Từ vựng 12 màu sắc bằng tiếng Anh cơ bản và cách sử dụng phù hợp

Bảng từ vựng 12 sắc tố bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề mà bất kỳ ai khi tham gia học tiếng nói này cũng đều phải tìm hiểu. Trong nội dung bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ update đầy đủ, cụ thể về từ vựng, cũng như công thức tạo màu và cách sử dụng của 12 sắc tố trong tiếng Anh. Mời độc giả cùng theo dõi.

Từ vựng 12 sắc tố bằng tiếng Anh cơ bản

Trong tiếng nói Anh, có rất nhiều từ vựng khác nhau được dùng để làm chỉ sắc tố. Trong số đó, có 12 màu cơ bản, chỉ sắc thái và có ý nghĩa khác nhau. Cụ thể từ vựng 12 sắc tố bằng tiếng Anh như sau:

12 màu sắc bằng tiếng Anh

1. White color trong tiếng Anh

Từ vựng: White /waɪt/: Trắng.

White color trong tiếng Anh mang ý nghĩa tích cực bởi sự tinh khiết, tinh khôi, hồn nhiên và trong sáng.

White color có thể được sử dụng cùng với một số cụm từ khác nhau như:

  • As white as a street: Trắng bệch
  • A white lie: Lời nói láo không khiến hại.
  • White Christmas: Tuyết rơi vào giáng sinh.
  • Whitewash: che dấu sự thực

2. Red color

Từ vựng: Red /red/: Đỏ

Red color tượng trưng cho lửa và máu, thể hiện sự mạnh mẽ, quyền lực. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó cũng tồn tại một tẹo nguy hiểm.

Một số thành ngữ/cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh có liên quan đến red color:

  • Be in the red: Nợ nhà băng.
  • The red carpet: Đón chào nồng hậu.
  • See red: Nổi xung tưng bừng.

3. Màu đen

Từ vựng: Black /blæk/: đen

Màu đen trong tiếng Anh tượng trưng cho việc kì lạ, sức mạnh và quyền lực. Tuy nhiên, ở một số khía cạnh khác, nó cũng mang ý nghĩa tiêu cực.

Một số cụm từ trong tiếng Anh có liên quan tới từ “black”:

  • A blacklist: Sổ đen/List đen.
  • A black look: Cái nhìn khó chịu.
  • Black market: Chợ đen.

4. Màu xanh da trời

Từ vựng: Blue //bluː/: Xanh da trời

Đây là một trong những sắc tố được yêu thích nhất trên toàn thế giới. Nó là khuôn mặt của lòng trung thành với chủ, sức mạnh và hòa bình.

Một số câu nói, thành ngữ có sự xuất hiện của từ blue:

  • Once in a blue moon: Hiếm khi, cực kỳ hạn hữu.
  • Blue blood: Dòng giống hoàng tộc/hoàng thất.

5. Màu xanh lá cây

Từ vựng: Green /griːn/: xanh lá cây

Màu xanh lá cây là khuôn mặt cho việc phát triển, cảm giác an toàn và sự tươi mát, nhẹ nhõm.

Một số cụm từ trong tiếng anh có liên quan đến màu xanh lá cây:

  • Give someone get the green light: Được cho phép ai đó làm điều gì.
  • Green with envy: Ghen tỵ

6. Màu vàng

Từ vựng: Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng

Màu vàng thể hiện sự thông thái và mạnh mẽ. Có thể thấy, màu vàng được xuất hiện ở rất nhiều nơi, nhiều hoàn cảnh trong cuộc sống.

Thành ngữ về màu vàng bạn cũng có thể tham khảo: Have yellow streak (ai đó không dám làm gì đó).

7. Màu hồng

Từ vựng: Pink /pɪŋk/: hồng

Trong list 12 sắc tố bằng tiếng Anh – màu hồng tượng trưng cho việc chu đáo, thân thiện và lãng mạn. Đặc biệt quan trọng, nhắc đến sắc tố này mọi người dân có thể cảm nhận được sự nữ tính, rất nhiều nữ giới yêu thích sắc tố này.

