Bảng giá dịch vụ nha khoa theo yêu cầu

Chúng tôi rất vui mừng chia sẻ kiến thức sâu sắc về từ khóa Nha khoa lang son và hi vọng rằng nó sẽ hữu ích cho các bạn đọc. Bài viết tập trung trình bày ý nghĩa, vai trò và ứng dụng của từ khóa trong việc tối ưu hóa nội dung trang web và chiến dịch tiếp thị trực tuyến. Chúng tôi cung cấp các phương pháp tìm kiếm, phân tích và chọn lọc từ khóa phù hợp, kèm theo các chiến lược và công cụ hữu ích. Hi vọng rằng thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược thành công và thu hút lưu lượng người dùng. Cảm ơn sự quan tâm và hãy tiếp tục theo dõi blog của chúng tôi để cập nhật kiến thức mới nhất.

Bảng giá dịch vụ nha khoa theo yêu cầu

Bạn Đang Xem: Bảng giá dịch vụ nha khoa theo yêu cầu

Xem Thêm : TOP 5 Cửa hàng bán SOFA tại Long An Tốt Nhất

NHA KHOA LẠNG SƠN – 38 TRẦN ĐĂNG NINH – TP LẠNG SƠN

STTPHẪU THUẬT TRONG MIỆNGĐơn giá ( VNĐ ) 1Khám, kê đơn30. 000 2Nhổ răng sữa30. 000 3Nhổ răng sữa khó50. 000 4Nhổ răng, chân răng người lớn mức I100. 000 5Nhổ răng, chân răng người lớn mức II200. 000 6Nhổ răng, chân răng người lớn mức III300. 000 7Nhổ răng, chân răng người lớn mức IV500.000 8Nhổ răng, chân răng người lớn mức V700.000 9Nhổ răng, chân răng người lớn mức VI950.000 10Nhổ răng, chân răng người lớn mức VII1.250.000 11Nhổ răng, chân răng người lớn mức VIII1.550.000 12Nhổ răng, chân răng người lớn mức IX1.950.000 13Nhổ răng số 8 mức I200. 000 14Nhổ răng số 8 mức II500. 000 15Nhổ răng số 8 mức III750. 000 16Nhổ răng số 8 mức IV950.000 17Nhổ răng số 8 mức V1250.000 18Nhổ răng số 8 mức VI1.550.000 19Nhổ răng số 8 mức VII1.950.000 20Nhổ răng số 8 mức VIII2.550.000 21Nhổ răng số 8 mức IX3.550.000 22Phẫu thuật cắt lợi chùm450. 000 23Chích áp xe lợi dẫn lưu mủ100. 000 24Chích áp xe vùng má dẫn lưu mủ550. 000 25Chích bao mầm răng200.000 26Nạo nang chân răng và cắt cuống850.000 STTHÀN + CHỮA RĂNGĐơn giá ( VNĐ) 1Hàn răng sữa sâu150. 000 2Trám bít hố rãnh150. 000 3Hàn cổ răng200.000 4Hàn răng xoang đơn (Răng vĩnh viễn) 150. 000 5Hàn răng xoang kép (RV.viễn)250. 000 6Hàn theo dõi200.000 7Hàn thẩm mỹ và làm đẹp răng cửa (Xoang III)250.000 8Hàn thẩm mỹ và làm đẹp răng cửa (Xoang IV)350.000 9Hàn thẩm mỹ và làm đẹp răng cửa (toàn bộ răng)500. 000 10Điều trị tuỷ răng sữa400. 000 11Điều trị tuỷ răng cửa ( Răng vĩnh viễn )550.000 12Điều trị tuỷ răng cửa + hàn thẩm mỹ và làm đẹp (RV.viễn)750.000 13Điều trị tuỷ răng hàm nhỏ (Răng vĩnh viễn)550. 000 14Điều trị tuỷ răng hàm lớn thứ nhất650.000 15Điều trị tuỷ răng hàm lớn thứ hai750.000 16Điều trị tuỷ răng khôn850.000 17Điều trị tuỷ răng chưa đóng cuống (RV.viễn)850.000 18Điều trị tuỷ lại (Răng vĩnh viễn)850.000 19Tái tạo thân răng bằng chốt vít nội tủy 300. 