Bộ từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Thời trang

Chúng tôi rất vui mừng chia sẻ kiến thức về từ khóa Vay 2 day tieng anh la gi để tối ưu hóa nội dung trang web và tiếp thị trực tuyến. Bài viết cung cấp phương pháp tìm kiếm, phân tích từ khóa và chiến lược hiệu quả. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật kiến thức mới.

Năm mới tết đến là thời kì tất cả chúng ta tranh thủ diện những bộ cánh đã mắt và xinh đẹp tuyệt vời nhất để tiếp Tết đúng không ạ nào? Thời trang là một chủ đề vô cùng thân thuộc trong giao tiếp hàng ngày cũng như dễ xuất hiện trong bài thi IELTS. Để nói về thời trang hay miêu tả y phục của người nào đó, bạn nhất định phải nắm vững bộ từ vựng về quần áo cũng như những cụm từ/thành ngữ về thời trang sau đây nhé!

Bạn Đang Xem: Bộ từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Thời trang

Bộ từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Thời trang

Bộ từ vựng về phong cách thời trang

  • Arty /’ɑ:ti/: nghệ sĩ
  • Bohemian /bou’hi:mjən/: bô hê miêng
  • Classic /’klæsik/: cổ điển
  • Chic /ʃi:k/: sang trọng
  • Exotic /eg’zɔtik/: cầu kỳ
  • Glamorous /’glæmərəs/: quyến rũ
  • Flamboyant /flæm’bɔiənt/: rực rỡ
  • Romantic /rə’mæntik/: lãng mạn
  • Sophisticated /sə’fistikeitid/: tinh tế
  • Traditional /trə’diʃənl/: truyền thống
  • Tomboys cá tính /’tɔmbɔi/: cô gái nam tính mạnh mẽ
  • Goth /gɔθ/: Gô tích
  • Sporty /’spɔ:ti/: khỏe khoắn, thể thao
  • Gamine /’ɡæmɪn/: trẻ thơ, tinh nghịch
  • Trendy /’trɛndi/: thời thượng
  • Natural /’nætʃrəl/: tự nhiên, thoải mái

Từ vựng những món đồ thời trang phổ thông nhất

Áo khoác ngoài:

  • jacket (ˈdʒækɪt): áo khoác
  • overcoat (ˈəʊvəkəʊt): áo măng tô
  • Trench coat (tʁɛn.ʃkɔt): áo choàng đi mưa có thắt sườn lưng
  • blazer (ˈbleɪzə(r)): áo khoác dạng vest
  • Windbreaker (‘wind’breik): áo khoác gió
  • bomber (‘bɔmə): áo phi công
  • poncho (ˈpɑːn.ˌtʃoʊ): áo khoác không tay áo
  • anorak (ˈæ.nə.ˌræk): áo khoác có mũ

Xem Thêm : ELK Stack – 3 anh em siêu nhân trong quản lý logs

Áo trong:

  • Blouse (blaʊz): áo kiểu, dáng điệu cho nữ
  • Shirt (ʃɜːt): áo sơ mi
  • T-shirt (ˈtiː ʃɜːt): áo phông thun
  • Pullover (ˈpʊləʊvə(r)): áo len chui đầu
  • Sweater (ˈswetə(r)): áo nỉ dài tay
  • Cardigan (ˈkɑːdɪɡən): áo len cài đằng trước
  • Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): áo len
  • Hoodie (ˈhʊ.di) : áo nỉ có mũ
  • Vest /vest/: áo lót ba lỗ
  • Tube top: Áo ống
  • Sport bra: Áo bra thể thao
  • Tank top: Áo ba lỗ khoét sâu tay và ngực.
  • Camisole (’kæmisoul) : Áo hai dây
  • Polo shirt: Áo thun có cổ
  • Croptop: Áo ngắn trên rốn
  • Off the shoulder: Áo trễ vai
  • Turtleneck: Áo cổ lọ

Quần:

  • Trousers (a pair of trousers) (ˈtraʊzə(r)): quần dài
  • Pants (pænts): quần Âu
  • Jeans (dʒiːn): quần bò
  • shorts (ʃɔːts): quần soóc
  • Overalls (ˈōvəˌrôl): quần yếm
  • Culottes/Pen Skirt (kjuːˈlɒts) : Quần giả váy
  • Tights /taɪts/: quần tất

Váy:

  • Dress (dres): váy liền
  • Miniskirt (ˈmɪniskɜːt): váy ngắn
  • Skirt (skɜːt): chân váy
  • nightie (nightdress) (ˈnaɪti): váy ngủ
  • Body toàn thân (bɒdi): Váy bó sát
  • Princess (ˌprɪnˈses): Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo
  • Sheath (ʃiːθ0: Đầm ngắn dáng ôm cơ bản áo dài tay
  • Sundress (ˈsʌndres): Váy hai dây
  • Tunic Dress (ˈtjuːnɪk dres): Váy dáng dài tay suôn thẳng, không xòe
  • Jumper (ˈdʒʌmpə(r)): Váy khoét nách cổ xẻ sâu
  • A-line (ə laɪn): Váy chữ A
  • Babydoll (ˌbeɪbi ˈdɒl): Váyxoè
  • Sheath/Pencil dress(ʃiːθ): Váy bút chì
  • Straight dress (streɪt dres): Váy ống suôn thẳng từ trên xuống
  • Ruffled/Layered dress (ˈrʌfld dres): Váy tầng
  • Mermaid dress (ˈmɜːmeɪd dres): Váy đuôi cá

Cụm từ/thành ngữ về thời trang

  • Fashion show: Buổi trình diễn thời trang
  • Hand-me-downs: Mặc lại quần áo cũ của anh chị
  • To be dressed to kill: Gây tuyệt vời bằng phương pháp ăn mặc
  • To be old-fashioned: Lỗi thời, ăn mặc lạc hậu và không bắt kịp xu hướng
  • To be on trend: Update xu hướng.
  • To be well dressed: Mặc đẹp, thời thường, phù hợp hoàn cảnh
  • To dress to kill: Ăn mặc hút mắt hơn người khác
  • To get dressed up: Sửa soạn lên đồ, ăn mặc chỉnh tề (đến một sự kiện nào đó)
  • To go out of fashion: Lỗi mốt, lỗi thời.
  • To have a sense of style: Có gu (Nói những người dân có phong cách thời trang riêng)
  • To have an eye for fashion: Có mắt thẩm mỹ về thời trang
  • To look good in: Mặc trông đẹp
  • To mix and match: Phối đồ
  • To suit someone: Vừa vặn, phù hợp với một ai đó.
  • To take pride in one’s appearance: để ý tới vẻ hiệ tượng của một ai đó.
  • Well-dressed: Ăn mặc đẹp.

Xem Thêm :

Trên đây là nội dung bài viết “Bộ từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Thời trang”. Hy vọng qua nội dung bài viết này, các bạn đã sở hữu thêm thông tin để sẵn sàng chuẩn bị và tập luyện một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, chúng ta cũng có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để sở hữu lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.

Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như Khóa học ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0946521646 để được trả lời cụ thể và miễn phí.

You May Also Like

About the Author: v1000

tỷ lệ kèo trực tuyến manclub 789club