Cách Dùng So, So that và So … that…

Chúng tôi rất vui mừng chia sẻ kiến thức sâu sắc về từ khóa Sau so la gi và hy vọng rằng nó sẽ hữu ích cho bạn đọc. Bài viết tập trung trình bày ý nghĩa, vai trò và ứng dụng của từ khóa này trong việc tối ưu hóa nội dung trang web và chiến dịch tiếp thị trực tuyến. Chúng tôi cung cấp các phương pháp tìm kiếm, phân tích và lựa chọn từ khóa phù hợp, cùng với các chiến lược và công cụ hữu ích. Hy vọng rằng thông tin mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược thành công và thu hút lưu lượng người dùng. Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi blog của chúng tôi để cập nhật những kiến thức mới nhất.

Trong ngữ pháp tiếng Anh có vài từ thuộc về ngữ pháp không khó dùng nhưng nhiều người vẫn hay dùng sai, như: too, also, so, so that, so…that, either, neither, as, like, enough… Trong bài này, ta xem xét cách dùng từ SO, SO THATSOTHAT.

Bạn Đang Xem: Cách Dùng So, So that và So … that…

1. SO

Ý nghĩa:

Vị trí đặt SO:

Ví dụ:

  • You are so beautiful. (Em đẹp quá!)
  • He can speak english so fluently (Anh ấy nói cách khác tiếng Anh thật trôi chảy!)

Trợ động từ có thể là:

AM/IS/ARE

Xem Thêm : Dfinity Foundation & Internet Computer Protocol (ICP) là gì? Toàn tập về tiền điện tử ICP

CAN/COULD/MAY/MIGHT/SHOULD/WILL/WOULD

DO/DOES/DID

HAVE/HAS/HAD…

Cách dùng này SO chỉ được sử dụng trong câu khẳng định.

Ví dụ 1:

  • A nói: I can speak three languages. (tôi nói được 3 thứ tiếng)
  • B nói: So can I (tôi cũng vậy)

Ví dụ 2:

  • A nói: I like honest people (tôi thích người thực thà)
  • B nói: So do I (tôi cũng vậy)

Ví dụ 3:

  • A nói: I am bored. (tôi chán quá, không có gì vui để làm)
  • B nói: So am I (tôi cũng vậy)

Ví dụ 4:

  • A nói: I stayed up late last night (tối qua tôi thức khuya)
  • B nói: So did I (tôi cũng vậy)

Ví dụ 5:

  • A nói: I have seen this man before. (tôi có gặp qua người nam giới này)
  • B nói: So have I (tôi cũng vậy)

Trong tất cả những ví dụ trên, B đều nói cách khác me too.

2. Cấu trúc SO…THAT

Xem Thêm : Chỉ số GOS là gì ? Công thức tính và ý nghĩa của GOS?

Cấu trúc này rất phổ quát, được cho phép bạn đặt câu phức gồm 2 mệnh đề, mệnh đề trước THAT và mệnh đề sau THAT. Cấu trúc này còn có tức là QUÁ…ĐẾN NỖI …

CÔNG THỨC:

Khi sau tính từ không có danh từ: khi sử dụng tính từ thì trước SO phải là TO BE (Chia động từ BE theo thì cụ thể có thể là AM/IS/ARE hay WAS/WERE hay HAS BEEN, HAVE BEEN hay HAD BEEN)

Ví dụ:

  • I am so full that I cannot go to sleep (tôi no quá đến nỗi không ngủ được)
  • He is so rich that he can afford to buy his own airplane. (Anh ấy giàu đến nỗi anh ấy có thể mua nổi tàu bay riêng).
  • That man is so fat that he can’t walk. (Người nam giới ấy mập đến nỗi không thể đi lại được)

Khi sau tính từ có danh từ: khi đằng sau tính từ có danh từ thì thường là trước SO là động từ HAVE

Ví dụ:

  • He has so much money he can afford to buy his own airplane (anh ấy có nhiều tiền đến nỗi anh ấy có thể mua tàu bay riêng)
  • He has so many children that he cannot remember their names (anh ấy có nhiều con đến mức anh ấy không thể nhớ hết tên của chúng)

Trạng từ: khi sử dụng trạng từ sau SO tức là trước SO phải là động từ (trạng từ bổ nghĩa cho động từ)

Ví dụ:

  • He speaks english so well that I thought he was a native speaker.(anh ấy nói tiếng Anh hay đến nỗi tôi đã tưởng anh ấy là người bản xứ)
  • I love you so much that I can die for you (anh yêu em nhiều đến mức anh có thể chết vì em) (MUCH có thể vừa là tính từ vừa là trạng từ)
  • He talked so loud in pucblic that everyone stared at him.(anh ấy nói chuyện nơi công cộng quá to tiếng đến nỗi ai cũng nhìn chằm chằm vào anh ấy).

3. Cấu trúc S + V + SO THAT + S + V.

Hình thức:

Ý nghĩa:

Ví dụ:

  • Everyone wants to be fluent in english so that they can have a good job (ai cũng muốn thông thạo tiếng Anh để họ có thể có việc làm tốt)
  • You need to talk to me about your problems so I can help you! (Bạn cần phải phải nói cho tôi về các rối rắm của bạn để tôi có thể khiến cho bạn!)

Hy vọng qua bài học kinh nghiệm này, bạn đã nắm vững hơn về kiểu cách dùng từ So, So that và So…that. Nếu có thắc mắc bất kỳ về tiếng Anh, vui lòng để lại comment phía bên dưới.

You May Also Like

About the Author: v1000