Chúng tôi rất vui mừng chia sẻ kiến thức sâu sắc về từ khóa Receptor la gi để tối ưu hóa nội dung trang web và tiếp thị trực tuyến. Bài viết cung cấp phương pháp tìm kiếm, phân tích từ khóa và chiến lược hiệu quả. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi để cập nhật kiến thức mới.

2.2. Thụ thể trên mặt bằng tế bào

Thụ thể trên mặt bằng tế bào chiếm phần đông các thụ thể tế bào có trong thân thể.

Bạn Đang Xem:

Xem Thêm : GMO game là gì? Top 5 game gMO hay mà bạn nên thử

Mỗi thụ thể trên mặt bằng tế bào có ba thành phần chính: Vùng liên kết phối tử phía bên ngoài, vùng xuyên màng kỵ nước và vùng nội bào bên trong tế bào. Đặc điểm của tương đối nhiều vùng này rất khác nhau, tùy thuộc vào loại thụ thể.

Khác với các thụ thể trong tế bào, cơ chế hoạt động của thụ thể trên mặt bằng tế bào là chúng liên kết với những phân tử phối tử phía bên ngoài, tức là các phối tử tương tác với những thụ thể trên mặt bằng tế bào mà không nhất thiết phải xâm nhập vào tế bào mà chúng tác động. Sau đó, hoạt hóa vùng nội bào phía trong tế bào và gây ra các tác dụng sinh vật học đặc hiệu.

Xem Thêm : DirectX 12 là gì? Quan trọng như thế nào?

Dựa vào cơ chế truyền tín hiệu, các thụ thể trên mặt bằng tế bào được chia làm ba loại: Thụ thể liên kết kênh ion, thụ thể liên kết với protein G (G protein-coupled receptor – GPCR) và thụ thể liên kết với enzym.

  • Thụ thể liên kết với kênh ion (ion – channel linked receptor): Các thụ thể tế bào là các kênh ion nằm trên màng tế bào, thường gặp hơn trong hoạt động của hệ thần kinh (acetylcholine, GABA, glutamid, aspartate và glycine). Khi phối tử gắn với thụ thể sẽ kích hoạt mở các kênh ion và làm tăng vận chuyển các ion thích hợp (Na+/ Ca2+/ K+,…) qua màng dẫn đến thay đổi điện thế màng. Kết quả gây ra các chuyển đổi sinh vật học. Ví dụ, GABA gắn vào thụ thể của nó gây mở kênh Cl-, tạo ra điện thế hậu synap, ức chế hoạt động của hệ trung khu thần kinh, kết quả giảm cảm giác lo lắng, sợ hãi, căng thẳng.
  • Thụ thể liên kết với enzym (như tyrosine kinase): Thường gặp trong hoạt động của tương đối nhiều yếu tố tăng trưởng như yếu tố tăng trưởng biểu so bì, các hormon loại polypeptide điều hòa sự tăng trưởng, biệt hóa. Khi phối tử gắn với thụ thể tế bào nằm trên enzyme xuyên màng làm thay đổi hoạt tính của enzym nằm phía trong tế bào. Ví dụ, insulin gắn vào tiểu đơn vị alpha ở mặt ngoài tế bào, kích hoạt tyrosine kinase ở mặt trong tế bào để hoạt hóa kênh vận chuyển glucose.
  • Thụ thể liên kết với protein G (G-protein coupled receptors): Thường gặp nhất trong hoạt động của hệ nội tiết, là thụ thể của acid amin, ecosanoid và nhiều hormone peptid. Các thụ thể tế bào liên kết với protein G liên kết một phối tử và kích hoạt protein màng gọi là protein G. Sau đó, protein G được hoạt hóa sẽ tương tác với kênh ion hoặc enzym trong màng (adenylyl cyclase, phospholipase C và phospholipase A2) dẫn đến thay đổi nồng độ chất truyền tin thứ hai nội bào như AMP vòng, GMP vòng, Ca2+. Chính các chất truyền tin thứ hai này làm thay đổi hoạt tính tế bào.

Mọi tế bào trong tất cả những cơ quan của thân thể đều cần trao đổi thông tin để duy trì chức năng sinh lý của thân thể. Tuy nhiên, thụ thể tế bào cũng liên quan đến cơ chế bệnh sinh của một số bệnh lý. Do đó, hiểu được cơ chế bệnh sinh và những hoạt động sinh hoạt của thụ thể tế bào giúp các nhà khoa học tìm ra các thuốc điều trị bệnh hiệu quả.

You May Also Like

About the Author: v1000

tỷ lệ kèo trực tuyến manclub 789club