Tổng hợp các thuật ngữ trong game mà bạn chưa biết

Tại chỗ này Mindovermetal sẽ giới thiệu cho bạn list các thuật ngữ phổ quát trong game, được sắp xếp theo tứ tự ABC. Chúng ta có thể trở thành một người chơi sành điệu, dễ dàng giao tiếp và làm rõ khi nhắc đến những thuật ngữ trong game trở thành dễ dàng hơn.

Các thuật ngữ mở màn bằng chữ A

AAA (Triple A): Là một trong tựa game có kinh phí đầu tư lớn do các nhà phát hành lớn liên kết với những studio game phát hành.

Ace: Là dòng thông tin khi một nhân vật giết sạch team đối thủ.

Atk (attack): Dịch ra là tiến công, sức đánh, sau khoản thời gian trừ DEF của đối thủ xong là trừ trực tiếp vào máu.

Aim: Thường xuất hiện trong game bắn súng, chúng thường giúp người chơi sau khoản thời gian trang bị scorp ngắm xác thực hơn. Đưa hồng tầm súng vào đúng vị trí trên thân thể của đối phương để bạn khai hỏa thay vào vị trí ban sơ.

tong-hop-cac-thuat-ngu-trong-game-ma-ban-chua-biet-1

Ap (Ability Power): Có tức là pháp sư. Ngoài ra còn tồn tại nghĩa sát thương phép.

ARPG (kích hoạt Role-playing Game): Đây được hiểu là một loại game hành động và nhập vai.

AOE (Area of Effect): Mô tả kỹ năng có tầm tác động ảnh hưởng diện rộng.

Aspd (Attack Speed): Ám chỉ tốc độ đánh hoặc tốc độ tiến công của nhân vật.

Ad (Attack Damage): Tức là sát thương vật lý cao, ít sử dụng sát thương phép.

Aspect: Là tỷ lệ sườn hình được xác định bởi cảm ứng máy ảnh và được chia theo tỷ lệ và thông số.

Acc: Là tài khoản đăng nhập khi chúng ta chơi game.

Ai: Là một giao diện trong game. Giúp người dùng có thể phản hồi trực quan trên thiết bị hiển thị video hai hoặc ba chiều như màn hình hiển thị cảm ứng.

Arm: Là Phòng vệ tiến công vật lý.

Thuật ngữ mở màn bằng chữ B

Beta: Là thời đoạn thử nghiệm game.

Boss: Quái vật đứng đầu trong game.

tong-hop-cac-thuat-ngu-trong-game-ma-ban-chua-biet-4

Bot: Là nhân vật được lập trình sẵn.

Buff: Tăng lên sức mạnh trong vài giây bởi chiêu thức, vật phẩm hoặc phụ kiện.

Bug: Là “lỗ hỏng” do lỗi mạng lưới hệ thống.

Các thuật ngữ mở màn bằng chữ C

CD (Cooldown): Thời kì hồi chiêu.

CDR (Cooldown Reduction): Giảm thời kì hồi chiêu.

Champ (Champion): Nhân vật/Tướng.

Class: Là lớp nhân vật có kỹ năng hoặc trường phái khác nhau.

Critical: Là đòn tiến công gây nên sát thương.

Carry: Ám chỉ các vị tướng (nhân vật người chơi) có khả năng gánh team ở cuối trận.

Camp: Gank liên tục trên tuyến đường. Thường ám chỉ liên tục việc bị đi rừng.

tong-hop-cac-thuat-ngu-trong-game-ma-ban-chua-biet-9

Cheat: Đây là hành động gian lận nhằm mục tiêu tạo thêm sức mạnh và thành tích trong game.

Cc (Crowd Control): Hiệu ứng khống chế.

Combo: Người chơi sử dụng nhiều chiêu thức cùng 1 lúc.

Cp (Combat Power): Thông số sức mạnh nhân vật trong game.

CS (Creep Score): Chỉ số farm quái rừng + lính.

Thuật ngữ trong game mở màn bằng chữ D

Dis (Disconnect): Có tức là mất kết nối mạng.

DLC (Downloadable Content): Có tức là nội dung tải thêm của game, hoặc là bản cập nhập mới của game.

Donate: Là hình thức ủng hộ, quyên góp một khoản tiền giành riêng cho một tập thể hay member nào đó.

tong-hop-cac-thuat-ngu-trong-game-ma-ban-chua-biet-7

Drama: Để chỉ những sự kiện nổi trội hay là những phát ngôn gây sốc, gây nhiều tranh cãi.

Def (Defend): Có tức là phòng thủ.

