Tiếng lóng là gì? Ý nghĩa những tiếng lóng giới trẻ đang sử dụng nhiều nhất hiện nay

Trong thế giới của giới trẻ, tiếng lóng đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, so với những người dân lớn tuổi hoặc lạ lẫm thuộc với những từ lóng, chúng có thể gây khó hiểu và khó hiểu ý nghĩa. Vậy, tiếng lóng là gì và những từ lóng nào được giới trẻ sử dụng nhiều nhất hiện nay? Cùng CoolMate tìm hiểu qua nội dung bài viết này nhé!

1. Tiếng lóng là gì?

Tiếng lóng là các từ, cụm từ, biểu hiện tiếng nói được sử dụng bởi một nhóm cộng đồng cụ thể, thường là giới trẻ hoặc tầng lớp nhất định, và không phải là tiếng nói chính thống.

Tiếng lóng được sử dụng để truyền tải thông điệp và tạo sự kết nối trong cộng đồng sử dụng. Các từ lóng thường gồm có các từ viết tắt, từ ngữ dễ hiểu nhưng không chính thống, và thường gồm có cả âm thanh, biểu cảm hoặc cử chỉ như meme để truyền tải ý nghĩa.

tieng-long-1

Tiếng lóng được sử dụng để truyền tải thông điệp và tạo sự kết nối trong cộng đồng

2. Nguồn gốc của tiếng lóng

Nguồn gốc của tiếng lóng là từ các cộng đồng nhỏ, thường là giới trẻ, hội nhóm, hay những từng lớp xã hội nhất định. Các từ lóng thường được tạo ra để thể hiện sự khác biệt với tiếng nói chính thống và tạo ra sự kết nối trong cộng đồng sử dụng. Trong một số trường hợp, tiếng lóng có thể phát triển từ các biểu hiện tiếng nói của khá nhiều nhóm xã hội đặc biệt quan trọng như giới tù nhân hoặc giới du mục.

Tiếng lóng xuất phát từ ba nguồn tiếng nói khác nhau, gồm có tiếng lóng thuần Việt, tiếng lóng gốc Hán và tiếng lóng vay mượn từ Ấn-Âu. Một số từ lóng cũng luôn tồn tại thể xuất phát từ các tiếng nước ngoài hoặc từ các khu vực khác nhau của sơn hà. Điều này giảng giải lý do vì sao số lượng từ lóng hiện nay ngày càng phong phú và đa dạng.

3. Đặc điểm của tiếng lóng

Có một số đặc điểm giúp tất cả chúng ta nhận ra tiếng lóng:

  • Sử dụng trong một cộng đồng nhỏ: Tiếng lóng thường được sử dụng bởi một nhóm cộng đồng nhỏ, thường là giới trẻ hoặc tầng lớp nhất định.
  • Không phải là tiếng nói chính thống: Tiếng lóng không phải là tiếng nói chính thống, mà là các từ, cụm từ và biểu hiện tiếng nói được sử dụng để tạo sự kết nối và truyền tải thông điệp trong cộng đồng sử dụng.
  • Đa dạng và thay đổi nhanh chóng: Tiếng lóng thường được tạo ra và phát triển nhanh chóng để phản ánh sự thay đổi của khá nhiều trào lưu, xu hướng, hoàn cảnh, tình huống, và các sự kiện xã hội trong cộng đồng sử dụng.
  • Thường có tính gắn kết cộng đồng cao: Tiếng lóng thường được sử dụng để tạo sự kết nối và gắn kết trong cộng đồng sử dụng, và có thể chỉ có ý nghĩa so với những người dân sử dụng tiếng lóng đó.
  • Thường gồm có cả âm thanh, biểu cảm hoặc cử chỉ: Tiếng lóng thường không chỉ là các từ và cụm từ, mà còn gồm có cả âm thanh, biểu cảm hoặc cử chỉ để truyền tải ý nghĩa.

tieng-long-2

Tiếng lóng thường gồm có cả âm thanh, biểu cảm hoặc cử chỉ

4. Tiếng lóng tốt hay xấu? Có nên sử dụng quá nhiều không?

Việc sử dụng tiếng lóng tốt hay xấu tùy thuộc vào cách sử dụng và hoàn cảnh sử dụng của nó. Nếu được sử dụng trong một cách thẩm mỹ và làm đẹp, sáng tạo và phù phù hợp với hoàn cảnh, tiếng lóng có thể mang lại giá trị thẩm mỹ và làm đẹp và cảm xúc đến người nghe hoặc người đọc. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều và không phù phù hợp với hoàn cảnh, tiếng lóng có thể gây khó khăn cho tất cả những người nghe hoặc người đọc hiểu được ý nghĩa và tầm quan trọng cụ thể của từ hay cụm từ đó.

