Thanks a lot là gì? Cách sử dụng câu cảm ơn thanks a lot

Thanks a lot là một câu nói cảm ơn, nó có tức thị cảm ơn rất nhiều. Cách dùng câu cảm ơn thanks a lot trong giao tiếp, phân biệt thanks a lot và thank you so much!

Trong tiếng Anh, tất cả chúng ta thường xuyên dùng câu cảm ơn thanks a lot khi được một ai đó trợ giúp mình, tuy nhiên, lời cảm ơn nó lại được sử dụng ở nhiều tình huống khác nhau. Bởi vậy sẽ rất khó cho những bạn mới khai mạc học tiếng Anh có thể xác định chuẩn xác được khi nào thì mình nói câu thanks a lot.

Vì vậy, ngày hôm nay hoctienganhnhanh sẽ san sẻ cho những bạn tất cả những vấn đề liên quan đến câu nói thanhks a lot để các bạn hiểu hơn

Thanks a lot là gì?

Thanks a lot là gì?

Trong tiếng Anh, thanks a lot là một câu cảm ơn, nó có tức thị cảm ơn rất nhiều hoặc cảm ơn nhiều. Đây là một lời nói thân tình nhưng lại thể hiện được sự hàm ân và cảm kích so với người khác về việc trợ giúp, tương trợ hoặc đóng góp của họ. Không dừng lại ở đó, thanks a lot còn tồn tại thể dùng để làm “cảm ơn” người khác một cách mỉa mai, khi họ cảm thấy không hài lòng về những gì mà người khác đã làm với mình.

Ví dụ về thanks a lot:

1. Thanks a lot for your support during my tough times. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tương trợ của bạn trong những thời khắc khó khăn của tôi)

Phân tích: Đây là một lời cảm ơn thực lòng dành cho những người đã tương trợ và đồng cảm với mình trong những thời khắc khó khăn. Câu này diễn đạt lòng hàm ân thâm thúy, nó cho thấy sự tôn trọng và đánh giá và thẩm định cao so với người đó.

2. Thanks a lot for cancelling our plans last minute. (Cảm ơn rất nhiều vì đã hủy kế hoạch của tất cả chúng ta vào phút chót)

Phân tích: Câu này còn có ý tức thị người nói không hài lòng vì người khác đã hủy kế hoạch của tất cả hai vào phút chót, và sử dụng lời cảm ơn nhưng thực chất là diễn đạt sự khó chịu hoặc thất vọng về việc đó. Tất cả chúng ta hoàn toàn có thể cảm nhận được sự căng thẳng hoặc thái độ mỉa mai trong câu này.

Lưu ý:

  • Khi chúng ta dùng cách diễn đạt lời cảm ơn theo ý mỉa mai, thì lời cảm ơn trong trường hợp này sẽ không thực sự thực lòng, mà đang ám chỉ sự không hài lòng hoặc sự khinh thường. Cách diễn đạt này còn có tính chất thô lỗ và không phù hợp trong nhiều tình huống.
  • Chúng tôi khuyến khích các bạn nên sử dụng lời cảm ơn một cách lịch sự, thực lòng và hạn chế lời mỉa mai trong giao tiếp hàng ngày.

Đặc biệt quan trọng: Thanks là một cách viết tắt của thank you và a lot có tức thị nhiều hoặc rất nhiều. Vậy nên có nhiều các bạn sẽ không biết ta dùng câu thank a lot or thanks a lot mới là chuẩn xác, thì lời giải đáp đây chính là câu thanks a lot, các bạn tránh nhầm lẫn. Bên cạnh việc cảm ơn một ai đó bằng tiếng Anh bằng câu thanks a lot thì bạn cũng có thể sử dụng một số câu khác, ví như thanks, thank you, thank you so much,….