Damage (Dmg hay Damg) tại Việt Nam hay thường gọi là Dame: Có tức là sát thương.

DOF (Depth of field): Đây là việc mô phỏng ống kính của camera, những vật thể trước mặt sẽ rõ ràng còn những vật thể phía xa sẽ mờ đi, tương tự như mắt còn người khi tập trung vào thứ gì đó.

Dex: Là giá trị thể hiện sự lanh lẹ và xác thực trong hành động của nhân vật.

Dpi: Chỉ độ nhạy của chuột.

Thuật ngữ mở màn bằng chữ E

End game: Kết thúc trò chơi.

Easter egg: Thông điệp kì quái được nhà phát hành game ẩn giấu, người chơi tự mình khám phá và tìm ra.

Exp: Là vấn đề kinh nghiệm giúp nhân vật thăng cấp.

Eva: Chỉ số né đạn.

Thuật ngữ trong game mở màn bằng chữ F

Feed: Ám chỉ người chơi trong game bị giết quá nhiều trong trận đấu. Hoặc là người chơi cố ý để đối thủ giết nhằm phá hoại team mình để đối thủ dành được thắng lợi.

FF: Đầu hàng.

tong-hop-cac-thuat-ngu-trong-game-ma-ban-chua-biet-1

Fov: Là khoảng cách và độ rộng của camera trong game nhất là game bắn súng.

Farm hoặc Fam: Là hành động đi tìm kiếm vàng, exp của người chơi. Ví dụ đánh quái hay đánh lính.

Fps (Frames per second): Chỉ số sườn hình trên mỗi giây.

Thuật ngữ mở màn bằng chữ G

Gank: Combat mà có thêm liên minh từ lane khác viện trợ.

GL (Good luck):Là một cách chào xã giao thể hiện tôn trọng với đối thủ.

GM (Game Master): Quản lý Game.

GG (Good Game) và GGWP (Good Game Well Played): là ám chỉ cả hai đội đều chơi đẹp hoặc đều đương đầu hết bản thân.

Thuật ngữ trong game mở màn bằng chữ H

Hud (Head Up Display): Thường gọi là thanh HUD là thanh miêu tả kỹ năng.

Hardcore game: Là người chơi game vì say mê, tập trung 100% lưu ý vào game.

tong-hop-cac-thuat-ngu-trong-game-ma-ban-chua-biet-2

HP (Hit Points hoặc Health Points): Điểm sinh lực – máu của nhân vật.

Thuật ngữ mở màn bằng chữ I và J

INT: Tăng sức đánh của những đòn đánh tiến công phép thuật và các phép thuật nguyền rủa.

Item: Là những vật phẩm, trang bị trong game.

IAS (Increased Attacks Speed): Tăng tốc độ đánh

Imba: Chỉ trình bá đạo, thể hiện trình độ cao của người chơi

Initiate: Giáp chiến/Mở màn combat

Invade: Xâm nhập rừng đối phương

Juke/Juking: Lừa đối phương để thoát khỏi sự truy sát

Jungling/Jungle/Forest: Ăn quái rừng/Người đi rừng

Thuật ngữ trong game mở màn bằng chữ K

K/D (Kills per Dies): là số lượt giết chia trung bình với số lần chết được tính ở cuối trận.

K.O: Hạ gục đối thủ.

tong-hop-cac-thuat-ngu-trong-game-ma-ban-chua-biet-7

Khử răng cưa: Là tính năng hỗ trợ cho hình ảnh trong game mượt mà và bớt thô ráp.

Kill: Tức là giết quái hay là giết đối thủ.

KS (Kill Steal): Là người chơi cướp mạng đối thủ từ tay đồng đội của mình.

Thuật ngữ game mở màn bằng chữ L

Lv (level): Là Lever của nhân vật trong game.

Lane: Là lối đi của lính.

Last Hit: Đòn đánh kết liễu để nhận được vàng.

Leash: Kéo quái để đồng đội đánh, nhận sát thương từ quái.

Leaver: Chỉ người thoát game khi chưa kết thúc trận đấu.

Thuật ngữ trong game mở màn bằng chữ M

Macro player: Là người chơi có khả năng tính toán xác thực từng số lượng.

MP (Mana/Mana Points): Là thanh năng lượng của nhân vật.

Meta: Là lối chơi, chiến thuật phù hợp theo từng mùa giải.

Mod game: Là những bản game do người chơi chỉnh sửa lại dựa trên game của nhà phát hành.

