– Participle phrase là gì? Cụm phân từ là một nhóm từ khai mạc bằng một phân từ (phân từ ngày nay (V-ing) hoặc một phân từ quá khứ), theo sau là tân ngữ và/hoặc các từ bổ nghĩa.
– Người ta sử dụng cụm phân từ khi muốn rút gọn mệnh đề, làm cho câu văn dài trở thành ngắn gọn hơn. Participle phrase luôn đóng vai trò là tính từ.
Ví dụ:
- The girl who is driving the car is my sister. → The girl driving the car is my sister. (Cô gái đang lái chiếc xe kia là em gái tôi)
- The concert which was given by Adele was a great success. → The concert given by Adele was a great success. (Buổi hoà nhạc do Adele trình diễn đã thành công tốt đẹp)
– Tất cả chúng ta chỉ được sử dụng cụm phân từ khi chủ ngữ của hai mệnh đề trong cùng một câu giống nhau.
– Nếu muốn biết phân từ là gì thì bạn cũng có thể click vào đây.
– Nằm đầu câu hoặc cuối câu
Ví dụ:
- Walking all day long, she felt tired. (Đi một ngày dài trời, cô ta thấy mỏi mệt)
- The man standing over there is working for Google. (Người phái nam đang đứng ở kia thao tác làm việc cho Google)
– Đứng đầu, giữa, cuối câu
Ví dụ:
- Singing a new song, the girl walked into her house.
- The girl, singing a new song, walked into her house.
- The girl walked into her house, singing a new song. (Cô gái vừa đi vừa hát)
a. Cụm phân từ ngày nay (Present participle phrases):
– Cụm phân từ ngày nay khai mạc bằng một ngày nay phân từ (V-ing).
- Ví dụ: Turning toward the class, the teacher asked for silence. (Giáo viên quay về yêu cầu cả lớp lặng im)
– Cụm ngày nay phân từ rất dễ bị nhầm lẫn với cụm danh động từ. Xem thêm sự khác biệt giữa cụm phân từ và cụm danh động từ tại đây.
b. Cụm phân từ quá khứ (Past participle phrases):
– Cụm phân từ quá khứ khai mạc bằng một quá khứ phân từ (V3/-ed).
– Vị trí của cụm từ này trong câu không tùy thuộc vào thời kì mà tùy thuộc vào chủ ngữ của cụm phân từ. Cụm phân từ này nên được đặt gần chủ ngữ của nó.
- Ví dụ: The little boy, driven by hunger, stole a piece of bread. (Cậu bé, vì quá đói, đã lấy cắp một mẫu bánh mì)
► Lưu ý: Tất cả chúng ta dùng cụm phân từ ngày nay khi chủ ngữ của cụm từ làm chủ hành động (mang nghĩa dữ thế chủ động) và dùng cụm phân từ quá khứ khi chủ ngữ của cụm từ nhận hoặc chịu tác động do người hoặc vật khác gây nên (mang nghĩa thụ động).
c. Cụm phân từ hoàn thành (Perfect participle phrases):
– Cụm phân từ hoàn thành khai mạc bằng having + V3/-ed.
– Cụm từ này được sử dụng khi cần nhấn mạnh vấn đề rằng hành động thứ nhất đã hoàn thành trước lúc hành động thứ hai khai mạc.
- Ví dụ: Having done my homework, I went to bed. (Làm xong bài tập, tôi đi ngủ)
– Cụm phân từ được sử dụng tương đương với một mệnh đề tính từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
- The girl who is sitting over there is my friend. → The girl sitting over there is my friend. (Cô gái ngồi ở kia là bạn của tôi)
– Cụm từ này được sử dụng tương dương với một mệnh đề trạng ngữ, được dùng để làm thay thế cho:
a. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời kì:
Ví dụ:
- While I was walking along the country road, I saw a big bird. → Walking along the country road, I saw a big black cat. (Đang đi bộ trên tuyến đường làng, tôi gặp gỡ một con mèo đen bự)
b. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân:
Ví dụ:
- Because he saw that it was raining, he put on his raincoat. → Seeing that it was raining, he put on his raincoat. (Thấy trời đang mưa, nó mặc áo tơi vào)
Mệnh đề trạng ngữ phổ quát trong tiếng anhMệnh đề tính từ (mệnh đề quan hệ)
c. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản:
Ví dụ:
- Although he possessed doctoral degree, he was not really successful. → Possessing doctoral degree, he was not really successful. (Dù có bằng tiến sĩ, nhưng anh ta không thật sự thành công)
d. Mệnh đề trạng ngữ chỉ ĐK:
Ví dụ:
- If you follow my advice, you will gain your object. → Following my advice, you will gain your object. (Nếu tuân theo lời tôi, cô sẽ đạt được mục tiêu của mình)