Cách sử dụng câu thanks a lot trong giao tiếp

Cách sử dụng câu thanks a lot trong giao tiếp

Trong phần trước, tất cả chúng ta đã nói về lý thuyết cùng với ví dụ về thanks a lot thì chắc hẳn các bạn đã hoàn toàn có thể hiểu phần nào về ý nghĩa của câu thanks a lot rồi phải không. Ở phần này, hãy cùng hoctienganhnhanh.vn phân tích cụ thể cho từng trường hợp để nắm vững hơn về ý nghĩa của thanks a lot!

Dùng thanks a lot để nói cảm ơn

Các bạn đã biết câu thanks a lot để cảm ơn trong nhiều trường hợp khác nhau trong cuộc sống. Và sau này là một số trường hợp cụ thể có thể sử dụng câu thanks a lot:

Nhận được sự trợ giúp từ ai đó.

Ví dụ: Thanks a lot for helping me move my furniture. I couldn’t have done it without you. (Cảm ơn rất nhiều vì đã hỗ trợ tôi chuyển đồ đoàn. Tôi không thể làm được mà không có bạn)

Nhận được lời khuyên, ý kiến hoặc thông tin hữu ích từ ai đó.

Ví dụ: Thanks a lot for your advice on my job interview. (Cảm ơn rất nhiều vì lời khuyên về buổi phỏng vấn công việc của bạn)

Nhận được món quà, lời chúc hoặc động viên từ ai đó.

Ví dụ: Thanks a lot for the birthday gift. It’s so thoughtful of you. (Cảm ơn rất nhiều vì món quà sinh nhật. Đó thực sự là một sự quan tâm dễ thương và đáng yêu từ bạn)

Nhận được sự tương trợ trong thời gian lao khăn hoặc trong tình huống đặc biệt quan trọng.

Ví dụ: Thanks a lot for babysitting my kids while I was attending an important sự kiện. (Cảm ơn rất nhiều vì đã giữ con cho tôi trong lúc tôi tham gia một sự kiện quan trọng)

Dùng thanks a lot để nói những lời mỉa mai hoặc châm biếm

Thường thì thanks a lot được sử dụng để trình bày lòng cảm kích và cảm ơn một cách thực lòng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó cũng luôn có thể được sử dụng để trình bày sự mỉa mai, châm biếm hoặc sự phàn nàn. Về sau là một số trường hợp sử dụng thanks a lot trong tình huống tiêu cực đó:

Khi ai đó làm một điều gì đó không đúng và bạn muốn diễn đạt sự khó chịu hoặc sự không hài lòng của mình.

Ví dụ: Thanks a lot for spilling coffee on my máy tính, now I have to get it repaired! (Cảm ơn nhiều vì đã làm đổ cafe lên máy tính của tôi, giờ tôi phải mang nó đi sửa chữa!)

Khi chúng ta muốn trình bày sự châm biếm so với hành động hoặc hành vi của người nào đó.

Ví dụ: Thanks a lot for forgetting to bring the important documents to the meeting. (Cảm ơn nhiều vì đã quên mang tài liệu quan trọng đến cuộc họp)

Khi chúng ta muốn phàn nàn về việc bất lợi hoặc khó khăn gì này mà ai này đã gây ra.

Ví dụ: Thanks a lot for getting me into this mess with your terrible advice. (Cảm ơn rất nhiều vì đã khiến tôi rơi vào tình cảnh khó khăn này với lời khuyên tệ hại của bạn)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng thanks a lot Theo phong cách mỉa mai, châm biếm có thể gây hiểu nhầm hoặc tạo ra xích mích trong giao tiếp, do đó cần cân nhắc cẩn thận trước lúc sử dụng. Bạn nên luôn đảm nói rằng cách sử dụng ngôn từ phù hợp và hãy nỗ lực tôn trọng người khác trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

Sự khác biệt giữa thanks a lot và thank you so much

Sự khác biệt giữa thanks a lot và thank you so much

Sự khác biệt giữa thanks a lot và thank you so much là mức độ cảm kích và tôn trọng trong lời cảm ơn.

Mức độ cảm kích

Thank you so much thường được xem như là một cách trình bày mức độ cảm kích cao hơn nữa so với thanks a lot. Nó thường được sử dụng trong những tình huống quan trọng hoặc khi ai này đã làm một việc đặc biệt quan trọng hoặc đáng khen ngợi.

