Keep track of, keep away hay keep in touch là 3 cụm động từ thông dụng trong tiếng anh. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa nắm rõ ý nghĩa và cách dùng. Vậy keep track of là gì? Keep away là gì? Keep in touch là gì? Cách sử dụng chúng ra sao? Hãy cùng Ivycation tham khảo nội dung bài viết sau sẽ rõ.
1/ Keep track of là gì?
Keep track of có nghĩa theo dõi ai đó, cái gì đó, để nhận ra mục tiêu hay sự thay đổi, update thông tin.
Ví dụ:
I usually watch newspapers to keep track of important events. (Tôi thường xuyên xem báo để theo dõi các sự kiện quan trọng)
This app will keep track of what you eat. (Cái ứng dụng này sẽ theo dõi những gì bạn ăn)
✅✅✅ XEM THÊM:
Keep on là gì? Keep up là gì? Keep off là gì? Và cách sử dụng chúng
Keep down là gì? Keep out là gì?
2/ Cách sử dụng keep track of
Ta có câu trúc sử dụng như sau : keep track of + somebody/something
Trong số đó:
- keep track of + somebody: theo dõi ai đó
- keep track of + something: theo dõi cái gì/ sự vật/ sự việc
Ví dụ:
- You need to use a to-do-list to keep track of what you need to do. (Bạn phải một list công việc để theo dõi những việc bạn phải làm. )
- I have so many jobs that I can not keep track of them. (Tôi có quá nhiều việc đến nỗi tôi không thể theo dõi chúng. )
3/ Keep away là gì?
Keep away có tức là tránh xa hoặc thoát khỏi một chiếc gì đó, một ai đó không tốt cho mình. Đây là hành động của con người như một bản năng tồn tại.
Ví dụ:
The liar tries to keep away from questions of the police. ( Kẻ nói láo nỗ lực trốn tránh các thắc mắc từ người công an. )
Keep away from me. ( Tránh xa tôi ra. )
Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt quan trọng, keep away có tức là giữ khoảng chừng cách.
Ví dụ:
Keep away from children. ( Tránh xa tầm tay trẻ em. )
4/ Cách sử dụng Keep away
Ta có cấu trúc
Keep away from someone/ something: Tránh xa, giữ khoảng chừng cách với ai đó/ cái gì đó.
Ví dụ:
- These medicines should be kept away from children. (Những viên thuốc này nên được tránh xa khỏi tầm tay trẻ em).
- Children should keep away from fire because it is very dangerous. (Trẻ em nên tránh xa khỏi lửa bởi vì nó rất nguy hiểm)
5/ Keep in touch là gì
Keep in touch được sử dụng để nói về việc liên lạc, tiếp tục nói chuyện hay giữ quan hệ với ai đó.
Ví dụ: I have had kept in touch with him for two years. (Tôi đã giữ liên lạc với anh ấy được hai năm. )
Ngoài ra, keep in touch còn được sử dụng trong văn phong giao tiếp, khi chúng ta kết thúc cuộc trò chuyện.
Ví dụ:
- Goodbye!
- Bye! Keep in touch.
(Tạm biệt – Tạm biệt nhé! Giữ liên lạc nhé!)
6/ Cách sử dụng keep in touch
Ta có cấu trúc sử dụng của keep in touch như sau:
Keep in touch + with + somebody (giữ liên lạc với ai đó)
Hoặc keep in touch
Ví dụ:
I met her when I studied in London, and up to now, we have kept in touch. ( Tôi gặp cô ấy khi tôi học ở Luân Đôn, và cho tới tận thời điểm này, chúng tôi vẫn giữ liên lạc. )
Although I work abroad, I usually keep in touch with my friends in Viet Nam. ( Mặc dù tôi thao tác làm việc ở nước ngoài, nhưng tôi vẫn thường xuyên giữ liên lạc với những người dân bạn ở Việt Nam. )
Như vậy trên đây, Ivycation đã san sớt đến bạn ý nghĩa của 3 cụm động từ Keep track of là gì, keep away là gì và keep in touch là gì rồi cũng như cách dùng chúng. Hãy lưu chúng vào một trong những cuốn số và thường xuyên ôn luyện lại. Bạn nhất định sẽ sử dụng chúng thuần thục như người bản xứ.