"Duplicate" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Việc học từ vựng mới là điều không thể thiếu so với với mỗi người học Tiếng Anh. Với chủ đề hôm nay, Studytienganh sẽ trả lời thắc mắc “Duplicate” là gì, khái niệm cũng như những phương pháp sử dụng thường gặp của “Duplicate” trong Tiếng Anh. Hy vọng độc giả sẽ cùng theo dõi và nắm bắt các thông tin quan trọng ngay tại đây.

1. “Duplicate” trong Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, “duplicate” có thể đóng vai trò là danh từ, tính từ hoặc động từ.

  • Với vai trò là động từ, “Duplicate” mang ý tức thị “sao chép, sao lục, làm thành hai bản” được hiểu là tạo ra một nhân văn y hệt bản gốc… Ví dụ khi chúng ta đưa ra một văn bản, máy sẽ tự động hóa tạo ra bản sao chuẩn xác của tài liệu đó.
  • Với vai trò là danh từ, “Duplicate” mang ý tức thị “bản sao, vật giống y hệt, từ đồng nghĩa…”
  • Với vai trò là tính từ, “Duplicate” mang ý tức thị “y hệt, gấp đôi, thành hai bản…”

Khái niệm Tiếng Anh của “duplicate”: copy something exactly/ repeat something in exactly the same way.

Cách đọc của “duplicate”: /’dju:plikit/

duplicate là gì

Trong Tiếng Anh, “duplicate” có thể đóng vai trò là danh từ, tính từ hoặc động từ.

2. Ví dụ Anh Việt về phong thái sử dụng “Duplicate” trong Tiếng Anh

Hiểu được ý nghĩa và tầm quan trọng của “Duplicate” trong Tiếng Anh, song không phải ai cũng biết phương pháp ứng dụng nhanh chóng. Để hiểu và nắm bắt chuẩn xác từ vựng mới này, hãy đặt vào những văn cảnh cụ thể khi nói hoặc viết. Các ví dụ được đưa ra tại đây sẽ giúp độc giả hình dung rõ hơn ý nghĩa của từ vựng này.

Ví dụ:

  • We made a copy of the key in case we lose one.
  • Chúng tôi đã tạo một bản sao của khóa để phòng khi bị đánh rơi một chiếc.
  • Duplicating money is illegal. We need to speak out against this negative act.
  • Việc nhân văn tiền là việc làm trái phép. Tất cả chúng ta cần lên tiếng chống lại hành động tiêu cực này.
  • This contract has been duplicated. The director can be completely assured of the legality of the next activities.
  • Bản hợp đồng này đã được nhân văn lại. Giám đốc có thể hoàn toàn yên tâm về tính chất pháp lý cho các hoạt động sinh hoạt tiếp theo.
  • On the bookshelf in the living room, she found a photo with an exact duplicate from several years ago.
  • Trên kệ sách ở phòng tiếp khách, cô ấy tìm thấy tấm ảnh với bản sao y hệt từ vài năm trước.

duplicate là gì

Để hiểu và nắm bắt chuẩn xác từ vựng mới này, hãy đặt vào những văn cảnh cụ thể khi nói hoặc viết.

3. Sự khác nhau giữa “duplicate”, “replicate” và “copy”

Bên cạnh “Duplicate”, người học nên mở rộng tri thức của mình với những từ và cụm từ liên quan khác. Trong quá trình học, chúng ta cũng có thể sẽ gặp phải những từ hoặc cụm từ mở rộng với ý nghĩa gần giống hoặc dễ làm cho nhầm lẫn.

Rất nhiều người vẫn thường nhầm lẫn “duplicate”, “replicate” và “copy”. Vậy đâu là việc khác biệt giữa ý nghĩa và cách sử dụng của 3 từ vựng này? Ứng dụng thực tế của mỗi từ ra sao?

Copy

“Copy” thường mang ý tức thị “reproduction” – mô phỏng lại, sao chép lại. Được hiểu đơn giản là kết quả của một bản sao mới là việc sao chép từ bản gốc. Sự “copy” có thể thêm thắt hoặc làm thay đổi một số điểm để làm khác đi một tẹo so với bản gốc, tuy nhiên nhìn chung bản copy và bản gốc đều sở hữu ý nghĩa, hình thức, nội dung tương tự nhau.

Ví dụ:

  • Jin asked his assistant to copy the letter for him for storage in the company.
  • Jin đã nhờ trợ lý của anh ấy sao chép lá thư cho anh ấy để lưu trữ lại trong tổ chức.

Duplicate

Từ “duplicate” thì thường được sử dụng với tức thị “an identical copy” – “một bản sao y hệt”. Để tạo một bản sao, người phải cần đến bản chính gốc duy nhất. Sự khác biệt với “copy” là tại phần, bản “duplicate” sao chép y hệt bản chính, còn bản “copy” có thể được sao chép từ một bản không phải chính gốc hoặc được chỉnh sửa ít nhiều.

Ví dụ:

  • Jack luôn cẩn thận với công việc của mình. Chính vì thế không có gì quá lạ khi anh ấy đã tạo ra một bản sao y hệt cho những tệp trong máy tính.
  • Jack is always careful with his work. Therefore, it is not surprising that he has made a duplicate for the files on the computer.

Replicate

“Replicate” có ý nghĩa khá tương tự như “copy”, tuy nhiên phương pháp có hơi khác một tẹo. “Replicate” mang ý nghĩa thiên về việc “tái tạo” một thứ gì đó, ví dụ như một nghiên cứu cũ, một tác phẩm thẩm mỹ và nghệ thuật… Việc tái tạo này sẽ không nhất thiết phải yên cầu chuẩn xác 100%. Người thực hiện hành động “Replicate” có thể làm vật hoặc tác phẩm được tái tạo khác đi một tẹo.

Ví dụ:

  • We will replicate John’s new findings during the past time to serve the next research.
  • Chúng tôi sẽ sao lại những phát hiện mới của John trong suốt thời kì vừa qua để phục vụ cho những nghiên cứu tiếp theo.

duplicate là gì

Hy vọng nội dung bài viết trên đây đưa tới cho độc giả những thông tin hữu ích

Nội dung bài viết trên đây đã trả lời băn khoăn của độc giả về “Duplicate” là gì, cách sử dụng cùng với những ví dụ cụ thể trong Tiếng Anh. Việc học từ vựng chỉ thực sự diễn ra hiệu quả khi người học nắm chắc ý nghĩa của từ trong Tiếng Việt, biết phương pháp ứng dụng vào thực tiễn. Hy vọng với những thông tin trên đây, chúng ta cũng có thể hình dung một cách chuẩn xác hơn những tri thức cơ bản về “Duplicate”. Chúc các bạn luôn học tốt!

You May Also Like

About the Author: v1000