MS (Movement Speed): Tốc độ vận chuyển.

tong-hop-cac-thuat-ngu-trong-game-ma-ban-chua-biet-3

Motion blur: Là hiệu ứng làm mờ chuyển động.

MT (main tank): Là nhân vật chơi có phòng thủ cực tốt trong team.

MVP (Most Valuable Player): Là người chơi có thành tích tốt nhất trong đội.

Thuật ngữ game mở màn bằng chữ N

NPC (Non-playable characters): Là nhân vật được lập trình sẵn. Thường giao nhiệm vụ hoặc kinh doanh thương mại với những người chơi.

Nuke/nuker: Là pháp thuật có sức đánh cao.

Nội tại: Có một số tướng có nội tại ẩn riêng khác nhau. Không có vật phẩm giúp hồi lại nội tại, nội tại sẽ tự hồi lại theo thời kì.

Noob (Newbie): Người chơi mới tập chơi.

Nerf (Nerfed): Nhà phát hành làm giảm sát thương của vị tướng nhằm cân bằng game.

Thuật ngữ mở màn bằng chữ O

OP (Over-Powered): Ám chỉ 1 nhân vật, hoặc vũ khí mạnh nhất trong game.

OT: Là khi chúng ta hiện nay đang bị Boss đánh, 1 người khác có tổng sát thương lên Boss nhiều hơn bạn, thì Boss sẽ chuyển hướng đánh người khác.

Outmeta: Chỉ một vị tướng không còn phù phù hợp với phiên bản ngày nay.

Outplay: Việc lật ngược từ thua thành thắng trong combat.

Thuật ngữ trong game mở màn bằng chữ P.

PK (Player Kill): Tức là 2 người hoặc 2 team đánh nhau.

PT (Party): Có tức là kêu gọi thành viên khác thành lập 1 team.

PM (private message): Tin nhắn riêng tư giữa người chơi và người khác.

Ping: Tín hiệu giúp thông tin trong game giữa các đồng đội.

PVP (Players vs. Players): Là người chơi đối đầu với những người chơi.

PVE (Players vs. Environments): Là người chơi đương đầu với quái vật hoặc boss.

Thuật ngữ mở màn bằng chữ R

Rank: Là cấp bậc của người chơi đạt được.

Res (Resistance): Kháng trong game.

Raid: Là một nhiệm vụ trong game bắt buộc 1 nhóm người cùng nhau vượt qua thử thách.

Ranged: Là những vũ khí, đòn tiến công gây sát thương từ tầm xa.

RPG (Role-playing Game): Tựa game nhập vai mà người chơi có thể quyết định nhân vật sẽ phát triển theo phía nào.

Rune: Ngọc bổ trợ/ Bảng ngọc.

Thuật ngữ game mở màn bằng chữ S

SP (Support): Vị trí tương trợ.

Slot: Là vị trí trống trong hàng ngũ.

SS (Miss): Ám chỉ đối phương đột nhiên biến mất hoặc là đánh trượt.

Server: Sever.

STR: Là một trong giá trị thể hiện sức mạnh của một nhân vật.

STA (stamina): Sức bền.

Skin: Y phục của nhân vật.

tong-hop-cac-thuat-ngu-trong-game-ma-ban-chua-biet-1

Skill: Kỹ năng/Chiêu thức của nhân vật.

Smurf: Ám chỉ những cao thủ che giấu thực lực đi “hành” các newbie. Hoặc là những cao thủ đi kéo rank cho tất cả những người chơi có lev thấp.

Thuật ngữ trong game mở màn bằng chữ T

Tile: Là những nơi chứa các hình ảnh dùng để làm tạo nên Tile Map trong game.

Train: Là luyện cấp ở các bãi quái vật nhằm tăng điểm kinh nghiệm cho nhân vật.

Tank (Tanker): Người hứng chịu sát thương trong đội.

Toxic: Là những người dân có thái độ tiêu cực làm tác động ảnh hưởng đến người chơi khác.

Troll (Troller): Kẻ gây rối, phá đám trong trận đấu.

Thuật ngữ game mở màn bằng chữ V

Vibration: Chính sách rung phản hồi làm hưng phấn khi thi đấu game.

V-Sync (Vertical Synchronization): Loại bỏ hiện tượng lạ rách rưới màn hình hiển thị khi thi đấu game.

Trên đây là các thuật ngữ trong game và ý nghĩa của từng thuật ngữ mà Mindovermetal đã tổng hợp. Nếu khách hàng còn thắc mắc gì về Game PC hay Game Mobile thì hãy theo dõi những nội dung bài viết tiếp theo nhé.

You May Also Like

About the Author: v1000