Ví dụ:

  • Thank you so much for your generous donation to our charity. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì khoản đóng góp khoáng đạt cho tổ chức từ thiện của chúng tôi)
  • Thanks a lot for the gift. (Cảm ơn nhiều vì món quà)

Thân tình

Thanks a lot thường được xem như là một cách cảm ơn thân tình hơn so với thank you so much. Thanks a lot thường được sử dụng trong các tình huống gần gụi hơn, với những người dân quen, bầy đàn, đồng nghiệp, trong lúc thank you so much thường được sử dụng trong các tình huống chuyên nghiệp hơn hoặc với những người lạ.

Ví dụ:

  • Thanks a lot for helping me move to my new apartment. (Cảm ơn nhiều vì đã hỗ trợ tôi chuyển đến nhà tại mới)
  • Thank you so much for your assistance with the project. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã tương trợ dự án)

Tính cách member

Sự lựa chọn giữa thanks a lot và thank you so much cũng luôn có thể phụ thuộc vào tính cách member của người nói. Thanks a lot thường được xem như là cách diễn đạt trực tính, trực tiếp hơn, trong lúc thank you so much có thể được xem như là một cách diễn đạt lịch sự hơn, nó hơi khác nhau một tí.

Ví dụ:

  • Thanks a lot for the feedback. (Cảm ơn nhiều về phản hồi)
  • Thank you so much for taking the time to meet with me. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã dành thời kì để gặp gỡ tôi)

Đoạn hội thoại sử dụng thanks a lot trong tiếng Anh

Vera: Hey, I heard you got the job at the new company. Congrats! (Này, tôi nghe nói bạn đã được trao vào làm ở đơn vị mới. Chúc mừng bạn nhé!)

Sarah: Thanks a lot! It’s been a long journey but I’m excited to start. (Cảm ơn rất nhiều! Đó là một hành trình dài dài nhưng tôi rất phấn khởi để khai mạc)

Vera: Yeah, I bet it was tough going through all those interviews. (Đúng vậy, tôi vững chắc rằng bạn đã phải trải qua nhiều cuộc phỏng vấn khó khăn)

Sarah: Definitely, but I feel like I learned a lot from the experience. (Kiên cố rồi, nhưng tôi cảm thấy tôi đã học được rất nhiều từ trải nghiệm đó)

Vera: Well, you deserve it. You worked hard and it paid off. (Vâng, bạn xứng danh nhận được công việc này. Bạn đã nỗ lực và được đền đáp)

Sarah: Thank you so much for your support and encouragement throughout the process. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã tương trợ và khuyến khích tôi trong suốt quá trình này)

Vera: No problem, anytime. Good luck on your first day! (Không có gì, bất kỳ lúc nào. Chúc may mắn cho ngày trước nhất của bạn nhé!)

Sarah: Thanks again! (Một lần nữa cảm ơn bạn!)

Video đoạn hội thoại sử dụng câu cảm ơn thanks a lot

Video kể về chuyến du ngoạn của heo Peppa

Lời kết

Thanks a lot là một câu cảm ơn trong tiếng Anh để thể hiện sự cảm kích hoặc hàm ân. Tuy nhiên, tùy vào văn cảnh và đối tượng người sử dụng giao tiếp, câu nói này còn có thể được hiểu theo rất nhiều cách thức khác nhau. Người học tiếng Anh cần nắm vững cách sử dụng câu nói này ở từng tình huống một cách chuẩn xác và hiệu quả. Tại website hoctienganhnhanh.vn, bạn cũng có thể tìm thêm nhiều nội dung bài viết về những câu nói được sử dụng trong giao tiếp hoặc trong cuộc sống, từ đó bạn cũng có thể trau dồi kỹ năng tiếng nói của mình. Cảm ơn các bạn đã xem nội dung bài viết này!

You May Also Like

About the Author: v1000