difficult là difficulty. Cách sử dụng của difficulty thật đơn giản phải không? Monkey hy vọng rằng bạn cũng nắm chắc dạng tính từ và danh từ của từ này để sử dụng thuần thục trong giao tiếp tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt !