Disodium EDTA: Chất bảo quản giúp ổn định độ pH sản phẩm

Disodium Edta là gì?

Ethylene diamine tetraacetic acid, viết tắt là EDTA, là một loại axit hữu cơ mạnh. NH2 và 4 gốc carboxyl COOH là hai nhóm amin được chứa trong cấu trúc của EDTA.

EDTA và các muối của nó thường ở dạng tinh thể hoặc dạng bột white color, không phai hơi, có độ tan cao trong nước, có độ pH 10.5 – 11.5.

Có hai dạng EDTA chính thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc member gồm Tetrasodium EDTA và Disodium EDTA. Tetrasodium EDTA và Disodium EDTA khác nhau ở cấu trúc của những phân tử và độ pH. Nhưng hai loại này lại sở hữu công dụng tương tự nhau khi được ứng dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc member.

Disodium EDTA có khả năng cô lập các ion kim loại nặng, giúp sản phẩm không bị tác động bởi các phản ứng hóa học giữa kim loại và các hợp chất khác, tạo sự ổn định cho sản phẩm.

Ngoài ra, chất này còn có trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất dữ gìn và bảo vệ, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi trùng, nấm men và nấm mốc trong sản phẩm chăm sóc da. Tuy chất dữ gìn và bảo vệ không tốt khi sử dụng nhưng chúng giúp kéo dãn thời hạn sử dụng sản phẩm. So với một số chất dữ gìn và bảo vệ tự nhiên, chất dữ gìn và bảo vệ tổng hợp cũng tương đối ít gây kích ứng da hơn và ít có khả năng tương tác với những thành phần khác trong công thức.

Ngoài công dụng đó chính là chất dữ gìn và bảo vệ, Disodium EDTA cũng được sử dụng để cải thiện khả năng tạo bọt của sản phẩm. Do đó EDTA thường có mặt trong xà phòng và chất tẩy rửa.

Điều chế sinh sản

EDTA lần trước hết được tổng hợp vào năm 1935 bởi Ferdinand Münz từ sự phối hợp của Ethylenediamine và Acid chloroacetic. Ngày này, EDTA chủ yếu được tổng hợp từ Ethylenediamine, Formaldehyd và Natri cyanide.

Cơ chế hoạt động

Một trong những chức năng của Disodium EDTA là đóng vai trò như một tác tự tạo phức. Disodium EDTA liên kết với những ion kim loại nặng và các nhân tố vi lượng có trong nước cứng (loại nước có chứa hàm lượng các khoáng vật hòa tan dưới dạng các ion), từ đó làm cho chúng không còn hoạt động để ngăn chặn tác động bất lợi của chúng với sự ổn định của sản phẩm. Cụ thể, thành phần này ngăn không cho những kim loại này đọng trên da, tóc và da đầu. Sau lúc các ion kim loại liên kết với EDTA, các ion kim loại vẫn ở trong dung dịch nhưng tính chất phản ứng giảm dần.

Các ion kim loại liên kết trong mỹ phẩm có thể tới từ nhiều nguồn khác nhau, đặc biệt quan trọng từ các thành phần có nguồn gốc tự nhiên có thể có tạp chất kim loại. Ngoài ra, khối hệ thống nước hoặc các dụng cụ kim loại có thể chứa tạp chất. Nếu không được khử hoạt tính, các ion kim loại này còn có thể làm hỏng các sản phẩm mỹ phẩm bằng phương pháp làm giảm độ trong, làm mất đi tính toàn vẹn của nước hoa và gây ra mùi ôi.

Mặc dù nước cứng không khiến hại cho sức khỏe nhưng có thể làm tác động ảnh hưởng đến tóc và da. Nước cứng làm tăng nguy cơ tích tụ kim loại trên tóc, khiến tóc nhuộm nhanh bị mất màu và làm tăng nguy cơ gãy rụng. Song song nước cứng còn khiến việc rửa sạch da với xà phòng trở thành khó khăn hơn, dẫn đến da sẽ dễ bị khô và kích ứng. Disodium EDTA giúp chống lại tác động gây hại của nước cứng lên da. Nhờ đó, chất này đã được chọn để trở thành một thành phần đặc biệt quan trọng trong các chất tẩy rửa trên da.

Việc Disodium EDTA hoạt động bằng phương pháp liên kết với những ion kim loại trong dung dịch giúp ngăn các công thức mỹ phẩm không bị biến chất. Disodium EDTA bảo vệ tính toàn vẹn của những sản phẩm chăm sóc da, không làm thay đổi độ pH, mùi hoặc kết cấu. Ngoài ra, khi liên kết với canxi, sắt hoặc magiê, Disodium EDTA giúp tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch nên được sử dụng phổ thông trong các công thức chăm sóc da như một chất đồng dữ gìn và bảo vệ.

You May Also Like

About the Author: v1000