000 20Tái tạo thân răng bằng chốt đúc 500.000 21Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức I60.000 22Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức II80.000 23Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức III100.000 24Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức IV120.000 25Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức V160.000 26Gắn đá trang sức quý lên răng (đá của quý khách hàng)300.000 27Gắn hoặc tháo bỏ phục hình350.000 28Bôi Fluor không qua pha chế giảm sâu răng200.000 29Làm thuốc chữa viêm lợi trẻ em150.000 STTBọc Răng Thẩm Mỹ (Bảo Hành 3 – 10 năm)Đơn giá ( VNĐ) 1Răng chụp thép đúc 700.000 2Răng sứ – Kim loại toàn phần900. 000 3Răng sứ – Titanium toàn phần1.500. 000 4Răng sứ không kim loại Katana Zirconia Nhật bản2.200.000 5Răng sứ không kim loại Full sườn Katana Zirconia Nhật bản2.700.000 6Răng sứ không kim loại Venus Đức ( thẩm mỹ và làm đẹp cao)3.000. 000 7Răng sứ không kim loại Full sườnVenus Đức ( siêu cứng3.500.000 8Răng sứ không kim loại Cercon Mỹ ( thẩm mỹ và làm đẹp cao)4.500. 000 9Răng sứ không kim loại Cercon HT Mỹ (thẩm mỹ và làm đẹp tối ưu)6.500. 000 10Răng sứ không kim loại Nacera Đức( thẩm mỹ và làm đẹp tối ưu)8.000. 000 STTHàm tháo lắp nhựa dẻo, hàm sườn (BH 3 nămĐơn giá ( VNĐ) 11Nền hàm 1 – 4 răng1.500.000 12Nền hàm bán phần2.500. 000 13Nền hàm toàn phần3.500. 000 14Nền hàm khung3.500.000 15Móc bi3.500.000 Mỗi đơn vị răng nhựa nhật tính theo nền hàm180.000 Mỗi đơn vị răng Composite tính theo nền hàm200.000 Mỗi đơn vị răng Sứ tính theo nền hàm500.000 STTHàm nhựa cứng tháo lắp (Bảo Hành 3 năm)Đơn giá ( VNĐ ) 16Hàm 1 – 4 răng (răng nhựa nhật)một triệu 17Hàm bán phần (răng nhựa nhật)1.500.000 18Một hàm toàn bộ (răng nhựa nhật)5.500.000 19Một hàm toàn bộ (răng Composite)6.500.000 20Một hàm toàn bộ (răng Sứ )8.500.000 21Lưới thép đệm hàm300.000 22Gắn hàm, đệm hàm550.000 STTDỊCH VỤ CHỈNH NHAĐơn giá ( VNĐ ) 1Hàm nắn tháo lắp5.500.000 2Gắn mắc cài thắt chặt và cố định một hàm, mắc cài kim loại chuẩn10.000.000 3Gắn mắc cài thắt chặt và cố định hai hàm mức một, mắc cài KL chuẩn15.000.000 4Gắn mắc cài thắt chặt và cố định hai hàm mức hai, mắc cài KL chuẩn20.000.000 5Gắn mắc cài thắt chặt và cố định hai hàm mức ba, mắc cài KL chuẩn25.000.000 6Gắn mắc cài thắt chặt và cố định hai hàm mức bốn, mắc cài KL chuẩn35.000.000 7Gắn mắc cài thắt chặt và cố định hai hàm mức năm, mắc cài KL chuẩn40.000.000 8Mắc cài thắt chặt và cố định tự buộc, mắc cài KL chuẩn6.500.000 9Mắc cài thắt chặt và cố định Sứ trong veo 7.500.000 10Mắc cài thắt chặt và cố định tự buộc Sứ trong veo 10.000.000 11Hàm nắn Trainer (cho trẻ em 6 – 12 tuổi)2.000. 000 12Hàm nắn Myobrace (cho trẻ em 8 – 14 tuổi)3.500. 000 STTTẨY TRẮNG RĂNGĐơn giá ( VNĐ) 1Răng nhiễm màu xám đen4.500. 000/1 liệu trình 2Răng nhiễm màu vàng nâu3.500. 000/1 liệu trình 3Răng nhiễm màu ngà vàng2.500. 000/1 liệu trình

You May Also Like

About the Author: v1000

tỷ lệ kèo trực tuyến manclub 789club