Ngoài ra, việc sử dụng quá nhiều tiếng lóng có thể gây nhầm lẫn và khó hiểu cho tất cả những người không thuộc cộng đồng sử dụng tiếng lóng đó. Điều này còn có thể dẫn đến sự việc giao tiếp không hiệu quả hoặc gây những dị đồng và hiểu nhầm.

Do đó, việc sử dụng tiếng lóng nên được cân nhắc và sử dụng một cách hợp lý, phù phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng người tiêu dùng người sử dụng.

tieng-long-3

Nên sử dụng tiếng lóng một cách hợp lý, phù phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng người tiêu dùng

5. Một số tiếng lóng giới trẻ sử dụng nhiều nhất hiện nay

Hiện nay, có rất nhiều tiếng lóng được sử dụng bởi giới trẻ trong giao tiếp hàng ngày. Ở đây là một số tiếng lóng phổ thông được sử dụng nhiều nhất hiện nay:

  • Bánh bèo: Thường được sử dụng để chỉ các cô gái yểu điệu, mè nheo, làm nũng, tính tình tiểu thư, đỏng đảnh.
  • Quẩy: Xa xưa, “quẩy” được sử dụng để chỉ một loại bánh có hình dạng tròn và được chiên giòn. Tuy nhiên, ngày này giới trẻ thường sử dụng từ “quẩy” như một động từ diễn tả hoạt động vui chơi, tưng bừng trong các bữa tiệc hoặc các sự kiện tiêu khiển khác.
  • Vãi: Từ “vãi” không phải là như những ý nghĩa mỉa mai, xúc phạm mà giới trẻ sử dụng để nhấn mạnh vấn đề mức độ của một tính từ hay động từ nào đó (ví dụ: lạnh vãi, giàu vãi,…). Từ này cũng được nhiều người dùng làm câu cửa mồm khi thể hiện sự ngạc nhiên.
  • Trẻ trâu: Chỉ những người dân cư xử như trẻ nhỏ, thích thể hiện để gây sự lưu ý với những người khác. Có thể đã lớn tuổi nhưng tính tình lại thích hơn thua, ra oai bằng những hành động, lời nói.
  • Xu cà na: Mang ý nghĩa xui xẻo, mỏi mệt, gặp nhiều không mong muốn. Nguồn gốc của từ này xuất hiện sau lúc hiện tượng lạ mạng Võ Minh Hiểu (cô Minh Hiếu) sử dụng trong các video livestream của mình.
  • Hem: Có ý nghĩa như từ “không” trong tiếng Việt, nhưng được người trẻ biến tấu đi, khiến cho từ ngữ nghe dễ thương, gần gụi và trẻ trung hơn. Ví dụ như: Đi uống cafe hem?
  • Toang: Đây là một từ miêu tả sự vỡ, vỡ kế hoạch, sai trái không thể cứu vãn được.
  • Lemỏn: Nếu nhìn qua thì người ta sẽ tưởng đây là một từ viết sai chính tả, nhưng thực chất “Lemỏn” là tiếng lóng được giới trẻ sáng tạo với sự phối hợp của tiếng Anh và tiếng Việt. Từ đó, Lemon có tức thị quả chanh và chanh thêm dấu hỏi tạo thành từ chảnh.
  • Mai đẹt ti ni: “Mai đẹt ti ni” là phiên âm của cụm từ tiếng Anh “My destiny” có tức thị định mệnh của đời tôi.
  • Mãi mận mãi keo: Ý tức thị mãi mặn mà, mãi bên nhau. Giới trẻ thường dùng để làm chúc bầy đàn của mình nói chuyện mặn mà hơn, chơi thân thiết với nhau hơn.
  • Ao chình: Từ này mang hàm nghĩa chỉ một người dân có kỹ năng, trình độ vượt xa các đối thủ khác.

