Trong cuộc sống hằng ngày, các bạn sẽ thường xuyên gặp những trường hợp liên quan đến kích thước, ví dụ như đo đạc, tính toán,…Thế nhưng bạn đã hiểu kích thước tiếng anh là gì chưa? Nếu chưa hiểu hết ý nghĩa và cách dùng từ vựng thì bạn hãy theo dõi ngay nội dung bài viết rõ ràng ở chỗ này của Studytienganh nhé!
1. Kích Thước trong Tiếng Anh là gì?
Kích thước trong tiếng anh thường được viết là Dimension. Đây là một thuật ngữ dùng làm chỉ các giá trị bằng số của một đại lượng đo chiều dài, chiều rộng, độ cao hay đường kính, …theo đơn vị đo được lựa chọn.
Kích thước trong tiếng anh là gì?
2. Cụ thể về từ vựng kích thước trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của kích thước là Dimension.
Dimension được phát âm như sau trong tiếng anh : [ daɪˈmenʃn]
Trong câu tiếng anh, Dimension đảm nhận vai trò là danh từ được sử dụng để chỉ một phép đo của một chiếc gì đó theo một hướng cụ thể, nhất là độ cao, chiều dài hoặc chiều rộng của nó.
Cách viết tử vựng kích thước trong câu tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về kích thước trong tiếng anh
Để khiến cho bạn hiểu hơn về kích thước tiếng anh là gì thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ ở chỗ này:
- The dimension of this room is quite large for someone living alone, we can find another smaller room.
- Kích thước của căn phòng này khá lớn khi đối chiếu với người sống một mình, tất cả chúng ta có thể tìm một căn phòng khác nhỏ hơn.
- This room has the corresponding dimension of length, width and height of 10m, 6m, 7m.
- Căn phòng này có những kích thước chiều dài, chiều rộng, độ cao tương ứng là 10m, 6m, 7m.
- Maximum dimension from the center of the valve to the handwheel when standing still is 15cm and when moving is 18cm.
- Kích thước tối đa từ tâm van đến tay quay khi đứng yên là 15cm và khi chuyển động là 18cm.
- You need to have a clear distinction between the concepts of nominal dimension and actual dimension in order to be used in this problem most accurately.
- Bạn cần phải có sự phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm về kích thước danh nghĩa và kích thước thực tế để sở hữu thể sử dụng trong bài toán này một cách chuẩn xác nhất
- This problem focuses on determining the proper dimension and completeness of the tolerance of the volume.
- việc này tập trung vào việc xác định kích thước thích hợp và tính đầy đủ của dung sai thể tích.
- All these dimensions are only determined on the outer surface, they are for illustrative purposes only.
- Tất cả những kích thước này chỉ được xác định trên mặt phẳng phía ngoài, chúng chỉ nhằm mục tiêu minh họa.
- There seems to be a mistake here as their actual dimension deviates quite a bit from their nominal dimension.
- Có vẻ như có một sai trái ở đây vì kích thước thực tế của chúng sai lệch khá nhiều so với kích thước danh nghĩa của chúng.
- To carry out the construction correctly, the mason must have a ruler to determine the dimension.
- Để tiến hành thi công một cách chuẩn xác, người thợ xây phải có thước để xác định kích thước.
- I think you need to determine the dimension of the shelves so that they are firmly seated in the cabinet.
- Tôi nghĩ bạn cần phải xác định kích thước của những chiếc kệ để chúng nằm kiên cố trong tủ.
Một số ví dụ cụ thể về kích thước trong câu tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến Dimension
- specify the dimensions: xác định kích thước
- building of vast dimensions
- several dimensions: xây dựng các kích thước rộng lớn
- several dimensions: một số kích thước.
- new dimension: Khunh hướng mới
- dimensions of the room: kích thước của căn phòng
- psychological dimension: chiều tâm lý
- approximate dimensions: kích thước gần đúng
- exact dimensions / precise dimensions: kích thước chuẩn xác
- added dimension / additional dimension: kích thước bổ sung
- aesthetic dimension: kích thước thẩm mỹ
- affective dimension: khunh hướng tình cảm
- basic dimension: kích thước cơ bản
- cognitive dimension: khunh hướng nhận thức
- correlation dimension: chiều tương quan
- critical dimension / crucial dimension: kích thước quan trọng
- cultural dimension: phương diện văn hóa truyền thống
- different dimension: kích thước khác nhau
- dimension of space: chiều không gian
- dimension of variation: chiều của biến thể
- distinct dimensions: kích thước khác biệt
- economic dimension: chiều kinh tế tài chính
- emotional dimension: chiều kích cảm xúc
- ethical dimension: chiều kích đạo đức
- exact dimensions: kích thước chuẩn xác
- extra dimension: Kích thước bổ sung
- fractal dimension: kích thước fracta
- gender dimension: kích thước nam nữ
- global dimension: kích thước toàn cầu
- historical dimension: chiều kích lịch sử dân tộc
- horizontal dimension: chiều ngang
- important dimension: chiều quan trọng
- institutional dimension: khunh hướng thiết chế
- internal dimension: kích thước bên trong
- moral dimension: chiều kích đạo đức
- multiple dimensions: nhiều chiều
- overall dimension: kích thước tổng thể
- personal dimension: kích thước thành viên
- political dimension: chiều kích chính trị
- positive dimension: chiều tích cực
- relevant dimension: kích thước liên quan
- religious dimension: chiều kích tôn giáo
- separate dimension: kích thước riêng biệt
- social dimension: Không gian xã hội
- spatial dimension: Không gian
- specific dimension: kích thước cụ thể
- spiritual dimension: chiều kích tâm linh
- subjective dimension: khunh hướng chủ quan
- symbolic dimension: kích thước tượng trưng
- temporal dimension: chiều thời kì
- underlying dimension: kích thước cơ bản
- various dimensions: các kích thước khác nhau
- vertical dimension: chiều dọc
Qua những thông tin trên đây, Studytienganh mong rằng bạn cũng có thể hiểu hết ý nghĩa của kích thước tiếng anh là gì, song song nắm vững cách sử dụng từ trong thực tế sao cho phù thống nhất. Nếu khách hàng cảm thấy nội dung bài viết này có lợi thì bạn hãy Share ngay cho bè cánh của mình để họ cũng được trang bị những vốn tri thức cấp thiết về từ vựng kích thước nhé!