Trứng cút được nghe biết là một loại thực phẩm thân thuộc trong cuộc sống hàng ngày của tất cả chúng ta, được sử dụng để chế biến nhiều món ăn khác nhau. Vậy bạn đã biết trứng cút tiếng anh là gì chưa? Nếu như bạn đang có ít tri thức về từ vựng này trong tiếng anh thì đừng bỏ lỡ những thông tin rõ ràng mà Studytienganh san sớt ngay ở chỗ này nhé!
1. Trứng Cút trong Tiếng Anh là gì?
Trứng cút trong tiếng anh mang tên là Quail egg.
Trứng cút tiếng anh là gì?
Trứng cút là trứng của loài chim cút, có kích thước nhỏ bằng 1/3 trứng gà, vỏ ngoài white color có thêm những đốm đen hoặc nâu. Trứng cút được chế trở thành nhiều loại thức ăn trên thế giới.
Giá trị dinh dưỡng trong trứng cút mạnh hơn so với trứng gà về lượng sắt và selen. Đây là hai loại chất giúp làm dịu ho, nâng cao khả năng miễn nhiễm, làm chậm quá trình lão hóa, song song trong trứng cút cũng luôn có chứa ít cholesterol hơn có tác dụng cải thiện sức khỏe tim mạch.
Ngoài ra, trứng cút còn tồn tại hàm lượng lớn vitamin A, B, C, có lợi cho thị lực, tăng cường hoạt động trao đổi chất bên trong thân thể, ngăn ngừa sự phát khởi của nhiều loại bệnh mãn tính. Sát gần đó, còn hỗ trợ cải thiện rối loạn tình dục bằng phương pháp cải thiện chức năng của hormone, enzyme và tăng cường sức khỏe tổng thể.
2. Từ vựng rõ ràng về trứng cút trong tiếng anh
Quail egg được phát âm trong tiếng anh theo hai cách ở chỗ này:
Theo Anh – Anh: [ kweɪl eɡ]
Theo Anh – Mỹ: [ kwel eɡ]
Quail egg đóng vai trò là một danh từ trong câu, vị trí của cụm từ sẽ tùy thuộc vào cách dùng, cách diễn đạt và hoàn cảnh của người nói để làm câu trở thành có ý nghĩa và không khiến nhầm lẫn cho tất cả những người nghe.
Ví dụ:
- The kids like fried quail eggs, but I only feed them once or twice a week
- Bọn trẻ rất thích trứng cút chiên, nhưng tôi chỉ cho chúng ăn một hoặc hai lần một tuần.
Trứng cút trong tiếng anh được sử dụng ra sao?
3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng trứng cút trong tiếng anh
Với những thông tin đã san sớt ở trên chắc hẳn bạn đã hiểu về trứng cút tiếng anh là gì rồi đúng không nào nào? Để hiểu hơn về cụm từ này trong tiếng anh thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ cụ thể ở chỗ này nhé!
- People with high blood fat should limit eating quail eggs.
- Những người dân bị mỡ máu cao nên hạn chế ăn trứng cút lộn.
- Quail eggs contain a lot of nutrients that are good for human health, especially in children.
- Trứng cút chứa rất nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe con người, nhất là trẻ em.
- Although it is good for health, not everyone is suitable to consume quail eggs.
- Mặc dù rất tốt cho sức khỏe nhưng không phải ai cũng thích hợp để ăn trứng cút.
- I want to eat ketchup quail eggs, can you make it for me?
- Tôi muốn ăn trứng cút sốt cà chua, chúng ta cũng có thể làm cho tôi được không?
- Mery likes to eat quail eggs with tamarind sauce, this dish is simple, easy to make and delicious and nutritious
- Mery thích ăn món trứng cút sốt me, món này vừa đơn giản, dễ làm lại ngon và tẩm bổ.
- If you go to the market, buy me 30 quail eggs. I want to make eggs with fish sauce.
- Chị đi chợ mua cho em 30 quả trứng cút. Em muốn làm món trứng rim nước mắm.
- Today, mom is a dish of scrambled quail eggs with tamarind sauce for the whole family.
- Hôm nay mẹ trổ tài làm món trứng cút lộn sốt me cho tất cả nhà nhé.
- Every time I go to school far away, my mother sends me a whole box of quail eggs.
- Mỗi lần đi học xa, mẹ đều gửi cho tôi cả hộp trứng cút.
- I like to eat quail eggs more than chicken eggs, because it’s small and easy to eat and the nutrition is also a bit higher than chicken eggs.
- Mình thích ăn trứng cút hơn trứng gà, vì nó nhỏ, dễ ăn và dinh dưỡng cũng mạnh hơn trứng gà một tẹo.
- You can replace it with quail eggs because these eggs help your toàn thân break down the food you eat and convert it into energy.
- Bạn cũng có thể thay thế bằng trứng cút vì loại trứng này giúp thân thể phân hủy thức ăn nạp vào thân thể và chuyển hóa thành năng lượng.
- If you are on a diet, you can choose quail eggs, because it supports weight loss very effectively.
- Nếu như bạn đang ăn kiêng thì có thể chọn trứng cút, vì nó tương trợ giảm cân rất hiệu quả.
Ví dụ cụ thể về trứng cút trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến trứng cút
- quanbaby duck egg / unhatched baby duck egg: hột vịt lộn
- boiled egg: trứng luộc
- caviar: trứng cá muối
- chicken egg: trứng gà
- duck egg: trứng vịt
- egg noodles: mì trứng
- egg omelet: trứng ốp lết
- egg white: tròng trắng trứng
- egg yolk: lòng đỏ trứng
- eggshell: vỏ trứng
- fish eggs: trứng cá
- fried egg: trứng chiên
- goose-egg: trứng ngỗng
- poached egg: trứng chần nước sôi
- rotten egg: trứng thối / trứng ung
Trên đây là tất cả những tri thức về trứng cút tiếng anh là gì mà Studytienganh muốn san sớt cho bạn. Hy vọng rằng qua đây, bạn đã hiểu về từ vựng trong tiếng anh, song song ứng dụng một cách chuẩn xác và phù hợp trong thực tế. Chúc các bạn học tập tốt và đạt nhiều thành tích trong tiếng anh nhé!