tieng-long-4

Mai đẹt ti ni đã tạo nên một trào lưu sôi nổi trên dân mạng năm 2022

6. Tiếng lóng ở trong các tiếng nói khác nhau

Tiếng lóng là một khái niệm tồn tại trong nhiều tiếng nói và nó có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia, vùng miền hay cộng đồng sử dụng. Ở đây là một số ví dụ về tiếng lóng trong một số tiếng nói khác nhau:

6.1. Tiếng lóng trong Tiếng Anh

Tiếng Anh là một trong những tiếng nói phổ thông nhất trên thế giới và có rất nhiều tiếng lóng được sử dụng trong tiếng nói này. Có 3 kiểu tiếng lóng tiếng anh phổ thông hiện nay:

  • Dạng nguyên ngữ: tức là giữ nguyên ngữ pháp và nghĩa của từ. Ví dụ, giới trẻ hiện nay thường gọi người yêu cũ là “Ex”, từ này rút gọn từ “ex-boyfriend” hoặc “ex-girlfriend”.
  • Dạng phiên âm: trong đó người ta chỉ phiên âm các từ thông dụng để tạo ra hiệu ứng mới. Ví dụ, “chạy sô”.
  • Dạng viết tắt: đây là dạng lóng được sử dụng phổ thông nhất trong giới trẻ ngày này. Có rất nhiều từ lóng viết tắt tiếng Anh trên các nền tảng social, ví dụ như “FB” thay cho “Facebook”. Một số từ lóng viết tắt khác ví như “G9” (good night), “ILU” (I love you), “DIY” (Do it yourself), “LOL” (Laugh out loud), “OMG” (Oh my god),…

Một số từ lóng phổ thông như “cool” (tuyệt vời), “dope” (tuyệt vời), “lit” (đáng lưu ý), “savage” (tàn bạo) và “bae” (bạn trai/bạn nữ). Các từ lóng này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhất là trong giao tiếp giữa giới trẻ.

6.2. Tiếng lóng trong Tiếng Nhật

Tiếng Nhật cũng luôn tồn tại rất nhiều từ lóng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Một số từ lóng phổ thông như “maji de” (thực sự), “yabai” (tuyệt vời), “meccha” (rất), “chou” (rất) và “heta” (không giỏi). Tuy nhiên, nên lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều từ lóng có thể làm mất đi đi sự lịch sự và gây khó khăn trong giao tiếp với những người khác.

6.3. Tiếng lóng trong Tiếng Hàn

Một số từ lóng phổ thông như “daebak” (tuyệt vời), “aigo” (chao ôi), “molla” (không biết), “mianhae” (xin lỗi) và “jeongmal” (thực sự). Tuy nhiên, giống như tiếng Nhật, việc sử dụng quá nhiều từ lóng có thể làm mất đi đi sự lịch sự và gây khó khăn trong giao tiếp với những người khác.

6.4. Tiếng lóng trong Tiếng Trung

Một số từ lóng phổ thông như “nǐ hǎo ma” (có khỏe không?), “duō xiè” (cảm ơn nhiều), “tā shì wǒ de hǎo péngyǒu” (anh ấy là bạn tốt của tôi), “wǒ bù rènshì” (tôi không biết) và “bù cuò” (không sai).

Tóm tắt lại, tiếng lóng là những từ hoặc cụm từ được sử dụng phổ thông trong giao tiếp hàng ngày, nhất là trong giới trẻ. Các từ lóng thường được tạo ra từ việc rút gọn hoặc thay đổi cách viết, phát âm của từ gốc để diễn đạt nhanh gọn, dễ hiểu và thường có ý nghĩa khôi hài, thú vị. Hy vọng qua nội dung bài viết này các bạn sẽ hiểu thêm ý nghĩa của một số tiếng lóng được sử dụng nhiều hiện nay. Nhớ rằng theo dõi CoolBlog để update xu hướng thời trang, tiêu khiển và biết thêm những thông tin thú vị về người nổi tiếng nhé!

Coolmate – Nơi mua sắm đáng tin cậy giành riêng cho nam giới!

=>> Xem thêm:

  • [HOT] 999+ những câu rap thả thính hay, đỉnh nhất của khá nhiều rapper Việt
  • Anh da đen là ai? Top các meme anh da đen cực khôi hài được dân mạng yêu thích
  • [HOT] Top 5+ bộ phim truyền hình hay nhất nên xem vào ngày hè 2023

You May Also Like

About the Author: v1000