Quả gấc trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ

“Quả Gấc” là một loại cây thân thảo dây leo được trồng ở khắp các nước khu vực như Đông Nam Á và Đông Bắc Úc, gồm có Thái Lan, Lào, Myanmar, Campuchia và Việt Nam – đây là nơi loài này lần trước tiên được phát hiện. Vậy từ “Quả gấc” trong tiếng Anh tức thị gì? Hôm nay StudyEnglish sẽ giới thiệu đến những bạn một từ tiếng Anh mới là “Sweet Gourd” tức thị “Gấc”.

1. Khái niệm trong Tiếng Anh (Phát âm, Nghĩa, Loại từ)

quả gấc là gì

Hình ảnh minh họa quả gấc

“Quả gấc” trong tiếng Anh là “Sweet Gourd” hay còn gọi là “Gac fruit” thuộc loại danh từ và nó được phát âm là / swiːt ɡʊəd/

2. Cách dùng từ tiếng Anh

quả gấc là gì

Hình ảnh minh họa quả gấc

Thông thường, quả gấc có hình tròn hoặc thuôn được lan tỏa bởi các gai nhỏ ở phía bên ngoài. Khi chín, gấc dần thay đổi sắc tố, từ xanh sang vàng, cam và cuối cùng là đỏ, khi đó quả có thể được thu hoạch. Tại thời khắc này, quả gấc cứng, nhưng nó mềm đi rất nhanh. Thêm vào đó, quả gấc có vị nhẹ hoặc gần như không có vị.

Ví dụ:

  • Sweet Gourd shape like ovoid

  • Quả gấc giống hình trứng

Từ sắc tố tươi sáng của quả gấc, bạn hẳn đã đoán rằng loại quả này chứa nhiều dinh dưỡng như vitamin A, vitamin C và beta-carotene.

Ví dụ:

  • Sweet Gourd combats cancer

  • Quả gấc chống ung thư

  • Sweet Gourd fights anemia

  • Quả gấc chống thiếu máu

  • Sweet Gourd helps lower cholesterol level

  • Quả gấc chống giảm cholesterol

  • Sweet Gourd improves your eyesight

  • Quả gấc cải thiện thị lực của bạn

  • Sweet Gourd maintains youth and prevent aging

  • Quả gấc còn duy trì sức trẻ và chống lão hóa

  • Sweet Gourd combats depression

  • Quả gấc chống trầm cảm

3. Một số ví dụ thêm về về “quả gấc” trong tiếng Anh

quả gấc là gì

Hình ảnh minh họa quả gấc

Sau này là những ví dụ câu tiếng Anh thường gặp của từ “Sweet Gourd ”:

  • It is a good idea to grow Sweet Gourd plants

  • Đó là một ý kiến rất hay để trồng gấc.

  • Sweet Gourd can be cured sick.

  • Quả gấc có thể chữa bệnh.

  • Sweet Gourd can be made in many different dishes like sticky Gac

  • Gấc có thể làm được thành nhiều món ăn khác nhau như xôi gấc

  • Sweet Gourd is in season this month.

  • Quả gấc đang vào mùa ở tháng này.

  • Sweet Gourd is rich in polyphenols and flavonoids, special chemicals found in tea, cocoa, olive oil and red wines that are famous in the quảng cáo truyền thông for helping to prevent heart attacks and stroke, as well as prevent arthritis and vision loss

  • Quả gấc rất giàu polyphenol và flavonoid, các hóa chất đặc biệt quan trọng có trong trà, cacao, dầu ô liu và rượu vang đỏ nổi tiếng trên các phương tiện truyền thông là giúp ngăn ngừa các cơn đau tim và đột quỵ, cũng như ngăn ngừa viêm khớp và giảm thị lực.

  • How long does it take to grow Sweet Gourd?

  • Trồng quả gấc mất thời kì bao lâu?

  • Gac fruit oil with very high content of Vitamin A

  • Dầu gấc có hàm lượng vitamin A rất cao

  • Why should we use pure cold pressed Gac oil in daily life?

  • Vì sao nên sử dụng dầu gấc ép lạnh thuần chất trong cuộc sống hàng ngày?

  • The naturally high concentrations of lycopene, beta-carotene, and vitamin E in the Gac Fruit help promote smooth healthy skin and protect it from sun damage so we should use and eat more Gac fruit

  • Hàm lượng cao tự nhiên của lycopene, beta-carotene và vitamin E trong quả gấc giúp làn da mịn màng khỏe mạnh và bảo vệ da khỏi tác hại của ánh sáng mặt trời, vì vậy tất cả chúng ta nên sử dụng và ăn nhiều gấc hơn.

Nội dung bài viết cho tất cả chúng ta thấy được khái niệm và đặc điểm của “Quả Gấc”. “Sweet Gourd” hoặc “Gac fruit” là tên gọi tiếng Anh của quả gấc, thêm vào đó là các ví dụ trong nội dung bài viết sẽ giúp đỡ bạn nắm rõ hơn về “Quả gấc”. Hy vọng nội dung bài viết sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho tất cả những người đọc. Chúc bạn thành công trên hàng phố học tiếng Anh của mình!

You May Also Like

About the Author: v1000