BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2022

MỤC LỤC:

1. Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong

2. Quý Cách Ống HDPE

3. Phương Pháp Kết Nối Ống HDPE

4. Phụ Kiện HDPE Có Mấy Loại ?

5. Ống HDPE 2 Lớp Thoát Nước

6. Ống HDPE 2 Vách Thoát Nước

7. Ống HDPE 1 Vách Thoát Nước

BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2022

BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2022

BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2022 – PE100 ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ÁP SUẤT (PN – BAR) ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA (VAT) ĐƠN GIÁ BÁN ỐNG HDPE 20 16 2.0 7.727 8.500 20 2.3 9.091 10.000 ỐNG HDPE 25 12.5 2.0 9.818 10.800 16 2.3 11.272 12.900 20 3.0 13.727 15.100 ỐNG HDPE 32 10 2.0 13.182 14.500 12.5 2.4 16.091 17.700 16 3.0 18.818 20.700 20 3.6 22.636 24.900 ỐNG HDPE 40 8 2.0 16.636 18.300 10 2.4 20.091 22.100 12.5 3.0 24.273 26.700 16 3.7 29.182 32.100 20 4.5 34.636 38.100 ỐNG HDPE 50 8 2.4 25.818 28.400 10 3.0 30.818 33.900 12.5 3.7 37.091 40.800 16 4.6 45.273 49.800 20 5.6 53.545 58.900 ỐNG HDPE 63 8 3.0 40.091 44.100 10 3.8 49.273 54.200 12.5 4.7 59.727 65.700 16 5.8 71.182 78.300 20 7.1 85.273 93.800 ỐNG HDPE 75 8 3.6 57.000 62.700 10 4.5 70.273 77.300 12.5 5.6 84.727 93.200 16 6.8 101.091 111.200 20 8.4 120.727 132.800 ỐNG HDPE 90 8 4.3 90.000 99.000 10 5.4 99.727 109.700 12.5 6.7 120.545 132.600 16 8.2 144.727 159.200 20 10.1 173.273 190.600 ỐNG HDPE 110 6 4.2 97.273 107.000 8 5.3 120.818 132.900 10 6.6 151.091 166.00 12.5 8.1 180.545 198.600 16 10.0 218.000 239.800 20 12.3 262.364 288.600 ỐNG HDPE 125 6 408 125.818 138.400 8 6.0 156.000 171.600 10 7.4 190.727 209.800 12.5 9.2 232.455 255.700 16 11.4 282.000 310.200 20 14.0 336.273 369.900 ỐNG HDPE 140 6 5.4 157.909 173.700 8 6.7 194.273 213.700 10 8.3 238.091 261.900 12.5 10.3 288.364 317.200 16 12.7 349.636 384.600 20 15.7 420.545 462.600 ỐNG HDPE 160 6 6.2 206.909 227.600 8 7.7 255.091 280.600 10 9.5 312.909 344.200 12.5 11.8 376.273 413.900 16 14.6 462.364 508.600 20 17.9 551.636 606.800 ỐNG HDPE 180 6 6.9 258.545 284.400 8 8.6 321.182 353.300 10 10.7 393.909 433.300 12.5 13.3 479.727 527.700 16 16.4 581.636 639.800 20 20.1 697.455 767.200 ỐNG HDPE 200 6 7.7 321.091 353.200 8 9.6 400.091 440.100 10 11.9 493.636 543.000 12.5 14.7 587.818 646.600 16 18.2 727.727 800.500 20 22.4 867.727 954.500 ỐNG HDPE 225 6 8.6 402.818 443.100 8 10.8 503.818 554.200 10 13.4 606.727 667.400 12.5 16.6 743.091 817.400 16 20.5 889.727 978.700 20 25.2 1.073.182 1.180.500 ỐNG HDPE 250 6 9.6 499.000 548.900 8 11.9 614.818 676.300 10 14.8 751.727 826.900 12.5 18.4 923.909 1.016.300 16 22.7 1.106.909 1.217.600 20 27.9 1.324.364 1.456.800 ỐNG HDPE 280 6 10.7 618.818 680.700 8 13.4 784.273 862.700 10 16.6 936.636 1.030.300 12.5 20.6 1.158.364 1.274.200 16 25.4 1.387.273 1.526.000 20 31.3 1.658.818 1.824.700 ỐNG HDPE 315 6 12.1 789.091 868.000 8 15.0 982.455 1.080.700 10 18.7 1.192.727 1.312.000 12.5 23.2 1.448.818 1.593.700 16 28.6 1.756.000 1.931.600 20 35.2 2.113.182 2.324.500 ỐNG HDPE 400 6 15.3 1.264.455 1.390.900 8 19.1 1.584.364 1.742.800 10 23.7 1.926.000 2.118.600 12.5 29.4 2.326.364 2.559.000 16 36.3 2.841.000 3.125.100 20 44.7 3.414.182 3.755.600 ỐNG HDPE 450 6 17.2 1.264.455 1.390.900 8 21.5 1.584.364 1.742.800 10 26.7 1.926.000 2.118.600 12.5 33.1 2.326.364 2.559.000 16 40.9 2.841.000 3.125.100 20 50.3 3.414.182 3.755.600 ỐNG HDPE 500 6 19.1 1.615.909 1.777.500 8 23.9 1.988.727 2.187.600 10 29.7 2.433.727 2.677.100 12.5 36.8 2.941.364 3.235.500 16 45.4 3.595.909 3.955.500 20 55.8 4.316.091 4.747.700 ỐNG HDPE 560 6 21.4 2.702.727 2.973.000 8 26.7 3.332.727 3.666.000 10 33.2 4.091.818 4.501.000 12.5 41.2 4.949.545 5.494.000 16 50.8 6.032.727 6.636.000 ỐNG HDPE 630 6 24.1 3.424.545 3.767.000 8 30.0 4.210.909 4.632.000 10 37.4 5.182.727 5.701.000 12.5 46.3 6.312.727 6.944.000 16 57.2 7.167.273 7.884.000 ỐNG HDPE 710 6 27.2 4.360.000 4.796.000 8 33.9 5.369.091 5.906.000 10 42.1 6.586.364 7.245.000 12.5 52.2 8.031.818 8.835.000 16 64.5 9.723.636 10.696.000 NHỰA TIỀN PHONG SẢN XUẤT ỐNG TỪ D20 – D2000

BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2022

– Ống nhựa HDPE được sinh sản theo tiêu chuẩn chỉnh: DIN 8074 : 1999-08 & DIN 8075 : 1999-08 ; ISO 9001 : 2008

– Ống nhựa hdpe được tận dụng trong cấp nước sạch, khối hệ thống dẫn nước tưới nông nghiệp, tận dụng cho khối hệ thống pccc, kép cáp điện băng sông, băng đường

TÊN GỌI CÁC VÙNG MIỀN CỦA ỐNG HDPE

– Ống HDPE cấp nước sạch

– Ống đen sọc xanh

– Ống đen cấp nước

– Ống nhựa đen

– Ống tưới

QUY CÁCH ỐNG HDPE

– Ống đường kính từ D20 – D90: Dạng cuộn, tùy thuộc vào đường kính mà có khoảng cách không giống nhau từ 25m đến 300/cuộn

– Ống đường kính từ D90 – D2000: Dạng cây 6m, 9m, 11.9m. Người sử dụng muốn khoảng cách khác vẫn thỏa mãn nhu cầu được theo yêu cầu người sử dụng khi thao tác làm việc rõ ràng theo khối lượng sinh sản

PHƯƠNG PHÁP KẾT NÔI ỐNG HDPE

– Tận dụng phương pháp hàn đối đầu với những ống đường kính từ D90 đến D2000 bằng máy hàn nhiệt chuyện dụng

>>> HƯỚNG DẪN HÀN ỐNG HDPE <<<

– Tận dụng phụ kiện răng siết để đấu nối cho những đường kính từ D20 đến D90 bằng phụ kiện nối răng siết hay còn gọi là phụ kiện nối nhanh

– Tận dụng phụ kiện hàn lồng trong hay còn gọi là hàn âm khí và dương khí, như hàn ống ppr bằng máy hàn ppr.

>>> PHỤ KIỆN HDPE HÀN LỒNG TRONG <<<

QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE

>>> QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE <<<

– Khi quý người sử dụng tận dụng ống nhựa hdpe tiền phong sẽ đưuọc Cửa Hàng chúng tôi tương trợ kỹ thuật hướng dẫn hàn ống tại công trình xây dựng và được tương trợ cho mượn máy hàn hdpe đường kính từ D110 trở lên D2000

ỐNG HDPE CÓ MẤY LOẠI ?

ỐNG HDPE CẤP NƯỚC VÀ THOÁT NƯỚC

>>> ỐNG HDPE CẤP NƯỚC – PE TRƠN <<<

ỐNG HDPE 2 LỚP – THOÁT NƯỚC

>>> ỐNG HDPE 2 LỚP GÂN SÓNG <<<

ỐNG HDPE 2 VÁCH THOÁT NƯỚC

>>> ỐNG HDPE 2 VÁCH THOÁT NƯỚC <<<

ỐNG HDPE 1 VÁCH THOÁT NƯỚC

>>> ỐNG HDPE 1 VÁCH THOÁT NƯỚC <<<

BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TIỀN PHONG 2022

You May Also Like

About the Author: v1000