Một số cụm từ về thành ngữ của màu hồng:

  • Pink slip: Giấy thông tin bị thải hồi.
  • In the pink: Có sức khỏe tốt.

8. Màu tím

Từ vựng: Purple /`pə:pl/: màu tím

Màu tím trong tiếng Anh tượng trưng cho từng lớp quý tộc, gắn với sự sang trọng và quyền lực. Đó cũng là màu của sáng tạo, trí tuệ và kì lạ.

Một số cụm từ trong tiếng Anh liên quan màu tím:

  • Purple with rage: Đỏ mặt tía tai.
  • Purple with rage: Người sinh ra trong hoàng tộc hoặc từng lớp quý tộc.

9. Màu xám

Từ vựng: Gray /greɪ/: xám

Xám là tone màu lạnh, có sự cân bằng. Màu này được thẩm định là có ý nghĩa thực tế bởi sự không cảm xúc, rầu rĩ.

Màu xám được sử dụng trong tiếng Anh:

  • Grey matter: Chất xám (sự thông minh).
  • Gray-hair: Tóc màu bạc.

10. Màu nâu

Từ vựng: Brown /braʊn/: nâu

Màu nâu thể hiện sự thân thiện, nhưng cũng rất thực tế, thoải mái và có một tẹo giàu có về vật chất. Màu nâu được sử dụng trong một số cụm từ trong tiếng Anh như sau:

  • To be browned off: Tức giận, chán ngấy.
  • Brown as a berry: Màu da sạm nắng.

11. Màu cam

Từ vựng: Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam

Theo công thức 12 sắc tố bằng tiếng Anh thì Màu cam được pha trộn giữa màu vàng và red color, toát lên được cả vẻ đẹp mạnh mẽ và niềm sung sướng. Song song, nó cũng gắn liền với sự vui tươi, nhẹ nhõm.

Công thức tạo màu trong tiếng Anh với 12 màu cơ bản

Ngoài những màu cơ bản nêu trên, sắc tố trong tiếng Anh còn tồn tại rất nhiều màu khác nhau được tạo ra bằng phương pháp pha trộn màu. Sau đây là một số công thức tạo màu có thể bạn phải biết và có thể vận dụng được trong cuộc sống:

  • Red + Blue = Violet
  • Orange + Blue = Brown
  • Red + Yellow = Orange
  • Yellow + Blue = Green

12 màu sắc bằng tiếng Anh

Cách sử dụng sắc tố trong câu tiếng Anh

Sử dụng sắc tố trong câu tiếng Anh không phải là điều dễ dàng với những ai vừa học tiếng Anh. Để sở hữu thể sử dụng thành thục, đúng cấu trúc và ngữ pháp, bạn phải hiểu và vận dụng đúng công thức.

Thông thường, các câu chỉ sắc tố thường là tính từ hoặc danh từ ở trong câu. Hoặc, trong một số trường hợp khác nó có thể mang nghĩa bóng.

Thực tế, 12 sắc tố bằng tiếng Anh thỉnh thoảng không phải chỉ để sắc tố mà nó còn được sử dụng với những ý nghĩa khác. Ví dụ như màu đen có thể được dùng để làm chỉ sự xui xẻo: What a black day (một ngày xui xẻo).

Nắm được 12 sắc tố bằng tiếng Anh giúp đỡ bạn có cái nhìn đa chiều hơn về tiếng nói này và có thể sử dụng được trong nhiều trường hợp khác nhau. Hy vọng với những thông tin trên đây có thể giúp đỡ bạn học tốt tiếng Anh hơn.

Tham khảo thêm: Top các trò chơi về sắc tố trong tiếng Anh cực dễ nhớ cho bé

You May Also Like

About the Author: v1000