Lần đầu gặp một người chưa quen biết, bạn có ngại bắt chuyện hay là không? Hay các bạn sẽ nói gì để vỡ phở sự ngượng ngùng, giúp hai người giao tiếp với nhau dễ dàng hơn? Trong tiếng Anh, mọi người thường dùng thành ngữ Break the ice để phá vỡ không khí ngượng ngùng khi gặp ai đó. Cùng tuvung.edu.vn tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng cụm từ này bạn nhé!

I. Break the ice là gì?
Break gì ai là thành ngữ tiếng Anh vô cùng phổ quát, được sử dụng để loại bỏ căng thẳng, ngại ngùng khi mới gặp ai, tham gia bữa tiệc nào đó,.. Tham khảo ý nghĩa tại chỗ này để nắm vững hơn về ý nghĩa của cụm từ Break the ice:
-
- Break the ice (nghĩa đen): phá vỡ tảng băng
- Break the ice (nghĩa bóng): phá vỡ không khí ngượng ngùng khi gặp ai đó, hoạt động giúp những người dân chưa quen biết cảm thấy thư giãn và giải trí và thoải mái với nhau hơn.
Tham khảo một số ví dụ tại chỗ này:
-
- I tried to break the ice by offering her a drink, but she said no (Tôi đã cố làm quen bằng phương pháp mời cô ấy đồ uống, nhưng cô ấy từ chối).
- She helps break the ice when I am interviewing (Cô ấy giúp tôi thư giãn và giải trí và thoải mái khi tôi đang phỏng vấn).
- Sam’s arrival broke the ice and people began to talk and laugh (Sự xuất hiện của Sam phá vỡ bầu không khí lặng im và mọi người mở màn nói cười).
- The chairman broke the ice with his warm and very amusing remarks (Chủ toạ đã hỗ trợ mọi người thư giãn và giải trí và thoải mái bằng những nhận xét rét mướt và rất thú vị của mình).

II. Nguồn gốc của Break the ice
Ý nghĩa cũ và nguyên bản nhất của thành ngữ tiếng Anh “break the ice” là dọn một dãy phố bị chặn và mở đường cho những người dân khác và cũng liên quan đến việc điều phối thuyền bằng phương pháp phá băng.
Cách sử dụng ẩn dụ khá thượng cổ và được Sir Thomas North ghi lại vào năm 1579 trong bản dịch Plutarch’s Lives of the Grecians and Romanes: “To be the first to break the Ice of the Enterprize”.
Nhưng thành ngữ “break the ice” theo ý nghĩa được sử dụng hiện nay lần trước tiên xuất hiện vào thế kỷ 17 trong một bài thơ tự sự về hero bằng tiếng Anh có tựa đề Hudibras của Samuel Butler xuất bản năm 1663: “The Oratour – At last broke silence, and the Ice”.
Tham khảo thêm nội dung bài viết:
- Break a leg là gì? Cách dùng thành ngữ Break a leg tiếng Anh
III. Cách dùng Break the ice trong tiếng Anh
Dùng idiom Break the ice ra làm sao? Ứng dụng thành ngữ này vào trong cuộc sống và các bài thi tiếng Anh ra sao?
- Thành ngữ tiếng Anh Break the ice được sử dụng trong mọi văn cảnh. Thường dùng để làm mở màn một sự kiện, cuộc gặp gỡ có nhiều người tham gia, mọi người chưa hiểu hết về nhau, vẫn còn e ngại. Vậy nên, dùng những hoạt động Break the ice sẽ giúp mọi người phá vỡ lớp băng ngăn cách.
- Một số cấu trúc của idiom này là: Do something to break the ice/ Something breaks the ice.
- Có thể dùng cụm từ này ở dạng danh từ và tính từ tiếng Anh. cụ thể:
-
- Danh từ: ice-breaker. Ví dụ: An ice breaker can be a useful way to start a presentation or training session (Thư giãn và giải trí và thoải mái có thể là một cách hữu ích để mở màn buổi thuyết trình hoặc huấn luyện).
- Tính từ: ice-breaking. Ví dụ: Linda’s breakfast phone call to me was an ice-breaking exercise (Cuộc Smartphone vào bữa sáng của Linda với tôi là một lời mời thân thiện và xóa đi căng thẳng).
-
Trên đây là ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng của idiom Break the ice trong tiếng Anh. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và đoạt được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến cũng như giao tiếp hiệu quả!